Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

vertical

*

vertical /”və:tikəl/ tính từ thẳng đứng, đứngvertical axis of a crystal: trục đứng của một tinh thểvertical plane: (toán học) mặt phẳng thẳng đứngvertical angles: (toán học) góc đối đỉnh (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh danh từ đường thẳng đứngout of the vertical: không thẳng đứng mặt phẳng thẳng đứng
dây dọidọcheading and vertical reference system: hệ hướng bay và chuẩn dọchorizontal and vertical wrapping machine: máy bao gói ngang và dọclongitudinal vertical bracing: hệ giằng đứng trên phương dọcmaximum wheel vertical load: tải trọng dọc lên càng cực đạisampling vertical amplifier: bộ khuếch đại lấy mẫu dọcstraight vertical antenna: ăng ten dọc thẳngtwin-spar vertical fin: đuôi đứng dầm dọc cánh kép (tàu vũ trụ)vertical MOS device (VMOS device): dụng cụ bán dẫn ôxit kim loại dọcvertical alignment: sự sắp hàng dọcvertical alignment: trắc dọc tuyếnvertical amplifier (VA): bộ khuếch đại dọcvertical amplitude: biên độ dọcvertical bar: thanh dọc (ở bộ ngang dọc điện thoại)vertical bar: vạch đứng, thanh dọcvertical bipolar transistor: tranzito lưỡng hạt mang dọcvertical bipolar transistor: tranzito lưỡng cực dọcvertical blanking: sự xóa dọcvertical blanking interval: khoảng xóa dọcvertical blanking pulse: xung xóa dọcvertical centering: sự chỉnh tâm dọcvertical centering: định tam chiều dọcvertical centering control: sự điều chỉnh tâm dọcvertical centering control: sự điểu khiển tâm dọcvertical circumferential working joint: mạch thi công dọcvertical convergence: sự hội tụ dọcvertical convergence control: sự điều khiển hội tụ dọcvertical curve: cong theo chiều dọcvertical curve radius: bán kính cong dọcvertical definition: độ rõ nét dọcvertical deflection: sự làm lệch dọcvertical deflection: sự lái tia dọcvertical deflection coil: cuộn lái tia dọcvertical dispersion: sự phân tán dọcvertical encoding: sự mã hóa dọcvertical field-effect transistor: tranzito trường dọcvertical field-effect transistor: hiệu ứng trường dọcvertical format: dạng dọcvertical format: khuôn dọcvertical format information: thông tin dạng dọcvertical formatting: sự định dạng dọcvertical hold control: sự điều khiển đồng bộ dọcvertical intensity variometer: biến cảm cường độ phương dọcvertical justification: cân chỉnh chiều dọcvertical line: tuyến dọcvertical line spacing: khoảng trống dòng theo chiều dọcvertical line spacing: khoảng cách dòng theo chiều dọcvertical linearity control: sự điều khiển tuyến tính dọcvertical lines of resolution: các đường phân giải dọcvertical magnetic recording: ghi từ dọcvertical microcode (VMC): vi mã dọcvertical obstacle sonar: máy phát hiện chướng ngại dọcvertical pane: ô cửa dọcvertical parallax: thị sai dọcvertical parity check: kiểm tra tính chẵn lẻ dọcvertical perforation: sự đục lỗ dọcvertical pivoted window reversing valve: van đổi chiều trên cửa sổ trục dọcvertical pointer: con trỏ dọcvertical pointer: con trỏ quét dọcvertical polarization: sự phân cực dọcvertical recording: sự ghi dọcvertical redundancy check (VRC): sự kiểm tra dư dọcvertical refresh rate: tốc độ làm tươi dọcvertical resolution: độ phân giải dọcvertical resolution: sự phân giải dọcvertical retrace: đường hồi dọcvertical scan rate: tốc độ quét dọcvertical scanning: sự quét dọcvertical scroll ball: thanh cuộn dọcvertical scrolling: cuộn dọcvertical scrolling: sự cuộn dọcvertical seismograph: địa chấn kế dọcvertical sweep: sự quét dọcvertical sweeping circuit: mạch di quang hàng dọcvertical synchronizing pulse: xung đồng bộ dọcvertical synchronizing signal: tín hiệu đồng bộ dọcvertical tabulation: sự lập bảng dọcvertical tabulation: sự định cột dọcvertical tabulation (VT): trình bày theo bảng dọcvertical tabulation (VT): xếp theo bảng dọcvertical tabulation character (VT): ký tự lập bảng dọcvertical tabulator key: phím tạo bảng dọc (trên máy đáng chữ)vertical writing: viết dọcđường thẳng đứnggyroscopic vertical: đường thẳng đứng hồi chuyểnnutation of vertical: chương động của đường thẳng đứngrun out of the vertical: chạy khỏi đường thẳng đứngvertical alignment: vạch đường thẳng đứngvertical curb: bờ đường thẳng đứngvertical kerb: bờ đường thẳng đứngđường vuông gócmặt thẳng đứngpháp tuyếnvuông gócLĩnh vực: xây dựngcấu kiện thẳng đứnghướng thẳng đứngkhe nứt thẳng đứngthang đứng (trong giàn)Lĩnh vực: toán & tinthẳng đứng, dọcbeam vertical ribcánh dầm đứngbreakwater (with vertical faces)đê chắn sóng kiểu mặt đứngclearance height, vertical clearancechiều cao thông thủyclearance height, vertical clearancechiều cao tĩnh khôngdam with vertical lift gatesđập cửa đứngdeflection of the verticalđộ lệch theo phương thẳng đứngdisconnector with vertical bladecầu dao cách ly lưỡi đứngeddy with vertical axisxoáy nước theo trục đứngheight clearance, head room, vertical clearancechiều cao tĩnh khônghip verticalthanh đứng treo của dànideal Hertzian vertical electric dipolehai cực điện thẳng đứng lý tưởng Hertezanillumination on vertical planesự chiếu sáng trên mặt đứnginverted cone type vertical antennaăng ten thẳng đứng hình nón lật ngượcinverted cone type vertical antennadây trời thẳng đứng hình nón lật ngượclong-tube vertical evaporatormáy cô hơi dạng ốngmachine for vertical glass drawingmáy kéo thủy lực kiểu đứngmasonry vertical jointmạch xây đứngminimum crowned vertical (curve) radiusbán kính đứng lồi tối thiểu tính từ o thẳng đứng, đứng o (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm o (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu o (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh danh từ o đường thẳng đứng o mặt phẳng thẳng đứng § vertical control : xác định độ cao § vertical depth : độ sâu thẳng đứng § vertical drilling : khoan thẳng đứng § vertical exaggeration : sự gia tăng thẳng đứng § vertical fault : đứt gãy thẳng đứng § vertical field balance : từ kế thẳng đứng § vertical flow horizontal separator : bình tách nằm ngang trong dòng chảy thẳng đứng § vertical fold : nếp uốn thẳng đứng § vertical hole : giếng khoan thẳng đứng § vertical integration : đảm nhận toàn bộ § vertical permeability : độ thấm thẳng đứng § vertical photograph : ảnh chụp thẳng đứng § vertical pressure log : log áp suất thẳng đứng § vertical racking system : hệ thống xếp ống thẳng đứng § vertical release : sự giải toả trực diện § vertical resolution : sự phân giải thẳngđứng § vertical seismic profiling : mặt cắt địa chấn thẳng đứng (VSP) § vertical separation : cự ly dịch chuyển thẳng đứng § vertical separator : bình tách thẳng đứng § vertical stack : chồng chất thẳng đứng § vertical sweep efficiency : hiệu quả quét thẳng đứng § vertical-moored platform : giàn neo thẳng đứng § vertical-variability map : bản đồ biến đổi theo phương thẳng đứng
Chuyên mục: Hỏi Đáp