Bạn đang xem: Watch là gì

Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia) a pocket-watch đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quít a wrist-watch đồng hồ đeo tay

Phiên trực, ca trực, thời gian trực (của đoàn thủy thủ) the middle watch phiên trực nửa đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng) the dog watches các phiên trực hai giờ (từ 4 đến 6 giờ chiều, từ 6 đến 8 giờ tối)

( theỵwatch) người (nhóm người..) được thuê để theo dõi ai/cái gì the police put a watch on the suspect”s house cảnh sát cử người theo dõi ngôi nhà của kẻ bị tình nghi
( (thường) số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự thức đêm; thời gian thức tỉnh trong đêm in the long watches of the night những thời gian dài thao thức trong đêm

Xem thêm: Lưu Vt Là Gì – Nghị định Số 110 Về Công Tác Văn Thư

(từ cổ, nghĩa cổ) thức canh to watch all night at the beside of a sick child thức canh suốt đêm bên giừơng một đứa trẻ ốm
( + over) canh gác, bảo vệ, trông coi he felt that God was watching over him nó cảm thấy Chúa đang che chở cho nó
Nhìn, theo dõi, quan sát, rình to watch a mouse rình một con chuột the suspect is watch by the police kẻ tình nghi bị công an theo dõi to watch the others play nhìn những người khác chơi

Xem ( tivi, thể thao..) để giải trí

the match was watch by over twenty thousand people hơn hai mươi ngàn người xem trận đấu

(thông tục) giữ gìn, thận trọng về ( ai/cái gì; nhất là để kiểm soát anh ta/cái đó) to watch one”s language giữ gìn lời nói watch yourself! hãy cẩn thận cái mồm!
to watch for chờ, rình to watch for the opportunity to occur chờ cơ hội (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem to watch for the symptoms of measles quan sát triệu chứng của bệnh sởi

to watch one”s step đi thận trọng (cho khỏi ngã) Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
to watch it (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
noun analog watch , chronometer , digital watch , pocket watch , stopwatch , ticker , timepiece , timer , wristwatch , alertness , attention , awareness , duty , eagle eye * , eye * , gander , guard , hawk , heed , inspection , notice , observance , observation , patrol , picket , scrutiny , sentinel , sentry , supervision , surveillance , tab , tout , vigil , vigilance , watchfulness , weather eye * , lookout , protector , ward , bout , go , hitch , inning , shift , spell , stint , stretch , time , tour , trick , argus , chaperonage , guardsman , invigilation , outlook , perdue , vedette , watcher , watchman

Xem thêm: Phó Từ Là Gì

verb attend , case , check out , concentrate , contemplate , eagle-eye , examine , eye * , eyeball , focus , follow , gaze , get a load of , give the once over , have a look-see , inspect , keep an eye on , keep tabs on , listen , look , mark , mind , note , observe , pay attention , peer , pipe * , regard , rubberneck * , scan , scope , scrutinize , see , spy , stare , take in , take notice , view , wait , be on alert , be on the lookout , be vigilant , be wary , be watchful , care for , keep , keep eyes open , keep eyes peeled , keep watch over , look after , look out , oversee , patrol , pick up on , police , ride shotgun for , superintend , take care of , take heed , tend , eye , survey , minister to , see to , chaperone , chronometer , defend , duty , guard , invigilate , keep guard , keep vigil , lookout , monitor , notice , proctor , protect , sentinel , sentry , supervise , supervision , surveillance , timepiece , timer , vigil

Chuyên mục: Hỏi Đáp