Bạn đang xem: Wander là gì

1 /“wɔndə/ 2 Thông dụng 2.1 Nội động từ 2.1.1 Đi thơ thẩn, đi lang thang 2.1.2 Thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó) 2.1.3 (nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung; lơ đễnh; nói huyên thuyên (người) 2.1.4 Đi tha thẩn, đi lang thang (di chuyển đó đây không có mục đích) 2.1.5 (nghĩa đen); (nghĩa bóng) lạc đường, chệch đường 2.1.6 Quanh co, ngoằn ngoèo, uốn khúc (con đường, con sông…) 2.1.7 Mê sảng 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Đi lang thang khắp 2.3 Danh từ 2.3.1 (thông tục) sự đi thơ thẩn, sự đi lang thang 2.4 Hình Thái Từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 di động 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 chao đảo (bánh xe) 3.3 Ô tô 3.3.1 đảo (bánh xe) 3.4 Điện lạnh 3.4.1 vết chập chờn (trên màn hình rađa) 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 chao 3.5.2 chỉ báo nhấp nháy 3.5.3 đi 3.5.4 di động 3.5.5 nhấp nháy mục tiêu 3.5.6 thay đổi vị trí 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /“wɔndə/

Thông dụng

Nội động từ

Đi thơ thẩn, đi lang thang to wander about the streetsđi lang thang ngoài phố Thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó) they wandered out into the darknesshọ cứ đi vẩn vơ trong bóng đêm (nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung; lơ đễnh; nói huyên thuyên (người) to wander in one”s talknói huyên thiên không đâu vào đâuhis mind wanders at timeslắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấyher thoughts wandered back to her youthnhững ý nghĩ của bà ấy lan man quay lại thời thanh xuân của mình Đi tha thẩn, đi lang thang (di chuyển đó đây không có mục đích) (nghĩa đen); (nghĩa bóng) lạc đường, chệch đường to wander from the right pathđi lầm đườngto wander from the subjectđi ra ngoài đề, lạc đề Quanh co, ngoằn ngoèo, uốn khúc (con đường, con sông…) the river wanders about the large fieldcon sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn Mê sảng

Ngoại động từ

Đi lang thang khắp to wander the worldđi lang thang khắp thế giới

Danh từ

(thông tục) sự đi thơ thẩn, sự đi lang thang

Hình Thái Từ

Ved : WanderedVing: Wandering

Chuyên ngành

Toán & tin

di động

Cơ khí & công trình

chao đảo (bánh xe)

Ô tô

đảo (bánh xe)

Điện lạnh

vết chập chờn (trên màn hình rađa)

Kỹ thuật chung

chao chỉ báo nhấp nháy đi di động nhấp nháy mục tiêu thay đổi vị trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb aberrate , amble , circumambulate , circumlocute , circumnutate , cruise , deviate , divagate , diverge , drift , float , follow one’s nose , gad * , lounge,gallivant * , globe-trot , hike , hopscotch , jaunt , maunder , meander , peregrinate , ramble , range , roam , roll , rove , saunter , straggle , stray , stroll , take to the road , trail , traipse , tramp , trek , vagabond , walk the tracks , babble , depart , err , get off the track , get sidetracked , go astray , go off on a tangent , lose one’s way , lose train of thought , rave , shift , swerve , talk nonsense , veer , gad , gallivant , perambulate , promenade , digress , expatiate , itinerate , roil , traverse noun amble , meander , perambulation , promenade , ramble , saunter , stroll

Từ trái nghĩa

verb stay , go direct

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Divagate

Xem thêm: Chlorophyll là gì

vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề, Từ đồng nghĩa : verb, deviate , diverge , ramble , stray , wander …

Thuộc thể loại

Xem thêm: Những ‘ cặp bài trùng là gì, nghĩa của từ cặp bài trùng

Cơ khí & công trình, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, ô tô, điện lạnh,

Chuyên mục: Hỏi Đáp