2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /taun/

Thông dụng

Danh từ

Thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ)manufacturing townthành phố công nghiệpout of townở nông thônMy Tho is a townMỹ Tho là một thành phố nhỏ Dân cư của thị trấn, dân cư của thị xã, dân cư của thành phố nhỏthe whole town knows of itcả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó Thành thị, đô thị Khu buôn bán chính, khu thương mại chính (của một vùng) Thị xã chính, thành phố chính (của một khu vực); London (ở Anh) Phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)to go to town to do some shoppingra phố mua hàng

Cấu trúc từ

go to town (on something) (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt tình (nhất là bằng cách chi tiền) to paint the town red (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu) woman of the town gái điếm, gái làng chơi

Chuyên ngành

Xây dựng

thành phố nhỏ thị xã

Kỹ thuật chung

đô thị thành phốacoustic plan of townquy hoạch âm thanh thành phốbuilding resources of towncơ sở xây dựng của thành phốcenter of townkhu trung tâm thành phốcenter of townđiểm trung tâm thành phốcentral district of townquận trung tâm thành phốcentral part of townphần trung tâm của thành phốcommercial townthành phố thương nghiệpdormitory townthành phố trọeconomic basic of towncơ sở kinh tế của thành phốfollow townthành phố vệ tinhfreestanding new townthành phố mới độc lậphistoric core of towntrung tâm lịch sử của thành phốhistoric townthành phố lịch sửindustrial area of townkhu công nghiệp của thành phốindustrial areas of a townkhông gian công nghiệp thành phốindustrial townthành phố công nghiệpindustrial zone of town industrialization of constructionkhu công nghiệp của thành phốlineal townthành phố trải dàilineal townthành phố tuyếnmain square of townquảng trường chính của thành phốmedium-size townthành phố quy mô vừamodel clauses for town planning schemescác quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phốmultinuclear townthành phố nhiều trung tâmnew townthành phố mớiover-populated townthành phố quá đông dânpanorama of a towncảnh bao quát thành phốresidential townthành phố dân cưsatellite townthành phố vệ tinhtown and country planningquy hoạch thành phố và nông thôntown bridgecầu trong thành phốtown coretrung tâm thành phốtown drainagesự thoát nước thành phốtown drainage maincống thoát nước thành phốtown dwellerdân thành phốtown festival illuminationsự trang trí đèn thành phốtown gaskhí thành phốtown gasga thành phốtown highwayđường trục cấp thành phốtown lightingsự chiếu sáng thành phốtown limitranh giới thành phốtown main draincống thoát nước trong thành phốtown planningquy hoạch thành phốtown planning engineerkỹ sư quy hoạch thành phốtown siteđất sử dụng thành phốtown storm-water drainage systemđường thoát nước mưa thành phốtown storm-water drainage systemống thoát nước mưa thành phốtown waternước thành phốunder-populated townthành phố thưa dân thị trấnagricultural townthị trấn nông nghiệp

Kinh tế

đô thị thành phốboom townthành phố mới phát triểncommercial townthành phố thương mạifree port townthành phố cảng tự doghost townthành phố chếtindustrial townthành phố công nghiệpmanufacturing townthành phố công nghiệpsatellite townthành phố vệ tinhtown centretrung tâm thành phốtown councilhội đồng thành phốtown councilủy viên hội đồng thành phốtown councillorủy viên hội đồng thành phốtrading townthành phố thương mại thành thịtown and country planningquy hoạch nông thôn- thành thị thị xã thị trấnindustrial townthị trấn công nghiệpmarket townchợ thị trấnresort townthị trấn nghỉ mátsatellite townthị trấn vệ tinh thương trấn thương trường trung tâm thương mại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounapple * , boondocks , borough , burg , city , hamlet , metropolis , municipality , seat , sticks , township , whistle-stop , bourg , settlement

Chuyên mục: Hỏi Đáp