

TT | Học phần/Course | Tín chỉ/ Credit | BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | Ngôn ngữ giảng dạy/ Teaching Language | ||||||||
K1 | K2 | Kỳ phụ | K3 | K4 | K5 | K6 | K7 | K8 | ||||
Tổng số tín chỉ/Total Credit | 131 | |||||||||||
I | Kiến thức giáo dục đại cương/ General Education | 47 | ||||||||||
1 | Triết học Mác Lênin/ Philosophy of Marxism and Leninism | 3 | 3 | Tiếng Việt | ||||||||
2 | Kinh tế chính trị Mác Lênin/ Political Economics of Marxism and Leninism | 2 | 2 | Tiếng Việt | ||||||||
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học/ Scientific Socialism | 2 | 2 | Tiếng Việt | ||||||||
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Ho Chi Minh Ideology | 2 | 2 | Tiếng Việt | ||||||||
5 | Lịch sử ĐCS Việt Nam/ Vietnam Communist Party History | 2 | 2 | Tiếng Việt | ||||||||
6 | Tiếng Anh/English – Tiếng Anh 1/English 1 – Tiếng Anh 2/English 2 | 9 | 5 | 4 | Tiếng Anh | |||||||
7 | Toán cho các nhà kinh tế/Mathematics for Economics | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
8 | Xác suất thống kê/ Probability & Statistics | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
9 | Tin học đại cương/Basic Informatics | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
10 | Pháp luật đại cương/Fundamentals of Law | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
11 | Kinh tế học vi mô/Microeconomics | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
12 | Kinh tế học vĩ mô/Macroeconomics | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
13 | Quản lý học/Essentials of Management | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
14 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản/Technical Writing | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
15 | Truyền thông/Fundamentals of Communication | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
Giáo dục thể chất/ Physical Education – Lý thuyết chung + Thể dục tự do/Physical Education -Các môn thể thao tự chọn/Elective Physics | 4 | 2 | 2 | Tiếng Việt | ||||||||
Giáo dục quốc phòng/Military Education | 11 | 11 | Tiếng Việt | |||||||||
II | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp/ Professional Education | 74 | ||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở/ Basic knowledge | 30 | ||||||||||
1 | Kinh tế lượng/Econometrics | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
2 | Kinh tế công cộng/Public Economics | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
3 | Nguyên lý kế toán/Accounting Principles | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
4 | Tài chính công/Public Finance | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
5 | Marketing trong khu vực công/Marketing in Public Sector | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
6 | Kinh tế quốc tế/International Economics | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
7 | Kế toán chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận/Accounting for governmental and non-profit entities | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
8 | Luật hành chính/Administrative Law | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
9 | PPNC trong quản lý công/Research Methods in Public Management | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
10 | Hệ thống thông tin quản lý/Management Information System | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
II.2. | Kiến thức của chuyên ngành/Major’s knowledge | 44 | ||||||||||
II.2.1 | Bắt buộc | 23 | ||||||||||
1 | Nhập môn Quản lý công/Introduction to Public Administration | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
2 | Nhập môn chính sách công/Introduction to Public Policy | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
3 | Phân tích chính sách công/Public Policy Analysis | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
4 | Quản lý chương trình và dự án công/Public Program and Project Management | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
5 | Quản lý tổ chức công và phi lợi nhuận/Public and non-profit Organization Management | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
6 | Quản lý nguồn nhân lực trong khu vực công/Human Resource Management in Public Sector | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
7 | Quản lý tài chính/Financial Management | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
8 | Đề án môn học/Major Project | 2 | 2 | Tiếng Anh | ||||||||
II.2.2 | Tự chọn/Chọn 7 trong 12 môn | 21 | ||||||||||
1 | Quản lý chiến lược trong các tổ chức công/Strategic Management in Public Organizations | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
2 | Quản lý hệ thống giáo dục/Education System Management | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
3 | Quản lý hệ thống y tế/Healthcare System Management | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
4 | Chính sách phúc lợi xã hội/Social Welfare Policy | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
5 | Chính sách môi trường/Environmental Policy | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
6 | Phát triển kinh tế địa phương/Local Economic Development | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
7 | Quản lý dịch vụ công/Public Services Management | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
8 | Đạo đức cho các nhà quản lý công/Ethics for Public Administrators | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
9 | Tâm lý xã hội/Social Psychology | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
10 | Quản lý sự thay đổi/Change Management | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
11 | Lãnh đạo trong các tổ chức công và phi lợi nhuận/Leaderships in Public and Nonprofit Organizations | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
12 | Đàm phán/Negotiation | 3 | 3 | Tiếng Anh | ||||||||
III | Luận văn/Thesis | 10 | 10 | Tiếng Anh | ||||||||
IV | Các học phần bổ trợ khác/Supporting Trainings (*) | |||||||||||
1 | Tiếng Anh bổ trợ/General English – Tiếng Anh bổ trợ 1/General English 1 – Tiếng Anh bổ trợ 2/General English 2 – Tiếng Anh bổ trợ 3/General English 3 | 33 | 12 | 12 | 9 | Tiếng Anh | ||||||
2 | Kỹ năng học tập ở bậc đại học/Study Skills in Higher Education | 2 | 2 | Tiếng Anh & Tiếng Việt | ||||||||
3 | Kỹ năng làm việc theo nhóm/Teambuilding Skills | 2 | 2 | Tiếng Anh & Tiếng Việt | ||||||||
4 | Kỹ năng tư duy phản biện/ Critical Thinking skills | 2 | 2 | Tiếng Anh & Tiếng Việt | ||||||||
5 | Kỹ năng quản lý bản thân/Self Management Skills | 2 | 2 | Tiếng Anh & Tiếng Việt | ||||||||
6 | Kỹ năng phân tích tình huống và giải quyết vấn đề/ Case Analyzing and Problem Solving Skills | 2 | 2 | Tiếng Anh & Tiếng Việt | ||||||||
7 | Kỹ năng giao tiếp/Communication Skills | 2 | 2 | Tiếng Anh & Tiếng Việt | ||||||||
8 | Kỹ năng thuyết trình/Presentation Skills | 2 | 2 | Tiếng Anh & Tiếng Việt | ||||||||
9 | Kỹ năng viết CV và trả lời phỏng vấn/CV writing and interview answering Skills Chuyên mục: Hỏi Đáp .tags a { #footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;} |