Đăng bởi Huyền Trang | 07/09/2020 | 1681

Bạn đang xem: Verb patterns là gì

1 Ngữ pháp tiếng anh luyện thi IELTS – Unit 16: Động từ (Verb+verb patterns) – Học Hay1.1 Động từ nguyên mẫu không -to1.2 Động từ nguyên mẫu có -to1.3 Danh động từ1.4 Các Động Từ Đặc Biệt2 Bài tập Ngữ pháp tiếng anh luyện thi IELTS – Unit 16: Động từ (Verb+verb patterns) – Học Hay

Ngữ pháp tiếng anh luyện thi IELTS – Unit 16: Động từ (Verb+verb patterns) – Học Hay

Xem thêm: Ampe Là Gì – Ampe Kế Nào Thông Dụng Nhất

Các động từ nguyên mẫu không to (bare infinitive) thường được sử dụng trong các trường hợp:

– Sau các trợ động từ do/does/did và các modal verbs (động từ khiếm khuyết) như can/will/should/may/….

Ví dụ:

will stay here until my parents come back.
(Tôi sẽ ở lại đây chừng nào bố mẹ tôi trở lại) Han Solo doesn”t know why his son wants to hurt him)
(Han Solo không biết tại sao con trai ông lại muốn đả thương ông) They can”t remember anything about that night.
(Họ khổng thể nhớ gì về đêm đó cả)

– Sau các động từ như: let, make, would rather, had better

Ví dụ:

You had better finish your lunch before 12h30.
(Con nên xơi nốt bữa trưa trước 12h30) Just let me be. (Mặc kệ con đi) I didn”t mean to make her cry.
(Tôi không cố ý làm cậu ấy khóc)

– Sau các động từ chỉ giác quan (mang tính chứng kiến toàn bộ sự việc): hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find … + O + bare infinitive

Ví dụ: I saw her get off the bus.
(Tôi thấy cô ấy bước xuống xe buýt)

– Sau từ hỏi “why” khi đưa ra lời đề nghị

Ví dụ:

Why wait until tomorrow?
(Tại sao phải đợi đến ngày mai?) Why not buy a new book?
(Tại sao không mua 1 quyển sách mới)

Động từ nguyên mẫu có -to

Xem thêm: Headhunting Là Gì – Tất Tần Tật Về Headhunter Tại Việt Nam

Động từ nguyên mẫu có to (To infinitive) được hình thành bằng cách thêm giới từ ‘to’ vào một động từ nguyên thể không to.

1. Chức năng:

Cách dùng động từ nguyên mẫu to infinitive gồm:

– Làm chủ ngữ (chỉ mục đích)

Ví dụ: To become a famous singer is a long and hard process.
(Để trở thành một ca sỹ nổi tiếng cần phải trải qua một quá trình dài và gian nan)

– Làm bổ ngữ cho chủ từ

Ví dụ: What I like most in the summer is to lie on the bed and read novel.
(Vào mùa hè việc mà tôi thích nhất là nằm trên giường và đọc tiểu thuyết)

– Làm tân ngữ cho động từ

Ví dụ: It was late, so we decided to take a taxi home.
(Trễ rồi, nên chúng tôi quyết định đón taxi về nhà)

– Làm tân ngữ cho tính từ

Ví dụ: I’m pleased to see you.
(Tôi rất hân hạnh được gặp bạn) 2. Vị trí:

a. Trong câu có dạng “V + to V”:

Những từ theo sau là to infinitive:

Động từ Nghĩa Ví dụ agree đồng ý She agrees to buy this house.
(Cô ấy đồng ý mua căn nhà này) appear xuất hiện You appear to bring bad luck for us.
(Ngươi chính là đem điềm xấu tới cho chúng ta) afford nỗ lực I afford to get a scholarship.
(Tôi nỗ lực để lấy được học bổng) beg xin phép
cầu xin I beg to inform you.
(Tôi xin phép thông báo tới anh …) claim đòi hỏi He claims to have a new car.
(Anh ta đòi phải có một chiếc xe mới) demand yêu cầu The manager demands to have my report.
(Quản lý yêu cầu phải có được bản cáo cáo của tôi) expect mong chờ I expect to pass the exam.
(Tôi mong vượt qua bài kiểm tra) fail thất bại She failed to cook a meal.
(Cô ấy thất bại khi cố nấu ăn) hesitate ngại ngần Don”t hesitate to contact me.
(Đừng ngại liên hệ với tôi) hope mong chờ
hy vọng I hope to see you soon.
(Hy vọng sẽ gặp lại anh sớm hơn) intend cố ý Sorry, I did not intend to hurt you.
(Xin lỗi, tôi không cố ý làm anh bị thương) decide quyết định They have decided to take a vacation in Nha Trang.
(Họ đã quyết định đi nghỉ ở Nha Trang) learn học hỏi You must learn to work.
(Bạn phải học cách làm việc) manage xoay xở
cố gắng He manages to carry all the boxes alone.
(Anh ta cố gắng để tự bê toàn bộ đống hộp) offer cung cấp
đề nghị He offers to take a picture for us.
(Anh ta đề nghị chụp một tấm hình cho chúng tôi) plan lên kế hoạch I plan to get married at the age of 30
(Tôi lên kế hoạch kết hôn ở tuổi 30) prepare chuẩn bị I didn”t prepare to take over this position.
(Tôi vẫn chưa chuẩn bị để đảm nhiệm vị trí này) pretend giả giờ Let”s pretend to be a ghost.
(Thử giả làm ma xem) promise hứa hẹn I promise to come back.
(Anh hứa sẽ quay lại) refuse từ chối Carol refused to work for Google.
(Carol từ chối làm việc cho Google) seem có vẻ như He seems to be happy.
(Anh ta có vẻ vui) want muốn I want to have a cup of coffee.
(Tôi muốn một cốc cà phê)

b. Trong câu có dạng “V + O + to V”:

Những động từ theo sau là tân ngữ (O) và to – infinitive: cause (gây ra), challenge (thử thách), convince (thuyết phục), dare (dám), encourage (khuyến khích), forbid (cấm), force (ép buộc), hire (thuê), instruct (hướng dẫn), invite (mời), order (kêu gọi), persuade (thuyết phục), remind (nhắc nhở), teach (dạy), tell (bảo), urge (thúc ép), warn (cảnh báo), ask (đòi hỏi) …

Ví dụ:

My father encouraged me to take part in this singing contest.
(Bố tôi khuyến khích tôi tham gia vào cuộc thi hát) Larry asked his friends to stop that joke.
(Larry yêu cầu bạn anh ta dừng trò đùa đó lại)

c. Trong các cấu trúc đặc biệt:

– Tốn thời gian làm gì: It takes + someone + (thời gian) + to V

Ví dụ: It takes me three hours to fix my computer.
(Tôi mất 3 tiếng đồng hồ để sửa xong máy tính)

– Dùng cho trạng ngữ chỉ mục đích:

Ví dụ: To enter this site, you have to register first.
(Để truy cập trang web này, trước tiên bạn phải đăng ký)

– Cấu trúc với chủ ngữ giả: It + be + adj + to V

Ví dụ: It is difficult to work when you are sleepy.
(Thật khó để làm việc khi đang buồn ngủ)

– Trong cấu trúc: S + V + too + adj / adv + to-infinitive  
(quá … để làm gì/ quá … đến mức không thể làm gì)

Ví dụ: This machine is too old to be repaired.
(Chiếc máy này quá cũ để sửa)

– Trong cấu trúc: S + V + adj / adv + enough + to-infinitive (đủ … để làm gì)

Ví dụ: She isn’t tall enough to become a model.
(Cô ấy không đủ cao để làm người mẫu)

– Trong cấu trúc: S + find / think / believe + it + adj + to-infinitive

Ví dụ: I find it difficult to learn English vocabulary.
(Tôi cảm thấy khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh)

– Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how, …(thường không dùng sau why)

Ví dụ: I don’t know what to say. I’m speechless.
(Tôi không biết phải nói gì nữa. Cạn lời, thật sự)

– Sau tính từ:

Động từ nguyên mẫu có to cũng thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người (Adj + to-infinitive) như: (un)able (khả năng), delighted (vui sướng), proud (tự hào), glad (vui vẻ), ashamed (xấu hổ), afraid (sợ hãi), eager (hăm hở)…

Ví dụ:

It’s unable to open this account, isn’t it?
(Không thể mở tài khoản này, phải không?) I’m afraid to stand alone in front of many people.
(Tôi sợ đứng một mình trước mặt nhiều người)

Chuyên mục: Hỏi Đáp