Xe nâng Tiếng Anh là gì? Xe nâng hàng Tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp thắc trên để bạn có thể nắm bắt.

Bạn đang xem: Xe nâng tiếng anh là gì

I. Xe nâng tiếng Anh là gì?

1. Xe nâng trong tiếng Anh là gì?

Trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành thì xe nâng trong tiếng Anh được đọc là “Forklift”. Forklift được ghép bởi 2 từ là “Lift”: nâng, nâng lên và “Fork”: trạc, càng.

*

Forklift(/ˈfôrklift/): Xe nâng

– Danh từ xe nâng trong tiếng Anh

+ Danh từ: forklift/ forklift truck/ fork-lift

+ Danh từ số nhiều: forklifts/ forklift trucks/ fork-lifts

+ Ý nghĩa: một chiếc xe với một thiết bị nhô ra phía trước để nâng và mang vác nặng.

Xem thêm: Rule Of Law Là Gì – So Sánh Rule Of Law Và Rule By Law

– Động từ của xe nâng trong tiếng Anh

+ Động từ: xe nâng: forklift; xe nâng hàng : forklifts; Thì quá khứ: forklifted; Quá khứ phân từ: forklifted;

+ Ý nghĩa: nâng và mang (một vật nặng) bằng xe nâng.

Xem thêm: Viêm đại Tràng Là Gì, Triệu Chứng & điều Trị

2. Thuật ngữ các dòng xe nâng bằng tiếng anh

– Electric forklift: xe nâng điện

– Forklift oil solid tire: xe nâng dầu lốp đặc

– Forklift tire oil slightly: xe nâng dầu lốp hơi

– Hand pallet truck: xe nâng tay

– Forklift trucks: xe nâng người

3. Các bộ phận của xe nâng bằng tiếng anh

– Fork: càng/ nĩa/ lưỡi nâng

– Mast: khung nâng

– Drive wheel: bánh tải

– Steering/ rear wheel: bánh lái

– Tire: lốp di chuyển

– Engine: động cơ

– Carriage: giá nâng

– Lifting chain: xích nâng

– Transmission: hộp số

– Drive axle: cầu di chuyển phía trước

– Hydraulic system: hệ thống thủy lực

– Overhead guard: mui xe

– Air cleaner: lọc gió

– Fant: cánh quạt

– Seat: ghế lái

– Lifting cylinde: xilanh nâng

– Tilt cylinder: xilanh nghiêng

– Radiator: két nước

– Fuel filter: lọc nhiên liệu

4. Thuật ngữ bảng thông số

– Power type: kiểu động cơ

– Rated capacity: tải trọng nâng tối đa

– Load centre: tâm tải trọng

– Lift height: chiều cao nâng

– Forksize: kích thước càng nâng

– Mast Tilt Angle: độ gật gù của càng nâng

– Overall dimension: kích thước tổng thể

– Turning radius: bán kính quay đầu

– Speed: tốc độ di chuyển

– Tire: kích thước bánh

– Netweight: tư trọng của xe

II. Xe nâng tiếng Trung là gì?

1. Xe nâng trong tiếng Trung là gì?

Theo từ điển tiếng Trung xe nâng được gọi là 叉车 (chā chē). Trong đó 叉(Chā) nghĩa là trạc, càng; còn 车(Chē) có nghĩa là nâng, nâng lên.

*

2. Các bộ phận của xe nâng bằng tiếng Trung

– 货叉: Càng nâng

– 门架: Khung nâng

– 提升油缸: Xi lanh nâng

– 倾斜油缸: Xi lanh nghiêng

– 了轮胎型类: Lốp di chuyển

– 对重: Đối trọng

– 驾驶室: Cabin

3. Thuật ngữ các dòng xe nâng bằng tiếng Trung

– 电动平衡重叉车: Xe nâng điện đối trọng

– 内燃平衡重叉车: Xe nâng dầu đối trọng

– 窄通道叉车: xe nâng càng hẹp

– 冷凍型叉车: Xe nâng lạnh

– 防爆型叉车: Xe nâng chống cháy nổ

III. Tổng kết

Hy vọng với các thông tin trên sẽ giúp bạn có được cho mình các giải đáp về câu hỏi Xe nâng tiếng Anh là gì? Xe nâng hàng Tiếng Trung là gì?

Chuyên mục: Hỏi Đáp