1 /tri:t/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi 2.1.2 Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị 2.1.3 Cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở 2.2.2 Xem, xem xét, coi như 2.2.3 Xét, xử lý, đề cập, nghiên cứu, giải quyết, bàn cải (một vấn đề..) 2.2.4 Thết đãi, khao, chiêu đãi 2.2.5 Mua (cử tri…) bằng cách thết đãi ăn uống 2.2.6 (y học) điều trị, chữa (một người, một tình trạng) 2.2.7 (hoá học) xử lý 2.3 Nội động từ 2.3.1 ( + of) bàn về, luận giải, nghiên cứu (một cuốn sách..) 2.3.2 ( + with somebody) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 to stand treat 2.4.2 treat somebody like dirt/a dog 2.5 Hình Thái Từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 xử lý; (kỹ thuật ) gia công chế biến 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 (v) xử lý, gia công, nhiệt luyện, ngâm tẩm, điềutrị 3.3 Xây dựng 3.3.1 tuyển khoáng 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 chế tạo 3.4.2 luyện 3.4.3 khảo sát 3.4.4 gia công 3.5 Kinh tế 3.5.1 chế biến 3.5.2 đối đãi 3.5.3 đối đãi, xử lý, thương lượng 3.5.4 sự xử lý 3.5.5 thương lượng 3.5.6 xử lý 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /tri:t/

Thông dụng

Danh từ

Sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi this is to be my treatđể tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn…) Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị It”s a treat to hear her play the pianoThật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô Cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)

Ngoại động từ

Đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở to treat someone wellđối xử tốt với aithey treat their children very badlyhọ cư xử với con cái rất tồi tệ Xem, xem xét, coi như he treated these words as a jokeanh ta coi những lời nói đó như trò đùa Xét, xử lý, đề cập, nghiên cứu, giải quyết, bàn cải (một vấn đề..) the documentary treated the question in some detailbộ phim tài liệu giải quyết vấn đề khá tỉ mỉto treat a subject thoroughlyxét kỹ lưỡng một vấn đề Thết đãi, khao, chiêu đãi to treat someone to a good dinnerthết ai một bữa cơm ngon Mua (cử tri…) bằng cách thết đãi ăn uống (y học) điều trị, chữa (một người, một tình trạng) a new drug to treat rheumatismmột loại thuốc mới chữa thấp khớp (hoá học) xử lý to treat crops with insecticidebảo vệ cây trồng bằng thuốc trừ sâu

Nội động từ

( + of) bàn về, luận giải, nghiên cứu (một cuốn sách..) the book treats of modern sciencesách nói về khoa học hiện đại ( + with somebody) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai to treat with the adversary for peacethương lượng với đối phương để lập lại hoà bình

Cấu trúc từ

to stand treat (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống) treat somebody like dirt/a dog (thông tục) coi ai chẳng ra gì

Hình Thái Từ

Ved : TreatedVing: Treating

Chuyên ngành

Toán & tin

xử lý; (kỹ thuật ) gia công chế biến

Cơ – Điện tử

(v) xử lý, gia công, nhiệt luyện, ngâm tẩm, điềutrị

Xây dựng

tuyển khoáng

Kỹ thuật chung

chế tạo luyện khảo sát gia công

Kinh tế

chế biến đối đãi đối đãi, xử lý, thương lượng sự xử lý thương lượng treat with one”s creditorthương lượng với chủ nợ của mìnhtreat with one”s creditors (to…)thương lượng với (các) chủ nợ của mình xử lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun amusement , banquet , celebration , dainty , delicacy , delight , enjoyment , entertainment , feast , fun , gift , goody * , gratification , joy , party , pleasure , refreshment , satisfaction , surprise , sweet , thrill , tidbit , morsel , medicament , medication , remedy , therapeusis , therapeutics , therapy , treatment verb account , act with regard to , appraise , conduct , conduct oneself toward , consider , deal with * , employ , estimate , evaluate , handle , have business with , have recourse to , have to do with , hold , look upon , manage , negotiate , play , rate , react toward , regard , respect , serve , take , use , value , wield , administer , apply treatment , attend , care for , cure , dose , dress , heal , medicament , minister to , nurse , operate , prescribe , amuse , blow , buy for , divert , entertain , escort , feast , foot the bill * , give , indulge , pay for , pick up the check , pick up the tab , play host , provide , regale , satisfy , set up , spring for , stake , stand * , take out , wine and dine * , advise , approach , arrange , comment , confabulate , confer , consult , contain , criticize , deal with , deliberate , discourse on , enlarge upon , explain , go into , interpret , manipulate , reason , review , speak about , study , tackle , talk about , think , touch upon , weigh , write about , take up , set up* , stand* , doctor* , behave toward , delight , goody , medicate , refreshment , snack , surprise

Từ trái nghĩa

noun bad fortune verb harm , hurt , injure , ignore , neglect

Chuyên mục: Hỏi Đáp