Bạn đang xem: Trimming là gì
Từ điển Anh Việt
trimming
/”trimiɳ/
* danh từ
sự sắp xếp gọn gàng trật tự
sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ)
sự trang sức; vật trang sức
(hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió
(số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn
(số nhiều) những điều thêm thắt
to tell the truth without any trimmings: nói sự thật không thêm thắt gì
(số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra
(thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn
(thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
trimming
* kinh tế
cắt giảm
san hàng
việc tỉa bớt
việc xếp lại hàng hóa trong tàu
việc xếp lại hàng hóa trong tàu, việc tỉa bớt cắt giảm
* kỹ thuật
bệ cột
sự cắt
sự chuẩn bị
sự đẽo
sự hớt
sự trang trí
xây dựng:
sự bào (gỗ)
sự cắt đoạn (cây)
sự cắt mép
sự lắp ghép (các thành phần trong một khung gỗ)
sự sửa tinh
sự tạo hình hoàn thiện (cho mặt đường)
điện lạnh:
sự tinh chỉnh
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Xem thêm: Ergonomic Là Gì – Ergonomics Là Gì
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Đuôi Png Là Gì – Đuôi Ảnh Png Là Gì
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Chuyên mục: Hỏi Đáp