Thông dụng
Danh từ, số nhiều transactions
Sự thực hiện; sự giải quyếtto spend much time on the transaction of the businessmất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc Sự quản lý kinh doanh, sự buôn bán; sự giao dịchwe have had no transactions with that firmchúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó Công việc kinh doanh, công việc buôn bán; vụ giao dịch ( số nhiều) kỷ yếu hội nghị; văn kiện hội nghị chuyên mônthe transactions of the Kent Archaeological Societykỷ yếu của Hội khảo cổ học Kent
Chuyên ngành
Toán & tin
giao tácTP (transactionprocessing)sự xử lý giao tác sự chuyển tác sự giao tác sự toàn tác toàn tác
Giải thích VN: Là đơn vị logic của một công việc tác động đến CSDL. Một toàn tác được kết thúc do hình thành tính ổn định hoặc do phục hồi lại tất cả mọi cập nhật.
application transaction programchương trình toàn tác ứng dụngautomatic transaction recorderbộ ghi toàn tác tự độngtop-level transactiontoàn tác mức đỉnhtransaction filetệp toàn táctransaction processingsự xử lý toàn táctransaction recordbản ghi toàn tác
Kỹ thuật chung
bước chuyển giao dịchAppleTalk Transaction Protocol (ATP)Giao thức giao dịch AppleTalkapplication transaction programchương trình giao dịch ứng dụngApplication Transaction Program (ATP)chương trình giao dịch ứng dụngautomatic transaction recorderbộ ghi giao dịch tự độngbusiness transactionsự giao dịch thương mạicurrent transactiongiao dịch hiện hànhcurrent transactiongiao dịch hiện thờidistributed transactiongiao dịch phân tánDistributed Transaction Processing Middleware (DTPM)phần sụn (phần trung) xử lý giao dịch phân tánEnd Of Transaction (EOT)kết thúc giao dịchend-transactiongiao dịch cuốifast path exclusive transactiongiao dịch riêng truyền nhanhfast path potential transactiongiao dịch có thể truyền nhanhfinancial transactionsự giao dịch tài chínhglobal transactiongiao dịch chungInput Transaction accepted for Delivery (ITD)giao dịch đầu vào được chấp nhận để phátinput/output transaction area (IOTA)miền giao dịch ra/vàoinput/output transaction area (IOTA)vùng giao dịch nhập/xuấtinquiry transactionsự giao dịch hỏi tinIOTA (input/output transaction area)miền giao dịch vào/raIOTA (input/output transaction area)vùng giao dịch nhập/xuấtJava Transaction Service (technology) (JTS)Dịch vụ giao dịch Java (công nghệ)local transactiongiao dịch cục bộlocal transaction programchương trình giao dịch cục bộnested transactionsự giao dịch lồng nhaunon transaction applicationứng dụng không giao dịchObject Oriented Transaction Processorbộ xử lý giao dịch định hướng đối tượngObject Transaction Middleware (OTM)phần sụn giao dịch đối tượngOLTP (on-line transaction processing)sự xử lý giao dịch trực tuyếnon-line transactiongiao dịch trực tuyếnon-line transaction processing (OLTP)sự xử lý giao dịch trực tuyếnparent transactiongiao dịch chapersonal electronic transaction (PET)sự giao dịch điện tử cá nhânPET (Personalelectronic transaction)sự giao dịch điện tử cá nhânrecoverable transactiongiao dịch khôi phục đượcremote transactionsự giao dịch từ xaremote transaction programchương trình giao dịch từ xasales transactionsự giao dịch bán hàngsecure electronic transaction (SET)giao dịch điện tử an toànSecure Transaction Technology (Microsoft) (STT)Công nghệ giao dịch an toàn (Microsoft)service transaction programchương trình giao dịch dịch vụServices transaction Program (IBM) (STP)Chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)Services transaction Program Interface (IBM) (STPI)Giao diện chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)Standard Transaction Format (STF)khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩnTDS (transaction-driven system)hệ thống định hướng giao dịchTelephone/Transaction Number (TN)Số điện thoại/Giao dịchterminal transaction facility (TTF)chương trình giao dịch đầu cuốitermination phase of a transactiongiai đoạn kết thúc của một giao dịchtop-level transactiongiao dịch mức cao nhấtTP (transactionprocessing)sự xử lý giao dịchTP (transactionprogram)chương trình giao dịchTPC (TransactionProcessing Council)bộ quản lý xử lý giao dịchTPF (transactionprocessing facility)chương trình xử lý giao dịchtransaction branchnhánh giao dịchtransaction branch identifiersố nhánh giao dịchTransaction Capabilities (TC)các khả năng giao dịchtransaction capabilities application partbên ứng dụng khả năng giao dịchTransaction Capabilities Application Part (TCAP)phần ứng dụng các khả năng giao dịchtransaction codemã giao dịchtransaction command securitytính an toàn lệnh giao dịchtransaction commitmentsự cam kết giao dịchtransaction datadữ liệu giao dịchtransaction datengày tháng giao dịchtransaction displaymàn hình giao dịch (kinh doanh)transaction displaysự hiển thị giao dịchtransaction filetệp giao dịchtransaction filetập tin giao dịchTransaction ID (TID)nhận dạng giao dịchtransaction identifiersố giao dịchTransaction Interface Definition Language (TIDL)ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịchTransaction InteProtocol (TIP)Giao thức giao dịch Internettransaction journalnhật ký giao dịchtransaction keykhóa giao dịchTransaction Language 1 (SONET)Ngôn ngữ giao dịch số 1 (SONET)Transaction List Tablebảng danh mục giao dịchtransaction load balancingsự cân bằng tải giao dịchtransaction lognhật ký giao dịchtransaction loggingđăng nhập giao dịchtransaction managementsự quản lý giao dịchtransaction management softwarephần mềm quản lý giao dịchtransaction processing (TP)sự xử lý giao dịchtransaction processing benchmarkchuẩn xử lý giao dịchTransaction Processing channelkênh xử lý giao dịchTransaction Processing Facility (IBM) (TPF)Phương tiện xử lý giao dịch (IBM)transaction processing facility (TPF)chương trình xử lý giao dịchtransaction processing facility (TPF)phương tiện xử lý giao dịchTransaction Processing Language (TPL)ngôn ngữ xử lý giao dịchTransaction Processing Protocol Machine (TPPM)máy xử lý giao dịchTransaction Processing Service Provider (TPSP)nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịchTransaction Processing Service User (TPSU)người dùng dịch vụ xử lý giao dịch-TPSUTransaction Processing Service User (TPSU)người sử dụng dịch vụ xử lý giao dịchtransaction processing systemhệ thống xử lý giao dịchTransaction Processing System (TPS)hệ thống xử lý giao dịchtransaction processorbộ xử lý giao dịchtransaction program (TP)chương trình giao dịchtransaction ratetỷ lệ giao dịchtransaction recordbản ghi giao dịchtransaction record headertiêu đề bản ghi giao dịchtransaction recoveryphục hồi giao dịchtransaction rollbackhủy giao dịchtransaction routingsự truyền giao dịchtransaction servicescác dịch vụ giao dịchtransaction services layerlớp các dịch vụ giao dịchtransaction tapebăng giao dịchtransaction tree constraintgiàng buộc của cây giao dịchtransaction typeloại giao dịchtransaction-based routingsự truyền theo giao dịchtransaction-driven system (TDS)hệ thống định hướng giao dịchTransaction/Transit Network Service (TNS)dịch vụ mạng giao dịch/quá giangTTF (terminaltransaction facility)chương trình giao dịch đầu cuốiTTF (terminaltransaction facility)phương tiện giao dịch đầu cuốiupdate transactiongiao dịch cập nhậtvoided transactiongiao dịch trốngvoided-transaction lognhật ký giao dịch trống sự giao dịchbusiness transactionsự giao dịch thương mạifinancial transactionsự giao dịch tài chínhinquiry transactionsự giao dịch hỏi tinnested transactionsự giao dịch lồng nhaupersonal electronic transaction (PET)sự giao dịch điện tử cá nhânPET (Personalelectronic transaction)sự giao dịch điện tử cá nhânremote transactionsự giao dịch từ xasales transactionsự giao dịch bán hàng
Kinh tế
công việc kinh doanh doanh vụabnormal transactiondoanh vụ khác thườngcash transactiondoanh vụ tiền mặtransactiondoanh vụ ròng giao dịcharbitrage transactionsự giao dịch mua bán ngoại tệartificial transactionvụ giao dịch giả tạobalance of transactionsự cân bằng giao dịchbargain transactiongiao dịch mua bánbogus transactiongiao dịch ma giáobona transactiongiao dịch công bìnhbusiness transactiongiao dịch thương mạicapital transactiongiao dịch vốncash transactiongiao dịch tiền mặtcash transaction marketthị trường giao dịch tiền mặtcommercial transactiongiao dịch thương mạicommission transactiongiao dịch tính trên hoa hồngcommission transactiongiao dịch ủy tháccommodity transactiongiao dịch hàng hóacompensation transactiongiao dịch bù trừcontingent transactionviệc giao dịch có thể cócredit transactioncác giao dịch cócredit transactioncác giao dịch thucredit transactiongiao dịch tín dụngcredit-sale transactiongiao dịch bán chịucurrent international transactiongiao dịch quốc tế thông thườngcurrent transactiongiao dịch lưu độngdaily transactiongiao dịch thường ngàyengineered swap transactiongiao dịch hoán đổi được thiết kếequity transactiongiao dịch vốnex pit transactiongiao dịch ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)ex-pit transactiongiao dịch ngoài lềextensive transactiongiao dịch làm ăn lớnFinancial Times transactiongiao dịch tài chínhforeign currency transactiongiao dịch ngoại tệforeign exchange transactiongiao dịch hối đoáiforeign trade transactiongiao dịch ngoại thươngforward exchange transactiongiao dịch ngoại hối giao sauforward exchange transactiongiao dịch ngoại hối kỳ hạnfreedom of transactiontự do giao dịchgold transaction servicedịch vụ giao dịch vànghedging transactiongiao dịch đặt ràohighly leveraged transactiongiao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh caoincomplete transactiongiao dịch chưa hoàn thànhincomplete transactiongiao dịch không hoàn toàninstallment transactiongiao dịch trả gópinter-company transactiongiao dịch giữa các công tyinternational transactiongiao dịch quốc tếintra-company transactiongiao dịch nội bộ công tyinvisible transactiongiao dịch vô hìnhliberalization of capital transactionsự tự do hóa giao dịch vốnmargin transactiongiao dịch trên tiền bảo chứngmatched sale-purchase transactiongiao dịch bán-mua kết hợpmatched sale-purchase transactiongiao dịch đối ứngmatched sale-purchase transactionGiao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)mixed transactiongiao dịch hỗn hợpmoney transactiongiao dịch tiền ttransactiongiao dịch ròngnominal transactiongiao dịch danh nghĩanon-transaction depositstiền gửi không giao dịchnormal transactiongiao dịch bình thườngofficial reserve transaction accounttài khoản giao dịch dự trữ chính thứcofficial reserve transaction balancecán cân giao dịch dự trữ chính thứcon-the-spot transactiongiao dịch tại hiện trườngopen transactiongiao dịch công khaiopening transactiongiao dịch mở đầu (đối với người mua quyền chọn)partial cash transactiongiao dịch tiền mặt một phầnphysical transactiongiao dịch hàng hóa có sẵnpremium transactiongiao dịch có tiền bùprincipal to principal transactiongiao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bánprotected transactioncác giao dịch được bảo vệprotected transactiongiao dịch được bảo vệ khi có sự cốpure swap transactiongiao dịch hoán đổi thuần túypure swap transactiongiao dịch soap (hoán đổi) thuần túyreciprocity transactiongiao dịch có qua có lạireciprocity transactiongiao dịch hỗ huệsales transactiongiao dịch bán hàngshort-term transactiongiao dịch ngắn hạnsimple transactiongiao dịch đơn nhấtspeculative transactiongiao dịch đầu cơspot transactiongiao dịch (giao ngay và trả) tiền mặtspot transactiongiao dịch giao ngayswap transactiongiao dịch hoán đổiswap transactiongiao dịch soaptake-transactiongiao dịch tự lấy hàngtelegraphic transactiongiao dịch điện báotime transactiongiao dịch kỳ hạntotal transaction costtổng phí tổn giao dịchtrade transactiongiao dịch (thương mại)transaction accounttài khoản giao dịchtransaction at buyer”s optiongiao dịch bên mua có quyền chọn lựatransaction chargephí (Sở) giao dịchtransaction chargetiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán)transaction control header recordphiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bántransaction costgiá phí giao dịch mua bántransaction costschi phí giao dịchtransaction costschi phí giao dịch (chứng khoán)transaction demandnhu cầu giao dịchtransaction demand for moneynhu cầu (về) tiền giao dịchtransaction demand for moneynhu cầu tiền tệ của các giao dịchtransaction demand for moneynhu cầu về tiền giao dịchtransaction equationphương trình giao dịch, trao đổitransaction exposurerủi ro giao dịchtransaction exposurerủi ro giao dịch (hối đoái)transaction for cashgiao dịch tiền mặttransaction for forward deliverygiao dịch kỳ hạntransaction motiveđộng cơ giao dịchtransaction on changeGiao dịch trong Sở giao dịch chứng khoántransaction on creditgiao dịch cho chịutransaction on exchangegiao dịch trong sở giao dịch chứng khoántransaction statementtài liệu diễn đạt giao dịch mua bántransaction statustình trạng (tiến triển của các) giao dịchtransaction taxthuế giao dịch (chứng khoán)transaction through agentgiao dịch thông qua người đại lýtransaction valuegiá trị giao dịchtransaction velocityvận tốc giao dịchuncompleted transactiongiao dịch chưa hoàn thanhuncompleted transactiongiao dịch chưa hoàn thànhunderlying transactiongiao dịch cơ sởwhen issued transactiongiao dịch khi đã phát hành (cổ phiếu)without letter of credit transactiongiao dịch không có thư tín dụng giao dịch mua bán
Giải thích VN: Kế tóan: sự kiện hay tình trạng được thừa nhận bởi một thực thể trong sổ sách kế tóan.
Bạn đang xem: Transaction là gì
Xem thêm: Troll Là Gì – ý Nghĩa Thực Sự Của Từ Troll
Xem thêm: Arduino Là Gì – Giới Thiệu Về Arduino
Chứng khóan: thi hành một lệnh mua hay bán chứng khóan hay hợp đồng futures hàng hóa. Sau khi người mua và người bán đồng ý giá cả, người bán có bổn phận cung ứng chứng khóan hay hàng hóa liên quan, và người mua có bổn phận nhận nó. Xem : Trade.
arbitrage transactionsự giao dịch mua bán ngoại tệhighly leveraged transactiongiao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh caomatched sale-purchase transactionGiao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)transaction chargetiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán)transaction control header recordphiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bántransaction costgiá phí giao dịch mua bántransaction statementtài liệu diễn đạt giao dịch mua bán nghiệp vụbuy-build-sell-lease transactionnghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuêforeign exchange transactionnghiệp vụ hối đoáiinternal transactionnghiệp vụ kế toánpawn transactionnghiệp vụ cầm đồ việc giao dịchcontingent transactionviệc giao dịch có thể có
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounact , action , activity , affair , agreement , bargain , bond , business , buying , compact , contract , convention , coup , covenant , deal , deed , disposal , doings * , enterprise , event , execution , goings-on , happening , intercourse , matter , negotiation , occurrence , pact , performance , play , proceeding , purchase , purchasing , sale , selling , step , doing , exchange , procedure , trade , undertaking , venture
Từ trái nghĩa
noundenial , refusal , rejection
Chuyên mục: Hỏi Đáp