Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.

Bạn đang xem: Won’t là gì

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Xem thêm: Tải Game đua Xe Miễn Phí, Tổng Hợp Trò Chơi đua Xe Trên Android

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
He is always a formidable debater and sometimes, as is his wont, he just made the best of some of his weaker points.
One wore a climber”s safety helmet; the other wore a woollen cap which he was wont to wear when he supported his favourite football team.
The matters before us are ones that, from time to time, have to be considered with a little more dispatch than is our wont.
Older statesmen are wont to surround the discussion of foreign affairs with a non-controversial atmosphere.
I suppose that politicians are wont to raid one another”s speeches to find elegant words to make particular points.
Have we any right to expect that it will be their wont now, and if not, must there not be difficulties whichever way we turn?
He has had to sit quiet all evening, and, as is often his wont, no doubt he will sit quiet through this debate.

*

*

*

*

Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.

Xem thêm: Surgeon Là Gì – Nghĩa Của Từ Surgeon, Từ

Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

Chuyên mục: Hỏi Đáp