trimmer
trimmer /”trimə/ danh từ người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang máy xén; kéo tỉa (cây…) thợ trang sức (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều
chiết áp tinh chỉnhđà khung sàngối đỡ dầmkéo xénmáy bạt ba viamáy cắt mépjagged edge trimmer: máy cắt mép răng cưamáy sửa gờtấm đầu cộtthanh giằngLĩnh vực: xây dựngcuốn đỡ khung nhẹgối đỡ cuốnlanding trimmer: gối đỡ cuốn thềmlanding trimmer: gối đỡ cuốn khung nhẹthợ trang tríGiải thích EN: A person or thing that trims; specific uses include: a wall or floor tile used to finish an angle or edge.Giải thích VN: Một người hoặc vật làm công việc trang trí, hoàn thiện các sản phẩm; thường là ốp gạch tại chân tường hoặc lát sàn.Lĩnh vực: điện lạnhđiện trở tinh chỉnhLĩnh vực: điệntụ điện tinh chỉnhGiải thích VN: Tụ điện biến đổi nhỏ nối song song với tụ điện lớn hơn để tinh chỉnh.tụ tinh chỉnhtrimmer capacitor: tụ tinh chỉnh (thăng bằng)SCR trimmer transformermáy biến áp tinh chỉnh SCRSCR trimmer transformermáy biến áp tinh chỉnh tyristoair trimmer capacitortụ không khí tinh chỉnhscrew, trimmervít éptrimmer assemblybộ xén lề giấytrimmer beamgối đỡ dầmtrimmer beamtấm đầu cộttrimmer potentiometerchiết áp tinh chỉnhtrimmer screwvít épmáy xénbeet trimmer: máy xén cây củ cải đườngcarrot butt trimmer: máy xén đầu củ cà rốtngười thao tác công đoạn sản phẩmngười vệ sinh con thịtcarcass trimmerngười vệ sinh con thịtneck trimmerngười vệ sinh cổpie trimmermáy dập khuôn bánh nướng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trimmer
Từ điển WordNet
n.
Bạn đang xem: Trimmer là gì
a machine that trims timber
n.
Xem thêm: Zinc Là Gì – Zinc Gluconate: Công Dụng Và Liều Dùng
attitude of an aircraft in flight when allowed to take its own orientation
v.
Xem thêm: Dpi Là Gì
decorate, as with ornaments
trim the christmas tree
trim a shop window
balance in flight by regulating the control surfaces
trim an airplane
be in equilibrium during a flight
The airplane trimmed
adjust (sails on a ship) so that the wind is optimally used
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
trims|trimmed|trimming|trimmer|trimmestsyn.: adorn beautify clean cut deck decorate dress embellish fix up furbish garnish lower ornament pare reduce shave spruce up straighten up tidy
Chuyên mục: Hỏi Đáp