Mạnh mẽ hơn đám vệ binh và một tên thuyền trưởng tương tư cùng đám thủy thủ của hắn.
Sư huynh tương tư quá mức nên hóa điên rồi, thầy nhầm huynh với Đoạn tiểu thư đó.

In the case of rearward-facing child restraints supported by the vehicle dashboard, for the purpose of approval to this Regulation the dashboard is assumed to be sufficiently rigid OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

for measuring the sound pressure level on a measurement surface enveloping the source and for calculating the sound power level produced by the source ted2019 ted2019

The Commission report on monitoring the common fisheries policy summarizes the monitoring activities of the Member States for 1994. jw2019 jw2019

Then I jerked him off even though he was dead…… to make it look like there was come everywhere…… to make it look like it was her OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Shusaku cũng được nhớ đến với số Shusaku, tương tư với số Erdős trong cờ vây.
Mạnh mẽ hơn đám vệ binh và một tên thuyền trưởng tương tư cùng đám thủy thủ của hắn.
The purpose of this Directive is to cover undertakings the regular occupation or business of which is to provide investment services and/or perform investment activities on a professional basis OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Các kế hoạch tương tư cũng được khởi động trên các đảo lân cận: Đảo Baker, Đảo Jarvis và hai đảo khác. và hai đảo khác.

Outlook on the web: Tương tư Outlook.com nhưng có nhiều tính năng hơn và chỉ có qua Office 365 và Microsoft Exchange Server.

Bạn đang xem: Tương tự tiếng anh là gì

Xem thêm: Internal Là Gì

Xem thêm: To infinitive là gì

365 và Microsoft Exchange Server.

Và bời vì nó rất phá cách, những lá cờ này được treo tràn ngập khắp Amsterdam, tương tư như ở Chicago vậy.

Cũng như những chiếc tàu khác, Andrews đã thiết kế tương tư trong từng chi tiết của Olympic và Titanic, để chắc rằng chúng có thể làm việc hiệu quả nhất.

Diddy, và nếu xin lỗi chân thành khi dùng sai cách gọi giống đực cái Diddy, và nếu xin lỗi chân thành khi dùng sai cách gọi giống đực cái của một con mèo — theo tôi, chúng ta có thể làm tương tư đối với con người.

Bản demo đầu tiên hầu như giống với phiên bản album, nhưng với Bản demo đầu tiên hầu như giống với phiên bản album, nhưng với một phần hát bổ sung ở đoạn bridge, tương tư đoạn trong điệp khúc cuối cùng của “Somewhere Only We Know”.

Trong hai ví dụ, ta thấy 6 được chia hết bơi 7 – 1, 6 chia hết cho 6, tương tư 3 cũng chia hết bởi 7 – 1, tổng quát, bậc này sẽ luôn là một thừa số của p – 1. rất khó để có thể suy ra được định lý Fermat trược tiếp từ định lý Lagrange.

The ownership of Campina”s Melkunie brand and the ownership of all Friesche Vlag sub-brand names and all brands that are specific to the products of FF Fresh (with the exception of the Friesche Vlag brand itself) are included in the divestiture WikiMatrix WikiMatrix
The Agency shall enjoy also in Switzerland the powers granted to it under the provisions of the Regulation OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

Tìm 823 câu trong 13 mili giây. Các câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra.

Tác giả

Common U++ UNL Dictionary, OpenSubtitles2018.v3, jw2019, ted2019, QED, GlosbeMT_RnD, WikiMatrix.
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k

tương trợ tượng trưng tượng trưng cho tượng trưng cho là tượng trưng hoá tương tư tương tự tường tựa tưởng tưởng tưởng tượng tưởng tượng ra tưởng tượng trước tương ứng tương ứng được tương ứng với

Tools Dictionary builderPronunciation recorderAdd translations in batchAdd examples in batchTransliterationTất cả từ điển Trợ giúp Giới thiệu về GlosbeChính sách quyền riêng tư, Điều khoản dịch vụĐối tácTrợ giúp Giữ liên lạc FacebookTwitterLiên hệ

Chuyên mục: Hỏi Đáp