Loại tưởng tượng về cái đã được chứng thực hoặc có thể xác định được.

FVDP-English-Vietnamese-Dictionary Và 20 bản dịch khác. Thông tin chi tiết được ẩn để trông ngắn gọn
assignment · conclusive · defined · definite · designate · determinant · determinate · determinative · determined · given · hafd · identify · tell · told · firm · pinpoint · specify · to define · to determine · to identify
No giúp xác định địa điểm những con Dolly trong quá khứ dài của loài bò sát biển.
It had nothing to do with you, and everything to do with me OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

In the third quarter of # MobilCom suffered a loss before interest and taxes (EBIT) of EUR #,# billion, while its capital resources amounted to EUR #,# million (#: EUR # million); the insolvency looming in September # could be averted only through the State‐guaranteed liquidity aid loan of EUR # million provided by KfW QED QED
ta có ta có thể biết mọi nơi nó từng ở và tam suất từ đó để xác định …

Nhiều thương nhân nghiên cứu biểu đồ giá để xác định các hình mẫu như vậy.

Nhưng nó cần được xác định rõ được mọi người biết đến và giảm dần.
Detectors shall be operated by heat, smoke or other products of combustion, flame or any combination of these factors ted2019 ted2019
Không có đủ thông tin về sách này để xác định trạng thái của sách vào lúc này.
Alternatively, the counter-argument proposes that decreasing diversity of ownership is required to maintain competitiveness, and that this has little or no effect on content decisions made at the production level.

Bạn đang xem: Xác định tiếng anh là gì

Xem thêm: Cơ Chế Là Gì – Vấn đề Liên Quan đến Cơ Chế

Xem thêm: Sinh Trắc Vân Tay Là Gì, Cách Xem Sinh Trắc Vân Tay Online

support.google support.google
Bảng sau xác định các cụm từ được sử dụng trong cả báo cáo Search Console và Analytics.
Accordingly, the Commission shall report to the European Securities Committee and the European Parliament before # April # on the timetable envisaged by national accounting authorities of Canada, Japan and the United States for the convergence OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Phi-líp 1:9, 10 liên quan như thế nào đến việc xác định những điều ưu tiên của chúng ta?

Một thiết bị khác dùng tính chất này để xác định các khoáng vật là dichroscope.
The European Parliament is, in fact, only consulted on the occasion of bilateral agreements. WikiMatrix WikiMatrix

Can you tell him that I beg him to forgive me for everything OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Cả (3) mẫu vật được xác định của B. modicum đều đến từ ngoại ô thị trấn Buea.

Tờ kiểu dáng Dùng nhóm hộp này để xác định cách Konqueror xử lý các tờ kiểu dáng

Tìm 2016 câu trong 44 mili giây. Các câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra.

Tác giả

KDE40.1, FVDP-English-Vietnamese-Dictionary, GlosbeResearch, Common U++ UNL Dictionary, FVDP Vietnamese-English Dictionary, enwiki-01-2017-defs, LDS, OpenSubtitles2018.v3, jw2019, ted2019, QED, support.google, GlosbeMT_RnD, WikiMatrix.
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k

xác chết Xác chết xác chết đã thối xác đáng xác đinh xác định xác định đặc điểm xác định đồng bộ xác định đúng chỗ xác định đường kính xác định ngày tháng xác định số lượng xác định thời đại Xác định thu nhập xác định trình tự

Tools Dictionary builderPronunciation recorderAdd translations in batchAdd examples in batchTransliterationTất cả từ điển Trợ giúp Giới thiệu về GlosbeChính sách quyền riêng tư, Điều khoản dịch vụĐối tácTrợ giúp Giữ liên lạc FacebookTwitterLiên hệ

Chuyên mục: Hỏi Đáp