Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

trust

*

Trust (Econ) Tờ-rớt.+ Với tư cách là một thuật ngữ của luật học, thuật ngữ này áp dụng cho các thoả thuận được pháp luật quy định khác nhau mà theo đó tài sản thuộc về một cá nhân hay nhóm người được đặt trong tay những người uỷ thầcm, tuỳ thuộc vào loạ trớt, có thể thực sự quản lý chúng vì lợi ích của những người chủ sở hữu tài sản đó.
trust /trʌst/ danh từ
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậyto have (put, repose) trust in someone: tin cậy ai, tín nhiệm aia breach of trust: sự bội tínyou must take what I say on trust: anh cứ tin vào lời tôi niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mongyou are my sole trust: anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thácto commit to someone”s trust: giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho aito have in trust: được giao phó, được uỷ thácto leave in trust: uỷ thácto lold a property in trust: (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác trách nhiệma position of great trust: một chức vị có trách nhiệm lớn (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịuto supply goods on trust: cung cấp hàng chịuto deliver goods on trust: giao hàng chịu (kinh tế) tơrơt ngoại động từ tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậyto trust someone: tin ai, tín nhiệm aihis words can”t be trusted: lời nói của nó không thể tin được hy vọngI trust that you are in good health: tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnhI trust to be able to join you: tôi hy vọng có thể đến với anh giao phó, phó thác, uỷ thácI know I can trust my children with you: tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được phó mặc, để mặc, bỏ mặcI can”t trust you out of my sight: tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến bán chịu, cho chịuyou can trust him for any amount: anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được nội động từ trông mong, tin cậyto trust to luck: trông vào sự may mắnto trust in someone: tin ở aicông tybuilding and repairing trust: công ty sửa chữa và xây dựngmaterial and equipment supply trust: công ty cung ứng vật liệuroad-construction trust: công ty xây dựng đườngsự tin cậytín dụngtrust fund: quỹ tín dụng đặc biệttrust fund cash account: trương mục từ quỹ tín dụngLĩnh vực: toán & tinsự tin tưởngtờ rớtLĩnh vực: xây dựngtổ hợp (sản xuất)xí nghiệp liên hợpmultiple latticed trustgiàn có nhiều thanh bụngtrust assured reliancetin cẩnliên hợp độc quyềnlòng tinabuse of trust: sự lạm dụng lòng tinbreach of trust: lạm dụng lòng tinnghĩa vụsự giao phósự giữsự tin cậysự tín nhiệmsự tín thácsự ủy thácbypass trust: sự ủy thác vòng voparticipating trust: sự ủy thác dự phầnqualified plan or trust: kế hoạch hay sự ủy thác có bảo lưurevisionary trust: sự ủy thác có thể sửa lạitổ chức kinh doanh độc quyềntơrơttrách nhiệmbreach of trust: thiếu trách nhiệmconstructive trust: trách nhiệm ủy thác ngầm hiểutrust for sale: trách nhiệm ủy thác bántrust indenture: giao kèo trách nhiệm (ủy thác)trách nhiệm (do sự ủy thác)trông coiủy thác (di sản)vật gởivật ký thácvật nhận giữClifford trustquỹ tín khác Cliffordactive trustủy thác tích cựcagency and trust fundquỹ đại lý và tín thácannuity trust accounttài khoản tín thác niên kimapproved deferred share trustquỹ tín thác cổ phiếu trả thuế sauapproved preferred share trust (adst)ủy thác cổ phần ưu đãi được chấp thuậnbank trust departmentphòng tín thác ngân hàngbank trust departmentvụ (ban, phòng) tín thác của ngân hàngblind trusttín thác mù quángblind trusttờ rớt tù mùbrain trustnhóm chuyên gia cố vấn. brain trustnhóm túi khônbreach of trustsự bội tínbreach of trustthất tínbreach of trustvi phạm ủy thácbusiness trusttín thác thương mạicash unit trustquỹ ủy (tín) thác tiền mặtcertificate of trustgiấy chứng tín tháccharitable lead trustủy thác ưu tiên cho hội từ thiệncharitable remainder trustquỹ từ thiệnclosed-end trusttờ-rớt cổ phần cố địnhclosed-end unit trustquỹ đầu tư có vốn cố địnhclosed-end unit trustquỹ đầu tư đóngclosed-end unit trustquỹ đầu tư khép kín

Từ điển chuyên ngành Pháp luật

Trust: Sự ủy thác Nghĩa vụ pháp lý của một người quản lý tài sản vì lợi ích của người khác.

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Trust

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): trust, distrust, mistrust, trustee, trusteeship, trustworthiness, trust, entrust, trusting, trustworthy, trustfully

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): trust, distrust, mistrust, trustee, trusteeship, trustworthiness, trust, entrust, trusting, trustworthy, trustfully

Chuyên mục: Hỏi Đáp