Bạn đang xem: Virgin là gì
virgin
virgin /”və:dzin/ danh từ gái trinh, gái đồng trinh (tôn giáo) bà sơ đồng trinh (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹthe virgin: đức Mẹ đồng trinh sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực) tính từ (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắngvirgin woman: gái trinhvirgin modesty: vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh chưa đụng đến, hoang, chưa khai phávirgin soil: đất chưa khai phávirgin clay: đất sét chưa nungvirgin oil: dầu sống (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
chưa dùngvirgin medium: vật chứa tin chưa dùngmớithô sơvirgin stock: dầu ép thô sơtrắngvirgin medium: môi trường trắngvirgin tape: băng trắngLĩnh vực: xây dựngtrinh nguyênvirgin forestrừng nguyên thủyvirgin forestrừng nguyên thủy (người chưa bước chân đến)virgin gas oildầu cất trực tiếpvirgin gas oildầu ép sơvirgin goldvàng tự nhiênvirgin groundđất chưa khai thácvirgin groundđất hoangvirgin landđất chưa khai thácvirgin landđất nguyên sinhvirgin mediummôi trường trốngvirgin metalkim loại nguyên sinhvirgin naphthadầu thôvirgin neutronnơtron chưa va chạmvirgin neutronnơtron nguyênvirgin pressureáp suất ban đầu (trong vỉa)virgin resinnhựa nguyên chất (không phải tái sinh)virgin rockđá chưa khai thácvirgin silverbạc nguyên khaivirgin soilđất chưa khai phávirgin soilđất hoangvirgin statetrạng thái nguyênvirgin statetrạng thái trung hòa nhiệtvirgin stockdầu chưng cất trực tiếp
Xem thêm: Tài Sản Cố định Vô Hình ( Intangible Assets Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
virgin
Từ điển WordNet
n.
a person who has never had sex
adj.
being used or worked for the first time
virgin wool
Xem thêm: Catering Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
virginssyn.: firsthand fresh green new original pure spotless unused
Chuyên mục: Hỏi Đáp