1 /wil/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Ý chí, chí, ý định, lòng 2.1.2 Sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm 2.1.3 Nguyện vọng, ý muốn; ý thích 2.1.4 (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament 2.2 Ngoại động từ willed 2.2.1 Tỏ ý chí; có quyết chí 2.2.2 Định 2.2.3 Buộc, bắt buộc 2.2.4 (pháp lý) để lại bằng chức thư 2.3 Động từ .would 2.3.1 Muốn 2.3.2 Thuận, bằng lòng 2.3.3 Thường vẫn 2.3.4 Nếu, giá mà, ước rằng 2.3.5 Phải, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là 2.3.6 Nhất định sẽ 2.3.7 Sẽ (tương lai) 2.3.8 Có thể 2.4 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Kinh tế 3.1.1 bản di chúc 3.1.2 chúc thư 3.1.3 di chúc 3.1.4 di chúc, chúc thư 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /wil/
Thông dụng
Danh từ
Ý chí, chí, ý định, lòng will can conquer habitý chí có thể chế ngự thói quenstrong willý chí mạnh mẽlack of willsự thiếu ý chífree willtự do ý chíit is my will that…ý tôi muốn rằng…where there”s a will there”s a way(tục ngữ) có chí thì nên Sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm to work with a willlàm việc hăng saya will that overcomes all difficultiesquyết tâm khắc phục mọi khó khăn Nguyện vọng, ý muốn; ý thích against one”s willtrái ý mìnhat one”s will and pleasuretuỳ ý mìnhof one”s free willhoàn toàn do ý muốn của mìnhat willtheo ý muốn, tuỳ ýto have one”s willđạt ý muốn, toại nguyện (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament to make one”s willlàm chúc thưlast will and testamentdi mệnh, di chúc
Ngoại động từ willed
Tỏ ý chí; có quyết chí Định Heaven willed ittrời đã định như thế Buộc, bắt buộc to will oneselftự buộc phải (pháp lý) để lại bằng chức thư
Động từ .would
Muốn do as you willanh cứ làm theo như ý anh muốn Thuận, bằng lòng I hope you will singtôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát Thường vẫn he would go for a walk every morningnó thường vẫn dạo chơi mỗi sáng Nếu, giá mà, ước rằng would I were in good healthgiá mà tôi khoẻ Phải, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là boys will be boyscon trai thì tất nhiên vẫn là con traiand that will be his son with himhẳn là con ông ta đang đi với ông ta Nhất định sẽ accident will happentai nạn nhất định sẽ xảy ra Sẽ (tương lai) I know he will change his mindtôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến Có thể the next stop will be Haiduong, I supposetôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hải dương
Hình thái từ
Ved : willedVing: willing
Chuyên ngành
Kinh tế
bản di chúc chúc thư di chúc di chúc, chúc thư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun aim , appetite , attitude , character , conviction , craving , decision , decisiveness , decree , design , desire , determination , discipline , discretion , disposition , fancy , feeling , hankering , heart’s desire , inclination , intention , liking , longing , mind , option , passion , pining , pleasure , power , preference , prerogative , purpose , resolution , resolve , self-control , self-discipline , self-restraint , temperament , urge , velleity , volition , willfulness , willpower , wish , wishes , yearning , bequest , bestowal , declaration , device , directions , dispensation , estate , heritage , inheritance , insistence , instructions , legacy , order , property , testament , decidedness , firmness , purposefulness , resoluteness , toughness , choice , command , wish behest verb authorize , bid , bring about , command , decide on , decree , demand , determine , direct , effect , enjoin , exert , insist , intend , ordain , order , request , resolve , be inclined , crave , desire , elect , have a mind to , incline , like , opt , please , prefer , see fit , want , wish , bequest , confer , cut off , devise , disherit , disinherit , leave , legate , pass on , probate , transfer , bequeath , bestow , choice , choose , courage , demise , determination , discipline , endow , fancy , guts , inclination , instructions , longing , mind , pleasure , preference , shall , spunk , testament , volition
Từ trái nghĩa
verb neglect , pass , keep , receive
Chuyên mục: Hỏi Đáp