Bạn đang xem: Whisk là gì
Từ điển Anh Việt
whisk
/wisk/
* danh từ
sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
a whisk of the tail: cái vẫy đuôi nhẹ
phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
cái đánh trứng, cái đánh kem
* ngoại động từ
vụt, đập vút vút
to whisk the air: đập vút vút vào không khí
vẫy (đuôi)
đánh (trứng, kem…)
* nội động từ
lướt nhanh như gió
to whisk along
lôi nhanh đi
to whisk away
xua (ruồi)
lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
đi vun vút
to whisk off
đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
whisk
* kinh tế
que đánh kem
que đánh trứng
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: back là gì
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Osteopenia Là Gì – Chuyên Đề TuầN 1: Osteoporosis & Osteopenia
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Chuyên mục: Hỏi Đáp