Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc would rather là loại câu “nâng cấp” hơn so với các cấu trúc đơn giản như “I like…”/ “I want”, được dùng để nói về sở thích và mong muốn của bản thân. Vậy hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này ngay dưới đây nhé và cùng so sánh cấu trúc câu “would rather” vs “prefer” xem chúng có gì giống và khác nhau nhé!
Download Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu
1. Ngữ pháp tiếng anh – Cấu trúc “Would rather”
1.1 Cấu trúc Would rather… (Thích cái gì/ Muốn cái gì)
Cấu trúc này thể hiện mong muốn, ước nguyện của bản thân.
Bạn đang xem: Would rather là gì
Khẳng định (+) : S + would rather (‘d rather) + V ( nguyên thể)
Phủ định (-) : S + would rather (‘d rather) +not + V ( nguyên thể)
Nghi vấn (?) : Would + S + rather + V ( nguyên thể) ?
Ví dụ:
I would rather stay at home. (Tôi thích/ muốn ở nhà)
They would rather not eat pizza. (Họ không thích/ muốn ăn pizza)
She would rather not do homework. (Cô ấy không thích/ muốn làm bài tập về nhà)
Linda would rather not sing “Lucky” song. (Linda không thích/ muốn hát bài hát “Lucky”)
Would they rather go to the zoo? (Bạn có thích/ muốn đi sở thú không?)
1.2 Cấu trúc “Would rather…than” (Thích cái gì hơn)
“Would rather than’’ diễn tả thích cái gì hơn cái gì.
Cấu trúc “Would rather…than” – thì hiện tại:
S + would rather (not)+ N / V ( nguyên thể) + than +…
Ví dụ:
She’d rather go to class today than tomorrow. (Cô ấy thích đến lớp hôm nay hơn đến lớp ngày mai)
Cấu trúc “Would rather…than” – thì quá khứ:
S + would rather (not) + have + V (PII) + than …
Khi dùng cấu trúc “would rather than” ở thì quá khứ, sau “would rather” là “Have + V (PII)”, với thể phủ định thêm “not” trước “have”.
Ví dụ:
I would rather have eaten dark chocolate than milk chocolate. (Tôi đã thích ăn socola đen hơn socola sữa)
Cấu trúc ‘Would rather that” (Mong muốn làm gì) Cấu trúc ‘Would rather that” – thì hiện tại:
=> thể hiện sự mong muốn ai làm gì đó ở thời điểm hiện tại. Động từ để dạng nguyên thể, câu phủ định thêm “not” trước động từ
S1 + would rather (that) + S2 + V(nguyên thể)…
Ví dụ:
I would rather that you talk to me. (Tôi mong rằng bạn nói chuyện với tôi)
I’d rather that you not go to her birthday party. (Tôi mong rằng bạn không tới dự sinh nhật của cô ấy)
1.3 Cấu trúc “Would rather that” – câu giả định đối lập với thực tế hiện tại:
Động từ được chia ở thì quá khứ. Đặc biệt tobe luôn là “were” ở tất cả các ngôi.
S1 + would rather (that) + S2 + V(quá khứ)…
Ví dụ:
Jim’d rather that his parents gave him a new toy car. (Jim mong rằng bố mẹ anh ấy tặng anh ấy một chiếc ô tô mới)
Jake would rather that he didn’t work as a teacher. (Jake mong rằng anh ấy không làm giáo viên)
Harry would rather it were summer now. (Harry mong rằng bây giờ là mùa hè)
1.4 Cấu trúc “Would rather that” – câu giả định đối lập với thực tế hiện tại:
Động từ được chia ở thì quá khứ hoàn thành.
S1 + would rather (that) + S2 + had V(PII)…
Ví dụ:
She would rather that her best friend had gone to the cinema yesterday. (Cô ấy muốn bạn thân nhất đến rạp chiếu phim ngày hôm qua)
He would rather that Bob hadn’t traveled to Ha Noi last week. (Anh ấy muốn Bon không du lịch đên Hà Nội tuần trước)
Note: Trong giao tiếp thường ngày, bạn có thể dùng “Wish” thay thế cho “Would rather that”.
Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học, bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh trước khi bắt đầu một quá trình học nghiêm túc.
Xem thêm: Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ
2. Bài tập thực hành với cấu trúc “Would rather”
Exercise 1. Supply the correct verb forms:
I would rather (stay) _________ home tonight Mr. Timmy would rather (stay) _________ home last night We would rather (drink) _________ tea than coffee The photographer would rather that we (stand) _________ closer together than we are standing Camila would rather (cook) _________ for her family She would rather you (not arrive) _________ yesterday Jim would rather his friends (sleep) _________ than worked last night Sam would rather Jill (be) _________ here with her tomorrow I would rather my brother (not fail) _________ the driving test yesterday I would rather that you (invite) _________ her to your party last SundayI would rather you (stay) __________ in a hostel than in a hotel.
Để kiểm tra trình độ sử dụng và vốn từ vựng của bạn đến đây. Làm bài Test từ vựng sau đây ngay:
I would rather you (find) __________ a job. He would rather (face) ___________ the enemy than surrender. They would rather (build) _____________ a new house than repair the old one. We would rather you (go) _________ to bed now. We would rather you (do) __________ the work yourself. I would rather you (go) _____________ home now. I’d rather (be) ____________ a vampire than a zombie. I’d rather you (tell) __________ the truth. Would you rather we (not go) __________ out tonight?
Answer:
stayhad stayeddrinkstoodcookhadn’t arrivedhad sleptbehadn’t failedhad invitedstayedfoundfacebuildwentdidwentbetolddidn’t go
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng nghe Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
3. Phân biệt “Would rather” và “Prefer”
3.1 Cách dùng:
Về cơ bản, hai cấu trúc này mang ý nghĩa giống nhau đều được dùng để chỉ sự yêu thích, mong muốn của bản thân.
3.2 Cấu trúc:
S + would rather + V (nguyên thể)…. than…
S + prefer + V(ing)…. to…
Ví dụ:
I’d rather walk than drive = I prefer walking to driving.
3.3. Bài tập
Exercise 1. Which do you prefer? Write sentences using ‘I prefer’
(drive/travel by train) ………………………………………………………………. (tennis/football)
……………………………………………………………….
(phone people/write letters) ………………………………………………………………. (go to the cinema/watch films on TV) ………………………………………………………………. (Pepsi/Coca-cola) ……………………………………………………………….
Exercise 2. Complete these sentences
(get a taxi/walk home)
I prefer ……………………………………………………………….
(go for a swim/play tennis)
I’d rather ……………………………………………………………….
(wait a few minutes/leave now)
I’d rather ……………………………………………………………….
(eat at home/go to a restaurant)
I prefer ……………………………………………………………….
Xem thêm: left là gì
(think about it for a while/decide now)
I’d rather ………………………………………………………
Answer:
Exercise 1
I prefer driving to traveling by train.I prefer playing tennis than football.I prefer phoning people to writing letters.I prefer going to the cinema to watching films on TV.I prefer drinking Pepsi to Coca-cola.
Exercise 2
I prefer getting a taxi to walking home.I’d rather go for a swim than play tennis.I’d rather wait a few minutes than leave now.I prefer eating at home to going to a restaurant.I’d rather think about it for a while than decide now.
Chuyên mục: Hỏi Đáp