Bạn đang xem: Train là gì

Xe lửa, tàu hoả to go by train đi xe lửa to miss the train lỡ chuyến xe lửa fast train xe lửa tốc hành goods train xe lửa chở hàng

Đoàn tuỳ tùng (nhóm người đi theo hầu) the pop star was followed by a train of admirers một dòng người hâm mộ theo sau ngôi sao nhạc pop đó
Dòng, dãy, chuỗi, hạt; sự liên tục (của các sự kiện, loạt suy nghĩ.. nối tiếp nhau) an unexpected train of difficulties một loạt khó khăn bất ngờ to follow one”s train of thought theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)
Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo to train (up) children to be good citizens dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt to train a teacher đào tạo một giáo viên a trained eye con mắt lão luyện

Uốn (cây cảnh) to train roses against a wall uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường

Xem thêm: Iec Là Gì – ủy Ban Kỹ Thuật điện Quốc Tế

Được huấn luyện, được đào tạo, được tập dượt to train for a race tập dượt để chuẩn bị chạy đua to train on vegetarian diet ăn chay trong khi tập luyện
(thông tục) đi xe lửa to train from Pekin to Hanoi đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội

in train sẵn sàng, đã được chuẩn bị all is now in train tất cả đều đã sẵn sàng
Tàu hỏa, đoàn, dòng, dãy, loạt, bộ truyền động, hệ bánh răng, (v) huấn luyện
bộ truyền động epicyclic gear train bộ truyền động hành tinh epicyclic train bộ truyền động hành tinh gear train bộ truyền động bánh răng I-head valve train bộ truyền động xupáp đầu I T-head valve train bộ truyền động xupáp đầu T valve train bộ truyền động van

Xem thêm: Topik Là Gì – Topik Tiếng Hàn Là Gì

đoàn tàu ambulance train đoàn tàu cứu thương announcement of a train for departure thông báo đoàn tàu khởi hành announcement of the arrival of a train thông báo đoàn tàu về ga backup train đoàn tàu dự phòng ballast train đoàn tàu chở đá balát block train đoàn tầu kín breadown train đoàn tàu cứu viện bulk ship train đoàn tàu chở hành rời end of train đuôi đoàn tàu freight train formation thành phần đoàn tàu hàng freightliner train đoàn tàu chở côngtenơ grinding train đoàn tàu mài ray gross train load tổng trọng tải đoàn tàu limited train đoàn tàu có giới hạn locomotive hauled train đoàn tàu dùng đầu máy kéo mail train đoàn tàu thư multiple-train unit đoàn tàu nhiều bộ phận optional train đoàn tàu bổ sung optional train đoàn tàu thêm push-pull train đoàn tàu kéo đẩy re-forming of a train lập lại thành phần đoàn tàu reforming of a train sự ghép lại đoàn tàu reforming of a train sự lập lại đoàn tàu relief train đoàn tàu bổ sung reversible train đoàn tàu kéo đẩy second train đoàn tàu bổ sung second train đoàn tàu thêm shutter train đoàn tàu thoi shutter-service train đoàn tàu thoi suburban train đoàn tàu ngoại ô test train đoàn tàu kiểm tra test train đoàn tầu thử (để thử cầu) through goods train đoàn tàu hàng chạy suốt through train đoàn tàu suốt time for train formation thời gian thành lập đoàn tàu tonnage of a train trọng tải đoàn tàu total mass of the train in working order tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc total mass of the unladen train tổng trọng lượng đoàn tàu rỗng total running cost of a train tổng chi phí khai thác một đoàn tàu total train weight tổng trọng lượng đoàn tàu tow train đoàn tàu kéo track laying train đoàn tàu đặt đường sắt Train Automatic Integrity Location System hệ thống định vị đoàn tàu tự động train load tải trọng đoàn tàu train load trọng tải đoàn tàu train operation tác nghiệp đoàn tầu train serving the line đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến train set đoàn tàu hỏa train spacing khoảng cách đoàn tàu Train, Construction đoàn tàu công trình Train, Grinding đoàn tàu mài ray train-pushing engine dẫn máy đẩy đoàn tàu underground train đoàn tàu điện ngầm unsplittable train đoàn tàu không tách được work train đoàn tàu công trình wrecking train đoàn tàu cứu viện

Chuyên mục: Hỏi Đáp