Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Vault là gì

*
*
*

vault

*

vault /vɔ:lt/ danh từ (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ…) nội động từ nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sàoto vault over a gate: nhảy qua cổngto vault into the saddle: nhảy tót lên yên ngoại động từ nhảy qua danh từ vòm, mái vòm, khung vòmthe vault of the church: mái vòm của nhà thờthe vault of heaven: vòm trời hầm (để cất trữ rượu…) hầm mộfamily vault: hầm mộ gia đình ngoại động từ xây thành vòm, xây cuốnto vault a passage: xây khung vòm một lối đia vaulted roof: mái vòm che phủ bằng vòmvaulted with fire: bị lửa phủ kín nội động từ cuốn thành vòm
cuốncoved vault: vòm cuốn tu việntrumpet vault: mái cuốnvault chord: đai cuốnvault structures: kết cấu cuốn (vòm)hầmburial vault: hầm mộ (trong thư viện)conoidical vault: hầm hình nóntunnel vault: mái vòm trên đỉnh hầmhầm chứanhịp cuốnmái vòmGiải thích EN: An arched masonry cover, usually forming a ceiling or roof..Giải thích VN: Cấu trúc được xây hình vòng cung, thường thấy ở trần hoặc mái nhà.barrel vault or barrel roof: mái vòm bán trụquadripartite vault: mái vòm gồm 4 phầntunnel vault: mái vòm trên đỉnh hầmvòmacoustic vault: vòm âm thanhannular vault: vòm trụannular vault: vòm hình trụapex of vault: đỉnh vòmashlar vault: vòm đá đẽobarrel vault: vòm bán trụbarrel vault: vòm bán nguyệtbarrel vault: vòm hộpbarrel vault: vòm hình trốngbarrel vault: vòm hình trụbarrel vault: vòm trụbarrel vault or barrel roof: mái vòm bán trụbent plank vault: vòm gỗ ván congbrick vault: vòm gạchcellular vault: vòm tổ ongcloister vault: vòm tu việncoffered barrel vault: vòm ketxon trụconical vault: vòm hình nónconoidical vault: vòm nónconoidical vault: vòm hìnhconoidical vault: vòm hình côncoved vault: vòm cuốn tu việncradle vault: mái cong, vòm hình nôicradle vault: vòm trụcross (-arched) vault: vòm chéocrown of vault: đỉnh vòmcylindrical intersecting vault: vòm trụ chéocylindrical vault: vòm hình trụdomical vault: trần vòmdomical vault: vòm tròndouble vault: vòm képelliptic (al) vault: vòm elipelliptic raised vault: vòm elip caofan vault: vòm hình quạtfire vault: vòm chống lửaflat vault: vòm nhẵnflat vault: vòm phẳnggroin vault: vòm nhọngroined vault: vòm nhọngroined vault: vòm chữ thậpgroined vault: vòm chéogrooved vault: vòm (dạng lòng) mánghoneycomb vault: vòm tổ onginterposed vault: vòm sàninverted vault: vòm ngượcjoined ribbed vault: vòm có gờ giao nhaulatticed vault: vòm mắt cáolierne vault: vòm hình saomasonry vault: vòm đámultiple vault dam: đập liên vòmopen cloister vault: vòm tu viện mởparabolic vault: vòm parabônpendant vault: vòm vỏ mỏngpendant vault: vòm cánh buồmquadripartite vault: mái vòm gồm 4 phầnrampant vault: vòm thoảirelieving vault: vòm dỡ tảireticulated centering vault: vòm mắt cáoreticulated centering vault: vòm lướireticulated vault: vòm lướirib and panel vault: vòm có gânribbed cylindrical vault: vòm trụ có sườn (tăng cường)ribbed groined vault: vòm chéo có gânribbed vault: vòm có sườn tăng cườngribbed vault: vòm có gờribbed vault: vòm có gân kiểu gôticribbed vault: mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng)ribbed-panel vault: vòm (có) gờrid and panel vault: vòm có gânrise of vault: đường tên vòmrubble stone vault: vòm đá hộcscrew vault: vòm xiênsegmental barrel vault: mái cung dạng vòm hình cungsegmental vault: vòm cánh cungsemicircular vault: vòm bán nguyệtsexpartite vault: vòm sáu múishallow elliptic vault: vòm êlíp thấpsimple vault: vòm hình trụsix-pendentive vault: vòm sáu cánh buồmspan of vault: nhịp mái cong dạng vòmspan of vault: khẩu độ vòmspan of vault: nhịp vòmspherical vault: vòm tròn, cupônspherical vault: vòm trònstripped vault: vòm băngstripped vault: vòm phăngstripping vault: vòm tháo khuônstrut of reticulated centering vault: cột chống khung vòmsurmounted vault: vòm caotransition vault: vòm nối phụtrellis vault: vòm mắt cáotrough vault: vòm hình khaytrough vault: vòm mángtruncated vault: vòm gươngtunnel vault: vòm tunentunnel vault: vòm trụtunnel vault: mái vòm trên đỉnh hầmunderpitch vault: vòm giao thấpvault abutment: kết cấu đỡ vòmvault axial curve: đường trục vòmvault bay: nhịp vòmvault centering: sụ đặt ván khuôn vòmvault generating line: đường sinh của vòmvault generatrix: đường sinh của vòmvault impost: đầu trụ đỡ vòmvault key: khóa vòmvault pressure: lực đẩy của vòmvault rib: cánh vòmvault rib: gờ vòmvault rib: sườn mái cong dạng vòmvault ring: má vòmvault roof: mái cong dạng vòmvault surface: mặt vòmvault thrust: lực xô vòmvault timbering: vì kiểu vòmvault undeveloped: đỉnh vòmvault with bowstrings: vòm có dây căngwagon vault: vòm trụwagon vault: vòm hình trụvòngxây vòmLĩnh vực: xây dựngcuốn thành vòmmái cong dạng vòmspan of vault: nhịp mái cong dạng vòmvault rib: sườn mái cong dạng vòmbarrel vaultmái cong hình trụbarrel vault with intersecting vaultmái cong hình trụ giao nhaubrick vaultmái cong bằng gạchcircular domical vaultmái cupôn trònconcrete vaultmái cong bê tôngcoping of the vaultlớp phủ mái cong

*

Xem thêm: Mandala Là Gì – ý Nghĩa Của Họa Tiết Mandala

*

*

vault

Từ điển Collocation

vault noun

1 strong, underground room

ADJ. secure | bank, museum | treasure

VERB + VAULT keep/store sth in

PREP. in a/the ~ The jewels were kept in a bank vault.

2 room under a church where dead people are buried

ADJ. burial, family, royal

VERB + VAULT bury sb in She is to be buried in the family vault.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Ltr là gì

English Synonym and Antonym Dictionary

vaults|vaulted|vaultingsyn.: bound coffer compartment crypt depository hop hurdle jump leap safe spring storehouse tomb

Chuyên mục: Hỏi Đáp