Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Vacant là gì

*
*
*

vacancy

*

Vacancy chỗ trống
vacancy /”veikənsi/ danh từ
tình trạng trống rỗng khoảng không, khoảng trốnga vacancy on a page: một khoảng trống trên trang giấy tình trạng bỏ không (nhà ở) chỗ khuyết; chỗ trốnga vacancy in the government: một chỗ khuyết trong chính phủ sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dạikhoảng trốngLĩnh vực: điện lạnhchỗ khuyếtnút khuyếtvacancy diffusion: sự khuếch tán nút khuyếtvacancy migration: sự di chuyển nút khuyếtLĩnh vực: điện tử & viễn thôngviệc làm còn trốngvacancy areakhu đất trốngchỗ còn trốngchỗ khuyếtcasual vacancy: chỗ khuyết tình cờ (việc làm)chỗ trống (cần lao động)chức vị khuyếtsự khuyết chức vị, chức vị khuyết, chỗ trốngtình trạng còn trốngposition vacancymục tìm người làm (trên báo)position vacancymục tuyển dụng nhân viênvacancy announcementthông báo chức vị còn khuyếtvacancy ratetỉ số bỏ khôngvacancy ratetỷ lệ bỏ không

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

VACANCY

Tình trạng bỏ trống

Xem thêm: Flyer Là Gì – Vai Trò Của Flyer Trong Marketing

*

*

Xem thêm: Vốn Pháp định Tiếng Anh Là Gì, Vốn Pháp định

*

vacancy

Từ điển Collocation

vacancy noun

ADJ. unfilled | suitable The agency will let you know if they have any suitable vacancies. | casual, temporary | job, presidential, senate, staff

VERB + VACANCY have | create, leave Her going on maternity leave will create a temporary vacancy. | fill

VACANCY + VERB arise, exist, occur A vacancy has arisen in our sales department.

PREP. ~ for a vacancy for head chef | ~ in a vacancy in the catering department

Chuyên mục: Hỏi Đáp