/træns”fɜ:(r)/ or /“trænsfə/

Thông dụng

Danh từ

Sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyềnheat transfersự truyền nhiệt Sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho (nghệ thuật) bản đồ lại Sự thuyên chuyển (nhân viên…) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé chuyển Sự chuyển khoản (tài vụ) Vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác) Binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)

Động từ

Dời, chuyển, dọn (từ chỗ này sang chỗ khác) Chuyển, nhượng, nhường lại, chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..)to transfer landnhượng đất ( + from..) ( to..) chuyển, chuyển sang (một nhóm, công việc, nghề.. khác)he transfered from the warehouse to the accounts officenó đã chuyển từ nhà kho lên phòng kế toánto transfer a student from English department to Chinese departmentchuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung ( + from..) ( to..) chuyển sang lối đi khác, chuyển sang phương tiện giao thông khác.. trong một chuyến đi Đồ lại, in lại

Hình thái từ

Chuyên ngành

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Ô tô3.4 Điện3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế3.7 Đồng nghĩa Tiếng Anh3.8 Oxford4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

Xây dựng

sự di chuyển, sự dịch chuyển, vé chuyển xe tàu (để đi tiếp tuyến đường khác), nơi chuyển tàu, chuyển từ loại xe cộ này sang loại xe cộ khác, sự truyền

Cơ – Điện tử

Sự dịch chuyển, sự di chuyển, sự truyền, sựchuyển khoản, (v) chuyển, dời, truyền

Ô tô

Bộ truyền số chuyển đổi

Giải thích VN: Là cơ cấu trên xe 4 bánh chủ động có chức năng truyền công suất từ hộp số tới tất cả các bánh xe.

Điện

sự chuyển khoản

Kỹ thuật chung

chuyểnAcknowledged Information Transfer Service (ITU-T) (AITS)Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU-R)Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)giao thức chuyển tệp nặc danhApplication File Transfer (AFT)chuyển tệp ứng dụngasynchronous data transferchuyển dữ liệu dị bộasynchronous data transferchuyển dữ liệu không đồng bộasynchronous transfer modecách chuyển không đồng bộasynchronous transfer mode (ABM)sự chuyển không đồng bộATM> (asynchronoustransfer mode)chế độ chuyển không đồng bộATM Transfer Capability (ATC)Khả năng chuyển tải ATMatmospheric transfer functionchức năng chuyển giao khí quyểnBatch Simple Message Transfer (BRMTP)chuyển bàn tin đơn nhất theo lôbearing and solar power transfer assemblykhối mang đỡ và chuyển giao năng lượngBinary File Transfer (BFT)chuyển tệp nhị phânbinary image transferchuyển ảnh nhị phânbinary-file transferchuyển tệp nhị phânbit block transfersự chuyển khôi bitbit transfer ratetốc độ chuyển bitBit Transfer Rate (BTR)tốc độ chuyển giao bitBIT-boundary Block Transfer (BITBLT)Chuyển khối BIT-boundarybit-parallel transfersự chuyển bit song songbit-serial transfersự chuyển bit nối tiếpbit-serial transfersự chuyển bit tuần tựblank transfersự chuyển bán thành phẩmBlock Data Transfer (BDT)chuyển dữ liệu khốiblock transferchuyển khốiblock transfersự chuyển khốiblock transfer computationstính toán chuyển khốiBLT (bitblock transfer)sự chuyển khối bitBoost And Orbit Transfer (B/OT)Tăng tốc và chuyển quỹ đạo (Vệ tinh thông tin)bubble transferdịch chuyển bọt từbudgetary transfersự chuyển ngân hàngcable transferđiện chuyển tiềncall transfersự chuyển cuộc gọiCall Transfer (CT)chuyển cuộc gọicapital transferchuyển vốncarbon mass transfersự chuyển khối cacboncarrier transfer filterbộ lọc chuyển sóng mangCell Transfer Delay (CTD)trễ chuyển tải ôceramic transfersự in chuyển gốmcharacter transfer ratetốc độ chuyển ký tựcharge transferchuyển điện tíchcharge transfersự chuyển điện tíchcharge transfersự chuyển giao điện tíchcharge transfer banddải chuyền điện tíchcharge transfer device (CTD)dụng cụ chuyển điện tíchCharge Transfer Device (CTD)thiết bị chuyển cướccharge-transfer device (CTD)thiết bị dịch chuyển điện tíchchemical transfer processquá trình chuyển hóa họccollect transferdịch chuyển thu nhậpcollect transferdịch chuyển thu thậpcondition transferdịch chuyển có điều kiệnconditional control transfer instructionlệnh chuyển điều khiển có điều kiệnconditional transferdịch chuyển có điều kiệnconditional transfer instructionlệnh chuyển có điều kiệnconditional transfer instructionlệnh chuyển tiếp phụ thuộccontinuity transferchuyển liên tụccontrol transfersự chuyển điều khiểncontrol transfer instructionlệnh chuyển điều khiểncontrol transfer statementlệnh chuyển điều khiểncredit transferchuyển tín dụngCross Office Transfer Time (CCTT)thời gian chuyển tải qua tổng đàiCTD (chargetransfer device)dụng cụ chuyển điện tíchCTD (chargetransfer device)thiết bị dịch chuyển điện tíchcyclic transfersự chuyển tuần hoàncyclic transfersự chuyển vòngData Source Transfer Protocol (DSTP)giao thức chuyển tải nguồn dữ liệudata transfersự chuyển dữ liệuData Transfer Part (DTP)phần chuyển giao dữ liệuData Transfer Rate (DTR)tốc độ chuyển dữ liệudata transfer speedtốc độ chuyển dữ liệudata transfer statetrạng thái chuyển dữ liệuData Transfer, Data Transmit (DT)chuyển dữ liệu, phát dữ liệudate of completion of satisfactory transferngày hoàn tất việc chuyển giao thành côngdemand transfer modechế độ chuyển nhu cầuDirect Transfer Application Part (DTAP)phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếpDocument Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bảnDocument Bulk Transfer and Manipulation Classcấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bảnDocument Bulk Transfer Classcấp chuyển giao khối lớn văn bảnDocument Transfer And Manipulation (DTAM)chuyển giao và xử lý tư liệuDynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)phương thức chuyển tải đồng bộ độngeffective data transfer ratetốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụngEFT (electronicfunds transfer)sự chuyển tiền điện tửEFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)sự chuyển tiền điện tử tại điểm bánEFTS (electronicfunds transfer system)hệ thống chuyển tiền điện tửelectron transferchuyển electronelectron transfer diodeđi-ốt chuyển electronElectronic Benefits Transfer (EBT)chuyển trợ cấp bằng điện tửelectronic fund transfer (EFT)chuyển tiền điện tử (EFT)electronic fund transfer at point of salechuyển tiền điện tử ở điểm bán hàngelectronic funds transfer (EFT)sự chuyển tiền bằng điện tửElectronic Funds Transfer (EFT)chuyển tiền điện tửelectronic funds transfer (EFT)sự chuyển tiền điện tửelectronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàngElectronic Funds Transfer System (EFTS)hệ thống chuyển tiền điện tửelectronic text transfersự chuyển văn bản điện tửEmergency-Load-Transfer Signal (ELT)tín hiệu chuyển tải khẩn cấpenergy transferchuyển năng lượngenergy transfersự di chuyển năng lượngenergy transfer coefficienthệ số chuyển năng lượngequation of radiative transferphương trình chuyển bức xạETT (electronictext transfer)sự chuyển văn bản điện tửExplicit Call Transfer (ECT)chuyển cuộc gọi ở chế độ rõExpress Transfer Protocol (XTP)giao thức chuyển phát nhanhExtended Simple Mail Transfer Protocol (ESMTP)giao thức chuyển thư đơn giản mở rộngfeedback transfer functionchức năng chuyển đổi

Chuyên mục: Hỏi Đáp