Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

variation

*

Variation (Econ) Biến động.+ Xem VARIANCE, ANALYSIS OF VARIANCE, SUM OF SQUARES.
variation /,veəri”eiʃn/ danh từ
sự biến đổi, sự thay đổia variation in colour: sự biến đổi về màu sắcvariation in public opinion: sự thay đổi ý kiến trong dư luận sự khác nhau, sự sai nhausome variations of the sense: một vài sự khác nhau về nghĩa biến dạng, biến thể (toán học); (vật lý) sự biến thiên (sinh vật học) biến dị (âm nhạc) biến tấubiến thiênCell tolerance variation (CTV): biến thiên dung sai tế bàoamplitude of variation: biên độ biến thiêncoefficient of variation: hệ số biến thiêncombined variation: biến thiên liên kếtdaily variation: biến thiên hàng ngàydirect variation: biến thiên trực tiếpdiurnal variation: biến thiên hằng ngàydiurnal variation: biến thiên trong ngàyfrequency variation: sự biến thiên tần sốheat load variation: biến thiên tải nhiệtheat load variation: sự biến thiên nhiệt tảihumidity variation: biến thiên độ ẩmlatitudinal variation: biến thiên theo vĩ độlinear variation: biến thiên theo chiều dàilinear variation: biến thiên tuyến tínhlinear variation in cables: biến thiên theo chiều dài dây cápmagnetic variation: sự biến thiên từmethod of concomitant variation: phương pháp biến thiên đồng thờimoisture variation: sự biến thiên độ ẩmnoncyclic variation: biến thiên không tuần hoànnonperiodic variation: biến thiên không tuần hoànperiodic variation: biến thiên tuần hoànrelative humidity variation: biến thiên độ ẩm tương đốirelative humidity variation: sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đốiseasonal variation: sự biến thiên theo mùasecular variation: sự biến thiên trường kỳsecular variation: biến thiên trường kỳspeed variation: biến thiên tốc độspeed variation frequency: tần số biến thiên tốc độtransmission delay variation: biến thiên trễ truyềnvariation name: tên biến thiênvariation of flow: sự biến thiên của dòng chảyvariation of parameters: biến thiên tham sốvariation of water level: sự biến thiên của mực nướcvoltage variation: biến thiên điện ápvoltage variation: sự biến thiên điện ápđộ lệch từphương ánsai lệchoverall variation: sai lệch chungsự biến đổiabnormal variation: sự biến đổi dị thườngangular variation: sự biến đổi gócannual variation: sự biến đổi hàng nămbatch variation: sự biến đổi theo lôcell delay variation (CDV): sự biến đổi trễ của tế bàocell delay variation (CDV): sự biến đổi của trễ tế bàocontinuous variation: sự biến đổi liên tụcin-line variation: sự biến đổi trong máyin-line variation: sự biến đổi nội tuyếnlongitudinal variation: sự biến đổi (chiều) dọcphase variation: sự biến đổi phapolar variation: sự biến đổi cựcresidual frequency variation: sự biến đổi tần số dưseasonal variation: sự biến đổi theo mùasudden level variation: sự biến đổi đột nhiêntiming variation: sự biến đổi nhịp độvariation of current density: sự biến đổi của mật độ dòngsự biến độngrain variation: sự biến động của mưariver bed variation: sự biến động của lòng sôngseasonal variation: sự biến động theo mùatemperature variation: sự biến động nhiệt độvariation of discharge: sự biến động lưu lượngvariation of flood: sự biến động của lũsự biến thiênGiải thích VN: Sự thay đổi cố định bằng mạch ổn định điện áp.frequency variation: sự biến thiên tần sốheat load variation: sự biến thiên nhiệt tảimagnetic variation: sự biến thiên từmoisture variation: sự biến thiên độ ẩmrelative humidity variation: sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đốiseasonal variation: sự biến thiên theo mùasecular variation: sự biến thiên trường kỳvariation of flow: sự biến thiên của dòng chảyvariation of water level: sự biến thiên của mực nướcvoltage variation: sự biến thiên điện ápsự thay đổichance variation: sự thay đổi ngẫu nhiênclimatic variation: sự thay đổi khí hậuheat load variation: sự thay đổi nhiệt tảiload variation: sự thay đổi tảiload variation: sự thay đổi (phụ) tảimoisture variation: sự thay đổi độ ẩmpressure variation: sự thay đổi áp suấtspeed variation: sự thay đổi (biến thiên) tốc độtemperature variation: sự thay đổi nhiệt độvariation of speed: sự thay đổi tốc độvariation of stresses: sự thay đổi ứng suấtLĩnh vực: y họcbiến dịenvironmental variation: biến dị do ngoại cảnhgenetic variation: biến dị di truyềnphenotypic variation: biến dị phenotipseasonal variation: biến dị theo mùabiến phânadmissible variation: biến phân chấp nhận đượcbatch variation: biến phân trong nhómbounded variation: biến phân bị chặtbounded variation: biến phân bị chặncalculus of variation: phép tính biến phânequation of variation: phương trình biến phânfirst variation: biến phân thứ nhấtfree variation: biến phân tự dofunction of bounded variation: hàm có biến phân bị chặnfunction of limited variation: hàm có biến phân bị chặnfunction of limited variation: hàm có biến phân chặninverse variation: biến phân ngượclimited variation: biến phân giới nộilimited variation: biến phân bị chặnnegative variation: biến phân âmone-sided variation: biến phân một phíapartial variation: biến phân riêngpositive definite second variation: biến phân thứ hai xác định dươngsecond variation: biến phân thứ haistrong variation: biến phân mạnhthin variation: biến phân thứ batotal variation: biến phân toàn phầntotal variation of a function: biến phân toàn phần của một hàmvariation (al) method: phương pháp biến phânvariation equation: phương trình biến phânvariation of a function: biến phân của hàmvariation of function: sự biến phân của hàm sốweak variation: biến phân yếuLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđộ biến thiênamplitude of variation: biên độ biến thiênLĩnh vực: hóa học & vật liệusự biến dịLĩnh vực: xây dựngsự biến tháiair temperature variationthay đổi nhiệt độ không khíamplitude of temperature variationbiên độ dao động nhiệt độclimatic variationthay đổi khí hậucoefficient of daily variation of sewage flowhệ số thoát nước không đều (tính theo) ngày đêmcoefficient of hourly variation of heat consumptionhệ số tiêu hao nhiệt không đều tính theo giờcoefficient of hourly variation of sewage flowhệ số thoát nước tính theo giờcoefficient of variationhệ số biến độngcoefficient of variationhệ số biến saicoefficient of variation in speedhệ số biến đổi của vận tốc o sự biến đổi; sự biến thiên, sự biến dị § abnormal variation : sự biến đổi dị thường § diurnal variation : sự thay đổi hàng ngày § magnetic variation : sự biến thiên từ § seosonal variation : sự biến thiên theo mùa § variation of current density : sự biến đổi của mật độ dòng

Từ điển chuyên ngành Pháp luật

Variation: Sự thay đổi lệnh tòa án hay tài liệu pháp lý do quan tòa thực hiện.

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): variable, variance, variant, variety, variation, vary, variable, varied, various, invariably, variously

Chuyên mục: Hỏi Đáp