Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ việc sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy.

Bạn đang xem: Từ đồng nghĩa tiếng anh là gì

*

Trong giao tiếp tiếng Anh, nhiều người hiện nay vẫn chỉ có thể sử dụng những từ vựng rất cơ bản để phục vụ công việc khiến câu văn không cụ thể, đôi khi không rõ nghĩa, gây khó hiểu cho người nghe. Việc thành thạo sử dụng các từ đồng nghĩa giúp bạn tránh khỏi tình trạng trên, giao tiếp trở nên trơn tru, văn phong phù hợp ngữ cảnh, hơn nữa giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh

50 cặp từ đồng nghĩa dưới đây có độ khó ở mức trung bình (từ A2 – B2), được sử dụng phổ biến giúp biểu đạt sự vật, sự việc một cách cụ thể, rất hữu ích trong giao tiếp thông dụng và đặc biệt là trong công việc.

1. Danh từ

Chance – Opportunity: Cơ hội

Applicant – Candidate: Ứng viên

Shipment – Delivery: Sự giao hàng

Energy – Power: Năng lượng

Employee – Staff: Nhân viên

Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo

Route – Road – Track: Tuyến đường

Downtown – City centre: Trung tâm thành phố

Signature – Autograph: Chữ kí

People – Citizens – Inhabitants: Cư dân

Travelers – Commuters: Người đi lại

Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến

Law – Regulation – Rule – Principle: Luật

Transportation – Vehicles: Phương tiện

2. Động từ

Announce – Inform – Notify: Thông báo

Book – Reserve: Đặt trước

Buy – Purchase: Mua

Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch

Delay – Postpone: Trì hoãn

Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm

Like – Enjoy: Yêu thích

Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm

Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi

Supply – Provide: Cung cấp

Confirm – Bear out: Xác nhận

Raise – Bring up: Nuôi nấng

Visit – Come round to: Ghé thăm

Continue – Carry on: Tiếp tục

Execute – Carry out: Tiến hành

Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp

Happen – Come about: Xảy ra

Distribute – Give out: Phân bố

Omit – Leave out: Bỏ

Remember – Look back on: Nhớ lại

Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị

Extinguish – Put out: Dập tắt

Arrive – Reach – Show up: Đến nơi

Discuss – Talk over: Thảo luận

Refuse – Turn down: Từ chối

Figure out – Work out – Find out: Tìm ra

3. Tính từ

Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc

Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi

Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ

Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng

Effective – Efficient: Hiệu quả

Pretty – Rather: Tương đối

Bad – Terrible: Tệ hại

Quiet – Silence – Mute: Im lặng

Rich – Wealthy: Giàu có

Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn

Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ

Lucky – Fortunate: May mắn

4. Một vài lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa

Hầu hết các từ ngữ trên đây đều mang ý nghĩa tương đương nhau, có thể dùng thay thế nhau trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên tuỳ vào tình huống mà bạn gặp phải sẽ có những cách sử dụng từ khác nhau

Ví dụ:

* Mô tả máy móc bị hỏng hóc do quá hạn

Thay vì dùng “The machine is damaged” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc nói chung)

hãy sử dụng “The machine is out of order” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc do quá hạn)

* Lời yêu cầu trật tự

Không dùng “Be mute!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tuyệt đối)

Dùng “Be quiet!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tương đối)

* Một vài trường hợp dùng từ khác

Chance và Opportunity đều có nghĩa là cơ hội, thế nhưng khác biệt chính là Chance dùng trong giao tiếp thông thường còn Opportunity thường được khuyến khích sử dụng trong thuyết trình, trong các kì thi tiếng Anh và trong các văn bản đòi hỏi độ chuyên môn cao

Tương tự đối với LuckyFortunate, cả 2 đều có nghĩa là may mắn, thế nhưng rõ ràng Lucky được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hơn so với Fortunate

Chắc hẳn nhiều người sẽ sử dụng cụm từ “A big pillar” (một cái cột lớn) hơn thay vì “a massive pillar” (một cái cột đồ sộ). Nhưng cũng có thể thấy, về mặt ngữ nghĩa, “a massive pillar” vẫn gợi tả được sự vật một cách cụ thể hơn. Chú trọng vào việc sử dụng từ ngữ là rất quan trọng, nhất là đối với những bạn có định hướng theo chuyên ngành dịch thuật

5. Phương pháp học từ đồng nghĩa

Cũng giống như tiếng Việt hay bất cứ ngôn ngữ nào trên thế giới, từ vựng tiếng Anh gần như không có giới hạn. Các nhân tố đồng nghĩa, trái nghĩa cũng góp phần tô điểm thêm vào sự “không giới hạn” đó. Vậy làm sao để nâng cao vốn từ vựng, đặc biệt là từ đồng nghĩa một cách hiệu quả?

Bạn không những phải học nhiều từ mới, mà còn cần phải khai thác sâu từ ngữ đó. Cụ thể bên cạnh nghĩa và cách phát âm của từ, bạn nên tìm hiểu các yếu tố liên quan khác như trọng âm, họ từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.

Xem thêm: Insights Là Gì – Ý Nghĩa Của Insight Trong Tiếng Anh

Ví dụ đối với động từ Attract

– Phát âm: /ə.ˈtrækt/

– Nghĩa của từ: (hành động) Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn

– Các họ từ liên quan:

Attractive (adj): Hấp dẫn, thu hút

Attraction (n): Sự hấp dẫn, thu hút

Attractively (adv): Hấp dẫn, thu hút

– Từ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest

– Từ trái nghĩa: Disinterest

Hãy tham khảo các từ đồng nghĩa trong quá trình học từ mới và ôn luyện những từ đó như cách ôn luyện từ mới (tức là luyện cả cách phát âm, họ từ…) bởi mỗi từ đồng nghĩa bạn học được cũng có thể coi như là một từ mới. Quá trình học từ vựng có thể diễn ra ở bất kì đâu nên nếu bạn có bận rộn trong công việc thì tự học cũng giúp bạn có được “kha khá” những từ vựng cần thiết

Đừng quên học những từ trái nghĩa. Bản thân việc học các từ trái nghĩa cũng có thể dễ dàng hơn so với từ đồng nghĩa bởi trong nhiều trường hợp, bạn chỉ cần thêm tiền tố dis-, un-, in-,… là có thể tạo ra một từ trái nghĩa hoàn chỉnh lại mang tính đối lập hợp lí

Ôn luyện các yếu tố liên quan của từ vựng là 1 trong những cách học từ đồng nghĩa hiệu quả

*

Chỉ dừng lại ở việc học thuộc trên sách vở thôi thì chưa đủ, bạn đừng ngần ngại đưa các từ mới đã học vào trong thực hành. Bắt đầu từ việc viết các câu từ cơ bản đến phức tạp, tiếp đó đưa vào trong giao tiếp. Đừng ngần ngại trao đổi với những người giỏi tiếng Anh hay những người bản xứ. Bạn không chỉ được trực tiếp áp dụng từ mới vào văn cảnh, bạn còn có thể “học lỏm” được những cách dùng từ của họ, cũng như hiểu rõ về nghĩa của từ để dễ dàng tìm được điểm khác biệt của từ gốc với từ đồng nghĩa. Bạn luôn phải ghi nhớ rằng không phải các từ đồng nghĩa lúc nào cũng có thể thay thế từ gốc trong nhiều trường hợp

Thực hành giao tiếp là một trong những cách thức hiệu quả nhằm tăng cường khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh

*

KẾT LUẬN

Có thể khẳng định rằng thành thạo trong việc phân biệt và sử dụng các từ đồng nghĩa có ý nghĩa quan trọng đối với người đi làm. Trong quá trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ rất dễ nhận biết trình độ tiếng Anh của bạn chỉ thông qua cách bạn dùng từ. Bạn cần đảm bảo vốn hiểu biết về các từ vựng liên quan đến chuyên ngành của bạn, như vậy bạn sẽ không bị bỡ ngỡ trong bất kể tình huống nào

Nếu công việc của bạn yêu cầu sử dụng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp các từ mới, nhất là khi nghe và đọc văn bản. Việc học từ vựng không sâu, cụ thể là học các từ đồng nghĩa khiến bạn gặp nhiều trở ngại và mất thời gian để xử lí thông tin trong khi thực chất các từ vựng khó đó hoàn toàn có khả năng đồng nghĩa với những từ vựng đơn giản

Chừng nào còn gặp khó khăn trong quá trình học từ vựng, bạn vẫn còn gặp nhiều vấn đề trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp

Có thể bạn rất muốn trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh để phục vụ công việc tuy nhiên vẫn đang chật vật để tìm một khoá học thích hợp vì phương pháp tự học ở nhà không đạt được kết quả như mong muốnVậy thì đừng do dự, hãy đăng kí ngay KHOÁ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE TẠI FREETALK ENGLISH.

Xem thêm: Cri Là Gì – Chỉ Số Hoàn Màu Là Gì

Khoá học được thiết kế phù hợp, đáp ứng tốt nhu cầu học tiếng Anh cho người đi làm, vừa giúp nâng cao vốn từ vựng, lại dễ dàng tự học mọi lúc, mọi nơi chỉ với 30 phút. Đăng kí ngay để nhận tư vấn cũng như những ưu đãi bất ngờ từ khoá học.

Chuyên mục: Hỏi Đáp