Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Tire là gì

*
*
*

tire

*

tire /”taiə/ danh từ & ngoại động từ (như) tyre ngoại động từ làm mệt mỏi, làm mệt nhọcthe long lecture tires the audience: buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi làm chán nội động từ mệt, mệt mỏito tire of chán, không thiết danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức ngoại động từ trang điểm, trang sứcto tire one”s head: trang điểm cái đầu
lốp xeLĩnh vực: ô tôlốpGiải thích VN: Lốp không chỉ đỡ trọng lượng xe mà còn truyền lực và ép phanh xuống đường và cho phép xe thay đổi hướng.radial tire: lốp xe có bố tỏa trònsnow tire: lốp xe đi tuyếttire imprint: vết lốp xetire pump: bơm lốp xetire tread: hoa văn lốp xetruck tire: lốp xe tảityre, tire: vỏ bánh xe, lốp xelốp ô tôall-weather tirelốp cho mọi mùabald tirelốp không gờbald tirelốp không profinbald tirelốp nhẵnballoon tirelốp áp thấpbias ply tirelốp bố sợi dệt chéobleeding tiresự tháo hơi ruột xeburst tirechônburst tirevỏ xe bị thủngburst tirevỏ xe thủngcollapsible spare tirevỏ xe dự trữcross ply tirelốp bố sợi dệt chéocushion tirevỏ xecushion tirevỏ xe rỗngdetachable tirelốp tháo rời đượcdiagonal ply tirelốp bố sợi dệt chéofabric-laminated thread tirelốp bố sợi dệt chéoflat tirelốp hết hơiflat tirelốp xẹpgiant pneumatic tirelốp đôi (xe tải lớn)high-pressure tirelốp áp suất caolow-aspect tire (wide tire)lốp có thành thấp (lốp rộng)non skid tire or non slip tirevỏ xe chống trượt (có gai đặc biệt)off-the-highway pneumatic tirelốp dùng cho mọi loại đấtoversize pneumatic tirelốp (ô tô) cỡ ngoại hạngpit and highway tirelốp dùng trên đường và mỏpneumatic tirebánh hơipneumatic tirebánh xe bơm hơipneumatic tirelốp hơipneumatic tire tractormáy kéo chạy bằng bánh hơi

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): tiredness, tire, tired, tireless, tiresome, tiring, tirelessly, tiredly, tiresomely

Xem thêm: Trầm Hương Là Gì – Và Công Dụng Của Trầm Hương

*

*

Xem thêm: Đào Thất Thốn Là Gì – Đào Thất Thốn Có Gì Lạ Mà Giá Đắt Như Vậy

*

tire

Từ điển Collocation

tire verb

ADV. easily, quickly She found herself tiring more quickly these days. | out The long walk had really tired me out.

Chuyên mục: Hỏi Đáp