Bạn đang xem: Tube là gì

1 /tju:b/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo) 2.1.2 Săm, ruột (xe ô tô…) (như) inner tube 2.1.3 Ống túyt (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng) 2.1.4 ( the tube) (thông tục) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, subway 2.1.5 (như) cathoderayỵtube 2.1.6 Ống phóng điện tử (đèn hình..) 2.1.7 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử 2.1.8 ( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể) 2.1.9 (thực vật học) ống tràng (của hoa) 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..) 2.2.2 Làm cho thành hình ống, gò thành hình ống 2.3 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 ống 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 == 3.3 Hóa học & vật liệu 3.3.1 ống, đèn 3.3.2 vật hình ống 3.4 Xây dựng 3.4.1 hầm tàu điện ngầm 3.5 Y học 3.5.1 vòi, ống 3.6 Điện 3.6.1 săm ô tô 3.7 Kỹ thuật chung 3.7.1 đặt ống 3.7.2 đèn 3.7.3 đèn điện tử 3.7.4 đèn ống 3.7.5 đường hầm 3.7.6 đường ống 3.7.7 đường tàu điện ngầm 3.7.8 ống 3.7.9 ống cứng 3.7.10 ống dẫn 3.7.11 ống mềm 3.7.12 ống nhỏ 3.7.13 ruột xe 3.7.14 săm (ô tô) 3.8 Kinh tế 3.8.1 ống nghiệm 3.8.2 ống nhỏ 3.8.3 ống 3.8.4 ống kim loại mềm 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /tju:b/

Thông dụng

Danh từ

Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo) steel tubeống thép Săm, ruột (xe ô tô…) (như) inner tube Ống túyt (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng) tubes of gluetúyt đựng hồ dán ( the tube) (thông tục) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, subway (như) cathoderayỵtube Ống phóng điện tử (đèn hình..) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử ( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể) (thực vật học) ống tràng (của hoa)

Ngoại động từ

Ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..) Làm cho thành hình ống, gò thành hình ống

hình thái từ

V-ing: tubingV-ed: tubed

Chuyên ngành

Toán & tin

ống “and” tube đèn “và”conical tube đèn ốngcontrol tube đèn điều khiểncounting tube đèn đếmdevelopmental tube ống nghiệmdriver tube đèn điều khiểnelectron tube đèn điện tửmemory tube ống nhớ

Cơ – Điện tử

Tập tin:Tube.jpg

==

Hóa học & vật liệu

ống, đèn vật hình ống

Xây dựng

hầm tàu điện ngầm

Y học

vòi, ống

Điện

săm ô tô

Kỹ thuật chung

đặt ống đèn đèn điện tử acorn tubeđèn điện từ nhỏacorn tubeđèn điện tử nhỏacorn tubeđèn điện tử nhỏelectron tube baseđế đèn điện tửelectron tube envelopevỏ đèn điện tửelectron tube gridlưới đèn điện tửelectron tube heaterbộ nung đèn điện tửelectron tube heatersợi nung đèn điện tửelectron tube holdergiá đèn điện tửelectron tube neckcổ đèn điện tửelectron tube oscillatorbộ dao động đèn điện tửindustrial electronic tubeđèn điện tử công nghiệploctal tubeđèn loctan (đèn điện tử)miniature tubeđèn điện tử loại nhỏsingle grid tubeđèn (điện tử) một lướitriode tubeđèn điện tử ba cựctube testermáy thử đèn điện tửtypes of tubecác loại đèn điện tửundulating beam interaction electron tubeđèn điện tử chùm tương tác tạo sóngvacuum tube amplifierbộ khuếch đại đèn điện tử đèn ống đường hầm draft tube tunnelđường hầm xảtube transportationvận tải theo đường hầm đường ống frosted tubeđường ống bị đông lạnhfrosted tubeđường ống bị phủ tuyếttube turnkhuỷu cong của đường ống đường tàu điện ngầm tube railroadđường tàu điện ngầm (hình tròn)tube railwayđường tàu điện ngầm (hình tròn) ống ống cứng ống dẫn ống mềm ống nhỏ ruột xe puncture sealing tires and tuberuột xe vá tự động săm (ô tô)

Kinh tế

ống nghiệm bouillon tubeống nghiệm canh thịtbroth tubeống nghiệm canh thịtconveying tubeống nghiệm nuôi cấy vi sinh vậtpotato tubeống nghiệm đựng khoai tây ống nhỏ ống ống kim loại mềm collapsible tubeống kim loại mềm dựng bột nhào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun cannula , chute , conduit , cylinder , duct , hose , pipe , pipeline , pipette , straw , subway , television , tunnel , valinch

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Steel tube
ống thép, ống thép, round steel tube , ống thép hình tròn, solid-drawn steel tube, ống thép không hàn, solid-drawn steel tube
Level tube
ống thủy, ống thuỷ, level tube axis, trục ống thủy, level-tube axis, trục ống thủy tinh, reversible level tube , ống thủy đổi chiều

Xem thêm: Shuffle Là Gì – Nghĩa Của Từ Shuffle

Oscillator tube
đèn dao động, local oscillator tube , đèn dao động nội tại, microwave oscillator tube, đèn dao động sóng cực ngắn, microwave oscillator tube , đèn dao động vi ba
Dissector tube
ống phân tích, image dissector tube , ống phân tích ảnh
Electron-tube

Xem thêm: Fedex Là Gì ? Tìm Hiểu Về Dịch Vụ Chuyển Phát Nhanh Fedex

/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, đèn điện tử, electron tube base, đế đèn điện tử, electron tube

Chuyên mục: Hỏi Đáp