Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

wind

*

wind /wind, (thÔ) waind/ danh từ (th ca) giónorth wind: gió bấcsouth wind: gió namto run like the wind: chạy nhanh như gióthe wind rises: trời nổi gió, gió thổi mạnh hn phưng gió, phía gió thổidown the wind: xuôi gióin the teeth of wind; up the wind: ngược gióinto the wind: về phía gió thổioff the wind: chéo gióto sail before (on) the wind: căng buồm chạy xuôi gió (số nhiều) các phưng trờithe four winds of heaven: bốn phưng trời (thể dục,thể thao) hito lose one”s wind: hết hito recover one”s wind: lấy lại hito get one”s second wind: thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)sound in wind and limb: có thể lực tốt (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanhto get windof the hunter: đánh hi người đi sănto get wind of a plot: nghe phong thanh có một âm mưu (y học) hi (trong ruột)to break wind: đánh rắmto be troubled wind wind: đầy hi (gii phẫu) ứcto hit in the wind: đánh vào ức lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếchmerely wind: chỉ là chuyện rỗng tuếch (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo…); tiếng kèn sáoto cast (fling, throw) something to the winds coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gìto get (have) the wind up (từ lóng) sợ h ito put the wind up somebody làm ai sợi h ito raise the wind (xem) raiseto sail close to (near) the wind chạy gần như ngược chiều gió (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắmto see how the wind blows (lies)to see which way the wind is blowing xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra saoto take the wind out of someone”s sails nói chặn trước ai; làm chặn trước ai phỗng mất quyền lợi của aithere is something in the wind có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây ngoại động từ winded đánh hithe hounds winded the fox: những con chó săn đánh hi thấy con cáo làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hito be winded by the long run: mệt đứt hi vì chạy quá xa để cho nghỉ lấy hi, để cho thởto wind one”s horse: cho ngựa nghỉ lấy hi ngoại động từ winded, wound thổito wind a horn: thổi tù và danh từ vòng (dây) khúc uốn, khúc lượn (của con sông) ngoại động từ wound cuộn, quấnto wind itself: cuộn mình lại (con rắn)to wind wool into a ball: quấn len thành một cuộnto wind thread on a reel: quấn chỉ vào ống lợn, uốnthe river winds its way to the sea: con sông lượn khúc chy ra biểnto wind oneself (one”s way) into someone”s affection: khéo léo được lòng ai bọc, choàngto wind a baby in a shawl: bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay lên dây (đồng hồ) (điện học) quấn dâyto wind a transformer: quấn dây một biến thế nội động từ quấn lại, cuộn lại (con rắn…) quanh co, uốn khúcthe river winds in and out: con sông quanh co uốn khúc (kỹ thuật) vênh (tấm ván)to wind off tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung rato wind on quấn (chỉ) vào (ống chỉ)to wind up lên dây (đồng hồ, đàn) quấn (một sợi dây) gii quyết, thanh toán (công việc… kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)to be wound up to a high pitch bị đẩy lên một mức cao (cn giận)to be wound up to a white rage bị kích động đến mức giận điên lênto wind someone round one”s little finger xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng)to wind oneself up for an effort rán sức (làm việc gì)
đánh ốnggióNorth wind: Gió BắcSouth-East wind: gió nồmbasic design wind speed: tốc độ gió thiết kế cơ bảnbreak wind: đường chắn gióbreak wind: rừng chắn gióbuffeting by turbulent or gusting wind: sự lắc do gió xoáy hoặc gió giậtcenter of wind pressure: tâm áp lực gió (kết cấu tàu)centre of wind pressure: tâm áp lực gió (kết cấu tàu)component of wind pressure: thành phần áp lực giócontrary wind: gió ngược chiềucorrection for wind: sự điều chỉnh theo chiều giódead wind: gió ngược chiềudesign wind: lực gió thiết kếdry and cold north wind: gió bấcdry and hot wind: gió làodry wind: gió hanheasterly wind: gió đôngenergy of wind: năng lượng giófair wind: gió thuận chiềufair wind: gió xuôifair wind: xuôi giófollowing wind: gió thuậnfoul wind: gió ngượcfrequency of wind: tần suất giógeostrophic wind: gió alizeground wind: gió sát mặt đấtgust of wind: gió mạnhhead wind: ngược gióhigh wind: gió mạnhhigh wind: gió tointensity of wind: cấp gióland wind: gió thổi ra biểnland wind: gió đấtload due to wind: tải trọng do gióload due to wind pressure: tải trọng giólongitudinal wind component: thành phần gió nganglow-speed wind tunnel: hầm thông gió tốc độ thấplower wind girder: hệ giằng gió lướimain wind bracing: giằng chính chống giómaximum wind velocity: vận tốc gió mạnh nhấtmoderate wind: gió ở mức vừa phảimoment of wind pressure: mômen do áp lực gióoff the wind: chệch chiều gióoffshore wind: gió đấtoffshore wind: gió thổi ra biểnonshore wind: gió thổi về phía bờonshore wind: gió biểnonshore wind: gió thổi vào bờopen-jet wind tunnel: đường ống gió tia hởprevailing wind: gió chủ đạoprevailing wind: gió trộiprevailing wind direction: hướng gió thịnh hànhquarter wind: gió chếchradar wind system: hệ đo gió rađarain bearing wind: gió trong cơn mưarainy wind: gió trong cơn mưaraising of the water level by the effect of wind: sự dềnh mặt nước do giórated wind velocity: vận tốc tính toán của giórefrigerated wind tunnel: ống gió lạnhrefrigerated wind tunnel: hầm gió lạnhrefrigerated wind tunnel: kênh gió lạnhrun before the wind: chạy xuôi giórun before the wind: đi thuận gió (thuyền buồm)scale of wind speed: thang tốc độ giósolar wind: gió mặt trờisoutheast wind: gió đông namsouthwest wind: gió tây namstrong gust of wind: trận gió mạnhsudden change of wind direction: sự thay đổi đột ngột hướng gióswaying due to wind: chuyển vị ngang do giótail wind: gió thuận chiềutail wind: gió xuôitail wind: xuôi giótake out of wind: hiệu chỉnh giótransonic wind tunnel: ống gió siêu âmtrue wind: gió thực (đạo hàng)upper wind girder: hệ giằng gió trênwater level raised by wind: mực nước dâng cao do gió thổiwater pump by wind mill: máy bơm nước bằng động cơ giówesterly wind: gió tâywhirl wind: gió lốcwind ablation: sự bào mòn do giówind abrasion: sự bào mòn do giówind abrasion: mài mòn do giówind acting: tác dụng giówind action: tác dụng của giówind analysis: phân tích giówind angle: góc giówind atlas: tập bản đồ giówind bace: giằng giówind barrier: tấm chắn giówind beam: dầm (chịu tải trọng) giówind beam: dầm chống giówind beam: rầm chống giówind bent: thanh gập chống giówind box: khoang giówind box: hộp giówind brace: trụ chống giówind brace: giằng chống giówind brace: thanh giằng chống giówind brace: giằng giówind brace: hệ giằng chống giówind brace: thanh xiên chống giówind bracing: giằng chống giówind bracing: sự giằng chống giówind bracing: giằng giówind bracing: hệ giằng chống giówind bracing node: nút giằng giówind breaking wall: tường chắn giówind cable: dây néo phòng gió bãowind cable: cấp chống giówind carving: bào mòn do giówind charger: bộ nạp điện giówind chart: bản đồ giówind cone: ống chỉ hướng giówind correction: sự hiệu chỉnh do giówind crack: vết nứt do giówind crack: khe nứt do giówind data: tài liệu giówind defector: tấm chắn giówind deflector: bộ đổi hướng giówind depeter: trầm tích do giówind deposit: trầm tích do giówind deppeter: trầm tích do giówind direction: hướng giówind direction meter: thiết bị chỉ hướng giówind direction meter: máy đo hướng giówind diverting shield: cửa chuyển hướng giówind diverting shield: cửa tản giówind divide: ranh giới giówind driven power plant: nhà máy điện chạy bằng sức giówind driven power project: dự án phát điện bằng sức giówind eddy: xoáy giówind effect: tác dụng giówind element: yếu tố giówind energy: năng lượng của giówind energy: năng lượng giówind erosion: sự xói do giówind faceted stone: đá nhiều mặt gió màiwind factor: yếu tố giówind field: trường giówind force: lực giówind force: áp lực giówind force: sức giówind funnel: đường hầm thông giówind funnel: ống thông giówind gage: đồng hồ đo giówind gap: khe giówind gauge: thước đo giówind gauge: máy đo giówind gauge: đồng hồ đo giówind gauge: máy đo tốc độ giówind girder: giàn chống giówind girder: dầm chống giówind hole: hốc giówind indicator: máy đo giówind instrument: máy đo giówind intensity: cường độ giówind level indicator: cái chỉ tốc độ giówind load indicator: độ báo hiệu tải trọng giówind load on live load: tải trọng gió tác dụng lên hoạt tảiwind motor: động cơ giówind noise: tiếng ồn của giówind pileups: sự dềnh nước do giówind power: sức giówind power: năng lượng giówind power station: nhà máy điện dùng sức giówind power station: trạm phát điện giówind pressure: áp suất giówind pressure: áp lực giówind protection screen: tấm chắn giówind protector: thiết bị chắn giówind record: tài liệu ghi về giówind resistance: sức cản của giówind rose: hoa giówind rose: biểu đồ giówind rose: hoa hồng giówind rose: hoa (hồng) giówind sail: ống chỉ hướng giówind scour: xói mòn do giówind screen: tấm chắn giówind setup: sự dâng lên (của mặt nước) dưới tác dụng của giówind shadow: bóng gió (vùng lặng)wind shadow: bóng giówind shadow drift: cồn chắn giówind sock: ống chỉ hướng giówind speed: tốc độ giówind stress: ứng suất do giówind strut: thanh xiên chống giówind suction: sự gió hútwind tie: giằng chống giówind tight: kín giówind truss: giàn giówind truss: giàn (chống) giówind tunnel: ống gió khí độngwind tunnel: ống giówind tunnel: đường ống giówind tunnel balance: sự cân bằng ống thổi giówind tunnel test: sự thử đường ống giówind turbine: tuabin gió (chạy bằng sức gió)wind turbine: taubin giówind turbine fan: quạt gió kiểu turbinwind turbine fan: quạt gió kiểu tuabinwind turbine generator: máy phát điện tuabin sức giówind uplift: áp lực âm của giówind vane: mũi tên chỉ hướng giówind vane: cờ chỉ hướng giówind vane: mũi tên giówind velocity: vận tốc giówind velocity cubed: vận tốc gió lập phươngwind velocity equation: phương trình tốc độ giówind wave: sóng do gió tạo thànhwind way: đường thông giówind worn pebble: cuội mòn do gióquấncenter wind reel: guồng quấn trung tâmcentre wind reel: guồng quấn trung tâmwind drum: trống quấn dâyquấn dâywind drum: trống quấn dâyquấn lạiquaywind number of a curve with respect to the point: số lần quay của một đường cong đối với một điểmsự cuộnsự đánh ốngsự nâng bằng tờisự quấnsự thổiwind abrasion: sự thổi mònwind erosion: sự thổi mònsự tờitrục lênLĩnh vực: xây dựngtrục lên cuốn dâycenter wind reelống cuộn trung tâmcenter wind reelống cuộn từ giữacentre wind reelống cuộn trung tâmcentre wind reelống cuộn từ giữacross wind forcelực khí động ngang danh từ o gió; sự thổi; sự nâng bằng tời; sự nâng bằng trục quay động từ o quay, trục lên, quấn lên § wind gas : khí nitơ § wind guy line : cáp chằng chống gió § wind noise : nhiễu gió § wind-load rating : sức chịu gió

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Wind

Gió

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): wind / wound / wound

Chuyên mục: Hỏi Đáp