Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

wall

*

wall /wɔ:l/ danh từ tường, váchblank wall: tường liền không cửa; tường không trang tría wall of partition: vách ngăn thàn, thành luỹ, thành quáchthe Great Wall of China: vạn lý trường thànhwithin the wall: ở trong thànhwithout the wall: ở ngoại thànha wall of bayonets: (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê lối đi sát tường nhà trên hè đườngto give somebody the wall: nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho aito take the wall of: tranh lấy lối đi tốt của rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa (giải phẫu) thànhwall of the heart: thành timto go to the wall bị gạt bỏ bị phá sản, khánh kiệt; thất bạito push (drive) somebody to the wall dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bíto run one”s head against a wall húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to see through brick wall (xem) seewalls have ears (xem) earthe weakest goes to the wall khôn sống vống chếtwith one”s back against (to) the wall (xem) back ngoại động từ xây tường bao quanh, xây thành bao quanhto wall in xây tường xung quanhto wall off ngăn bằng một bức tườngto wall up xây bịt lạito wall up an aperture: xây bịt một lỗ hổng
bờboulder wall: bờ tường thànhboundary wall: bờ tường thànhembankment wall: tường bờ dốc nền đắpfencing wall: bờ ràogarden wall: bờ ràoland lock wall: tường bờ buồng âulank lock wall: tường bờ buồng âuquay wall: tường bờquay wall: tường gia cố bờretaining wall: công trình hồ bờrevetment wall: tường bảo vệ bờ sôngriver wall: vách bờ sôngsloped lock wall: tường âu kiểu bờ dốcliếp ngănlũyenceinte wall: tường lũymàn chắnmovable shadow wall: màn chắn nổimovable shadow wall: màn chắn di độngtấm chắntường cánhflare wing wall abutment: mố tường cánh xiênside wall: tường cánh (vuông góc)wing wall: tường cánh phụwing wall: tường cánh mố cầuwing wall: tường cánh đậptường chắnMechanically stabilized earth (MSE) wall: tường chắn có neoanchored retaining wall: tường chắn đất được neoangular retaining wall: tường chắn kiểu công xônarched retaining wall: tường chắn vòmarched retaining wall: tường chắn dạng đất vòmback of the retaining wall: mặt trong tường chắn đấtbase of retaining wall: đế tường chắn đấtbin-type retaining wall: tường chắn đất nhiều ngănbracket-type retaining wall: tường chắn đất kiểu công xônbreast wall: tường chắn đấtbulged retaining wall: tường chắn dạng buồmcantilever retaining wall: tường chắn côngxoncantilever retaining wall: tường chắn đất kiểu công xôncantilever wall: tường chắn kiểu công xoncantilevered wall: tường chắn bậc thangcantilevered wall: tường chắn kiểu công xôncellular retaining wall: tường chắn đất kiểu nhiều ngăncolumnar reaining wall: tường chắn (kiểu) trụcorner retaining wall: tường chắn góccounterfort retaining wall: tường chắn đất kiểu trụ chốngfixed retaining wall: tường chắn cố địnhflexible retaining wall: tường chắn mềmgravity retaining wall: tường chắn trọng lựcgravity retaining wall: tường chắn đất liểu trọng lựcgravity wall: tường chắn kiểu trọng lựcguard wall: tường chắn (mái)lattice retaining wall: tường chắn đất dạng mắt lướimass retaining wall: tường chắn đất trọng lựcnoise abatement wall: tường chắn ấmnoise abatement wall: tường chắn âmparapet wall: tường chắn (mái) nguồn nhiễuprevention wall: tường chắn (đất)reception wall: tường chắn (đất)reed slab wall: tường chắn (đất)reinforced concrete retaining wall: tường chắn đất bê tông cốt théprelieving wall: tường chắn đấtretaining crib wall: tường chắn đất kiểu rọ (lấp đầy đất)retaining curb wall: tường chắn đất kiểu rọretaining wall: tường chắn đấtretaining wall with a broken back: tường chắn đất gãy khúc ở mặt sauretention wall: tường chắn (đất)rubble retaining wall: tường chắn đất bằng đá hộcsea wall: tường chắn sóngsectional retaining wall: tường chắn đất lắp ghépsectional retaining wall: tường chắn phân đoạnshadow wall: tường chắn nắngsheet pile retaining wall: tường chắn đất bằng cọc tấmsheet-pile retaining wall: tường chắn cọc vánsolid retaining wall: tường chắn liền khốisolid retaining wall: tường chắn đất đặc (toàn khối)stem of a retaining wall: thân tường chắn đấtstone masonry retaining wall: tường chắn xây đá hộcsupporting wall: tường chắn đấttie retaining wall: tường chắn đất được neotied retaining wall: tường chắn đất được neowall breakwater: tường chắn sóngwall friction: ma sát ở tường chắnwind breaking wall: tường chắn gióváchBloch wall: vách Blochangle of wall friction: góc ma sát váchbearing wall: vách bợbearing wall: vách chốngbearing wall: vách đỡboundary wall: vách biênbund wall: vách bảo vệburner wall tube: ống vách lòcabwall: vách tủchilled wall cooling: làm lạnh qua vách lạnhchilled wall cooling: sự làm lạnh qua vách lạnhcooled wall: vách được làm lạnhcurtain wall: vách bình phươngcurtain wall: vách bình phongcylinder wall: vách xilanhcylinder wall temperature: nhiệt độ vách xylanhdead wall: vách chếtdividing wall: vách ngăndiving wall: vách ngăndomain wall: vách đomendry wall: vách khôdry wall partition: vách ngăn không dùng vữaend wall tube: ống vách đáy lòfire resisting wall (partition): tường, vách chịu lửafire wall: vách cách nhiệtfire wall: vách ngăn chống cháyfire wall: vách chịu lửafire wall: vách ngăn cháyfreezing wall: vách máy kết đôngfrost wall: vách đóng băngfurnace wall: vách lògallery wall: vách hầm lògallery wall: vách công trình (khai đào)glass curtain wall: vách kínhglazed band panel in wall: vách kính bănggypsum wall board: vách ván thạch caohanging wall: vách cánhhanging wall: vách treoheat-insulated wall: vách cách nhiệtinsulated wall: vách cách nhiệtlatticed partition wall: vách lướiledge wall: vách vỉaledge wall: vách mạch quặnglight partition wall: vách ngăn nhẹlower wall: vách dưới (của đứt gãy)moving wall: vách di độngpack wall: vách núi băngpartition wall: vách phân bốpartition wall: vách ngăn giữapartition wall: vách ngănpartition wall: tường váchpipe wall: vách ốngporous wall: vách chắn xốpretaining wall: vách giữriver wall: vách bờ sôngrock wall: vách đárocker wall: vách lắcsafety wall: vách an toànseparating wall: vách ngănseparation wall: vách (ngăn)separation wall: vách ngăn (chia)shadow wall: vách chắn nắngshaft wall: vách giếng mỏside wall: vách bênside wall sample-catcher: dụng cụ lấy mẫu váchside wall sampling: sự lấy mẫu vách giếngsuspended wall: vách treotoe wall: vách (chắn) taluyuplifted wall: vách nângvalley wall: vách thung lũngvein wall: vách (rìa) mạchwall area: diện tích (bề mặt) váchwall area: diện tích vách (tường)wall battery: dàn ống xoắn treo váchwall bracket: đèn váchwall building property of the mud: tính chất tạo vách của bùnwall coil: giàn ống xoắn treo váchwall cooling: sự làm nguội bằng vách (thành)wall friction: ma sát (ở) váchwall heat gain: nhiệt độ tổn thất qua váchwall heat gain: nhiệt tổn thất qua váchwall insulation: sự cách nhiệt váchwall insulation: cách nhiệt váchwall losses: tổn thất qua váchwall plate: vách tườngwall ratio: tỷ lệ vách ngoàiwall reaction: phản lực váchwall sample: mẫu váchwall scratcher: máy cạo thành váchwall slenderness ratio: tỷ số độ mảnh của váchwater wall: vách nướcwetted wall tower: tháp có vách thấm ướtwindow wall: vách kínhwing wall: vách ngăn cánhvách chắnporous wall: vách chắn xốpshadow wall: vách chắn nắngvỏ cáchxây tườngwall brick: gạch xây tườngwall joint: mạch xây tườngLĩnh vực: xây dựngthành (bể)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhthành hay má (vỏ xe)Lĩnh vực: y họcvách, thành, tườngFlemish garden wall bondxây xếp mạch kiểu tường rào vườn FlemishQibla walltường Qiblaabove grade wallphần tường trên mặt đấtacid-resisting floor and wall coveringlớp phủ sàn và tường chịu axitacoustical wall tilegạch ốp tường cách âmacoustical window walltường có cửa kính cách âmaisle walltường cáchaisle walltường cánhall-rowlock walltường rỗng gạch đặt đứnganchor walltường neoanchored sheet pile walltường cọc tấm được neoanchored walltường có neoanchoring retaining walltường giữ neoangle of wall frictiongóc ma sát ngoàiapron wallphần tườngarea walltường khu vựcarea walltường vây quanh công trườngashlar walltường bằng đá đẽoattic walltường hầm máiavalanche baffle walltường bảo vệ chống sụt lởback of walllưng tường o tường, vách; vách lỗ khoan; cánh đứt gãy § bearing wall : vách đỡ, vách chống § bottom wall : cánh trụt, cánh nằm, cánh hạ thấp § boulder wall : vách đá tảng lăn (của băng tích) § bund wall : vách bảo vệ, tường chắn lửa (quanh bồn chứa) § dry wall : vách khô § enclosing wall : tường bao bọc § fire wall : tường chắn lửa § foot wall : tường móng § hanging wall : vách treo § ledge wall : vách vỉa, vách mạch quặng § lower wall : cánh dưới (của đứt gãy) § oven wall : thành lò, tường lò § pack wall : vách núi băng, thành băng nổi § pipe wall : vách ống § retaining wall : vách giữ § rock wall : vách đá § safety wall : vách an toàn § shaft wall : vách giếng mỏ § side wall : cánh treo, cánh bên (của đứt gãy) § sump wall : vách thùng chứa; vách hộp cacte § suspended wall : cánh treo § thrown wall : cánh treo, cánh bên (của đứt gãy) § toe wall : vách (chân) taluy § uplifted wall : vách nâng § upper wall : cánh nâng (của đứt gãy) § upthrown wall : cánh nâng (của đứt gãy) § valley wall : vách thung lũng § vein wall : vách (rìa) mạch § water wall : vách nước, màn nước § wall cake : vỏ bùn trên vách § wall hook : móc vách § wall hook guide : thanh dẫn móc vách § wall log : log vi điện trở § wall off : đưa vào vách § wall over-cone packer test : thử nghiệm với packe hình côn § wall rock : đá vách § wall scraper : vòng nạo vách § wall sticking : dính vách § wall stuck pipe : ống dính vách § wall-hook packer : packe móc vách

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

Wall

Rào chắn

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng ném

Wall

Hàng rào

Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng đá

WALL : a line of 2 to 6 3 T defending players 3 T pressed together shoulder-to-shoulder to protect their 3 T goal 3 T against a close 3 T free kick 3 T ; creates a more difficult 3 T shot 3 T by reducing the amount of open goal area the kicker has to 3 T shoot 3 T at.

RÀO: hàng rào chắn gồm từ hai đến sáu cầu thủ đứng vai kề vai để bảo vệ khung thành trong tình huống phạt gián tiếp; tạo thêm khó khăn cho đối thủ bằng việc khép bề mặt của cầu môn.

Chuyên mục: Hỏi Đáp