Bạn đang xem: Verge là gì
Từ điển Anh Việt
verge
/və:dʤ/
* danh từ
bờ, ven
the verge of road: ven đường
the verge of a forest: ven rừng
bờ cỏ (của luống hoa…)
(kỹ thuật) thanh, cần
(kiến trúc) thân cột
(kiến trúc) rìa mái đầu hồi
(tôn giáo) gậy quyền
on the verge of
sắp, gần, suýt
on the verge of doing something: sắp làm một việc gì
to be on the verge of forty: gần bốn mươi tuổi
* nội động từ
nghiêng, xế
the sun was verging towards the horizon: mặt trời xế về chân trời
tiến sát gần
he is verging towards sixty: ông ấy gần sáu mươi tuổi
to verge on
sát gần, giáp, kề, gần như
boredom verging on tears: nỗi buồn chán gần khóc lên được
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
verge
* kỹ thuật
bờ
cạnh
lề đường
mép
ranh giới
thân cột
y học:
chu kỳ, bờ, ven
xây dựng:
mái ở biên
rìa mái
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Nghĩa của từ quan hệ là gì
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Sinh Viên Tiếng Anh Là Gì, Sinh Viên Năm 2 Tiếng Anh Là Gì
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Chuyên mục: Hỏi Đáp