Sự qua đi của thời gian times has not been kind to her looks thời gian đã không nhân hậu với bà ta (tức là bà ấy đã không còn đẹp (như) xưa nữa)

Bạn đang xem: Time là gì

Thời kỳ không xác định trong tương lai time heals all wounds thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương
phần của thời gian, hạn độ của thời gian that will take time cái này sẽ mất thời giờ đấy (không thể làm nhanh được) we have no time to lose chúng ta không được để mất thời gian (phải nhanh lên)
Giờ what time is it?/what is the time? mấy giờ rồi? bây giờ là mấy giờ? do you have the time (on you)? anh có giờ đấy không? (tức là có đồng hồ để cho biết giờ không) Hanoi time giờ Hà nội local time giờ địa phương
Thời gian được đo bằng các đơn vị (năm, tháng, ngày, giờ..) the winner”s time was 11.6 seconds thời gian của người thắng giải là 11. 6 giây
Thời gian đã tính toán bỏ vào công việc.. to be on short time làm việc không đủ ngày a half time được trả công gấp rưỡi a double time được trả công gấp đôi

thời kỳ, thời đại, đời in olden times thời xưa, ngày xưa in our time thời này in times to come trong tương lai, đời sau time immemorial; time out of mind thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)
( số nhiều) thời (thời gian gắn với một số sự kiện, con người.. nào đó) Mr Bean was the manager in my time thời tôi làm ở đó, ông Bean là giám đốc
( số nhiều) thời; thời buổi (thời gian gắn liền với một số hoàn cảnh, kinh nghiệm.. nào dó) university was a good time for me thời học đại học là một thời kỳ tốt đẹp của tôi those are hard times thời buổi ấy thật khó khăn
Thời hạn, kỳ hạn to do time chịu hạn tù (kẻ có tội) she is near her time bà ta sắp đến kỳ sinh nở
Lúc it is time to start đã đến lúc phải khởi hành there is a time for everything giờ nào việc nấy, việc nào lúc ấy this time tomorrow lúc này ngày mai
Lần, lượt, phen three times running ba lần liền times out of number không biết bao nhiêu lần mà kể time and again; many and many a time nhiều lần time after time hết lần này đến lần khác three times three are nine ba lần ba là chín six times as many as… nhiều gấp sau lần…

Xem thêm: Băng Dính Tiếng Anh Là Gì – Băng Keo, Băng Dính Trong Tiếng Anh Là Gì

(âm nhạc) loại nhịp; tốc độ chơi một bản nhạc; đổ nhanh; nhịp đổ common time nhịp thông thường (hai hoặc bốn nhịp cho mỗi khổ) three eight time nhịp ba tám (ba nốt móc cho mỗi khổ) to beat time gõ nhịp, đánh nhịp quick time nhịp đổ nhanh at one time xưa kia at other times vào những lúc khác, vào dịp khác at a time kế tiếp nhau; riêng biệt at the time vào một lúc nào đó, vào một thời gian nào đó (trong quá khứ) at my, your time of life ở tuổi tôi, ở tuổi anh

chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian to time to the minute tính toán thì giờ từng phút một

điều chỉnh (cho đúng nhịp) to time one”s steps to music điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc to time the speed of a machine điều chỉnh tốc độ máy
Many”s the time (that); many a time Nhiều lần; thường xuyên near her time sắp đẻ (về phụ nữ có mang) there is no time like the present (tục ngữ) không lúc nào bằng lúc này
on time không muộn, không sớm; đúng giờ play for time kéo dài thời gian time and (time) again nhiều lần lập đi lập lại time after time nhiều lần; lập đi lập lại; không biết bao nhiêu lần times without number nhiều lần, lập lại time and tide wait for no man (tục ngữ) thời gian có chờ đợi ai time flies (tục ngữ) thời gian thấm thoát thoi đưa time is on somebody”s side còn thời gian the time is ripe for something/somebody
to do something thời gian đã chín muồi the time of day giờ giấc time presses gấp lắm rồi time was (when..) đã có lúc/có thời… work against time hết sức khẩn trương; chạy đua với thời gian
It”s about/high time (văn nói) đã đến lúc, đã đến thời điểm It”s about time you cleaned your room Đã đến lúc con phải dọn dẹp phòng của mình rồi đấy!!!

Nine times out of ten/ Ninety-nine times out of a hundred hầu như luôn diễn ra, hầu như luôn đúng Nine times out of ten she gives the right answer. Thế nào chị ta cũng đưa ra được đáp án đúng.

Xem thêm: Worship Là Gì

giai đoạn down time giai đoạn tạm nghỉ hardening time giai đoạn kết cứng on stream time giai đoạn chạy máy chính thức process hold up time giai đoạn không sản xuất
thời gian A Real-Time Interface Coprocessor (IBM) (ARTIC) Bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực A (IBM ) absolute space-time không-thời gian tuyệt đối absolute time thời gian tuyệt đối acceleration time thời gian tăng tốc access time thời gian ngưng chờ access time thời gian nhập access time thời gian truy cập accommodation time thời gian thích ứng acquisition time thời gian thu nhận action time thời gian tác động activated braking time thời gian kích hoạt phanh active repair time thời gian sửa chữa năng động actual construction time thời gian thi công thực tế actual construction time thời gian xây dựng thực tế actual drilling time thời gian khoan thực tế actual time thời gian thực actuation time thời gian can thiệp actuation time thời gian thiết lập Adaptive Assignment/Time Division Multiple Access (AA/TDMA) Gắn Tương thích/ Đa truy nhập phân theo thời gian add-subtract time thời gian cộng trừ adjustment time thời gian điều chỉnh administrantion delay time thời gian chậm hành chính administrative time thời gian hành chính Analogue Real Time (ART) thời gian thực tương tự Analytical Query Time (AQT) thời gian hỏi tích phân apple Real Time Architecture (ARTA) Kiến thức thời gian thực Apple arcing time thời gian hồ quang arrival time thời gian tàu đến assembling time thời gian dịch hợp ngữ assembly time thời gian dịch hợp ngữ astronomical time thời gian thiên văn Asynchronous Time Division (ATD) phân chia thời gian không đồng bộ Asynchronous Time Division Multiplexing (ATDM) ghép kênh chia thời gian không đồng bộ atomic time scale thang thời gian nguyên tử attended time thời gian chủ ý attended time thời gian vận hành automatic time switch chuyển mạch thời gian tự động automatic time switch công tắc thời gian tự động available machine time thời gian máy khả dụng available time thời gian sẵn có average access time thời gian truy cập trung bình average access time thời gian truy nhập trung bình Average Access Time (AAT) thời gian truy nhập trung bình Average Handle Time (AHT) thời gian xử lý trung bình average seek time thời gian tìm kiếm trung bình average time thời gian trung bình B-stage time thời gian tầng B backup time thời gian lưu điện balance of working time cân đối thời gian lao động barrier closing time thời gian đóng chắn barrier opening time thời gian mở chắn basic machine time thời gian máy cơ bản basic motion-time study sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản BCD time code mã định thời gian BCD Binary Time Code (BTC) mã thời gian nhị phân binding time thời gian kết buộc blanking time thời gian xóa bleeding time thời gian chảy máu block time thời gian khối brake application time thời gian tác dụng hãm brake cylinder release time thời gian xả gió nồi hãm braking time thời gian phanh break time thời gian mở break time thời gian ngắt break time thời gian ngắt (mạch) break time thời gian vít mở breakdown time thời gian bị hỏng máy breakdown time thời gian phân hủy buffer time khoảng thời gian cho phép burned-in time code mã thời gian cố định burnt-in time code mã thời gian cố định calculating time thời gian tính toán Call holding Time (CHT) thời gian giữ cuộc gọi carry time thời gian chuyển catalyst residence time thời gian có mặt xúc tác center track time code mã thời gian rãnh giữa central processing unit time thời gian bộ xử lý trung tâm Central Standard Time (CST) thời gian tiêu chuẩn trung tâm centre track time code mã thời gian rãnh giữa channel allocation time thời gian phân phối kênh channel allocation time thời gian thiết lập channel time-slot khoảng thời gian của kênh characteristic time thời gian đặc trưng charge time thời gian nạp (điện) charge time constant hằng số thời gian phụ tải checkout time thời gian kiểm chứng checkout time thời gian kiểm tra checkout time thời gian thẩm tra chilling time thời gian làm lạnh civil time khoảng thời gian chính thức clarification time thời gian lắng trong clarification time thời gian nước lắng trong clearing time khoảng thời gian giải phóng closing time thơi gian đóng closing time thời gian đóng closing time thời gian đóng (mạch) coarse time thời gian không tinh vi coarse time thời gian phỏng chừng coarse time thời gian thô coasting time thời gian dừng máy code checking time thời gian kiểm tra mã coded information in the time domain thông tin được mã hóa trong đômên thời gian coded information in the time domain thông tin được mã hóa trong miền thời gian coding time thời gian lập mã coherence time thời gian kết hợp coking time thời gian cốc hóa Collection Time (CT) thời gian thu thập common time base cơ số thời gian chung compensation time thời gian bù compensation time thời gian hiệu chỉnh compilation time thời gian biên dịch compile time thời gian biên dịch compile time thời gian biên soạn compile time array mảng thời gian biên dịch compile-time table or array bảng hoặc mảng thời gian biên dịch compiling time thời gian biên dịch Completion of Works, Time for thời gian phải hoàn thành Completion of Works, Time for, Extension of gia hạn thời gian phải hoàn thành completion time thời gian hoàn thành completion, extension of time for giới hạn thời gian phải hoàn thành completion, time for thời gian phải hoàn thành compressor running time thời gian máy nén làm việc computing time thời gian tính toán conditioning time thời gian điều phối connect time thời gian kết nối connection time thời gian kết nối consistent system of time measurement hệ thống nhất quán đo thời gian construction time standards định mức thời gian xây dựng contract time thời gian hợp đồng control time thời gian điều khiển control time thời gian kiểm tra conversion time thời gian chuyển đổi cool-down time thời gian nguội cool-down time thời gian xả lạnh cooling time thời gian làm lạnh coordinate time thời gian tọa độ coordinate time scale thang thời gian có tổ chức coordinate time system hệ thống thời gian coordinate universal time thơi gian thế giới phối hợp Coordinated Universal Time (UTC) phối hợp thời gian thế giới chung coring time thời gian lấy mẫu lõi correction time hiệu chỉnh thời gian CPU time thời gian CPU creation-time thời gian tạo critical time thời gian cao điểm critical time step bước thời gian tới hạn Cross Office Transfer Time (CCTT) thời gian chuyển tải qua tổng đài crossing time thời gian vượt biển cup-closing time thời gian đậy cốc curing time thời gian bảo dưỡng curing time thời gian đông cứng curing time thời gian làm cứng curing time thời gian lưu hóa current time thời gian hiện tại curve space-time không thời gian cong cut-over time thời gian chuyển tiếp cycle propagation time thời gian lan truyền chu kỳ cycle time thời gian chu trình cycle time thời gian vòng đời cylinder filling time thời gian nạp gió nồi hãm data set up time thời gian đặt dữ liệu dead time thời gian chết dead time thời gian trễ dead time correction hiệu chỉnh thời gian chết dead-time compensation bù thời gian chết decay time thời gian giảm decay time thời gian giảm xung decay time thời gian phân hủy decay time thời gian rã decay time thời gian tắt dần deceleration time thời gian giảm tốc deceleration time thời gian hãm defrosting time thời gian phá băng delay time thời gian trì hoãn delay time thời gian xếp hàng delivery time thời gian chuyển giao delivery time stamp indication biểu thị thời gian gửi derivative with respect to time đạo hàm theo thời gian design in real time thiết kế trong thời gian thực design time thời gian thiết kế Desktop to Desktop Real Time Message Notification System (DDMRS) hệ thống thông báo nhắn tin thời gian thực giữa các bàn làm việc destination time thời gian đến đích detection time thời gian dò tìm detection time thời gian phát hiện detention time thời gian giữ nước development time thời gian phát triển die-away time thời gian tắt dần differential time thời gian vi sai Digital Time Synchronization Service (DTSS) dịch vụ đồng bộ hóa thời gian số disable time thời gian tắt disconnect time-out thời gian ngắt discrete time thời gian rời rạc disk access time thời gian truy cập đĩa display time thời gian hiển thị distillation time thời gian chưng cất distributed time service (DTS) dịch vụ thời gian phân phối DLRT (designin real time) thiết kế trong thời gian thực down time thời gian đã mất down time thời gian máy hỏng downloading time thời gian tải xuống drift time thời gian trôi drill time recorder máy ghi thời gian khoan drilling time thời gian khoan drying time thờì gian sấy khô drying time (ofpaint) thời gian khô (của sơn) DTS (distributedtime service) dịch vụ thời gian phân phối dump time thời gian kết xuất E-time (executiontime) thời gian thực hiện Early decay time (EDT) thời gian suy giảm sớm echo delay time thời gian lan truyền dội âm echo delay time thời gian lan truyền tiếng dội Echo Protect Time (EPT) thời gian chống tiếng vọng effective time thời gian hiệu dụng effective time thời gian hữu hiệu effective time thời gian hữu ích efficiency factor in time hệ số hữu hiệu trong thời gian efflux time thời gian chảy thoát Elapsed Maintenance Time (EMT) thời gian kết thúc bảo dưỡng elapsed time khoảng thời gian đã qua elapsed time thời gian chạy elapsed time thời gian chạy máy elapsed time thời gian trôi qua elapsed time clock đồng hồ đo thời gian chạy elapsed time counter máy đo thời gian đã qua Elapsed Time Indicator (ETI) bộ chỉ thị thời gian trôi qua electric time recorder máy ghi thời gian chạy điện emergency maintenance time thời gian bảo trì khẩn cấp empty time slot khe thời gian trống engineering time thời gian kỹ thuật environmental loss time thời gian mất do môi trường equation of time phương trình thời gian erection time thời gian lắp đặt error counting time khoảng thời gian đến sai lạc error rate time distribution sự phân phối thời gian mức sai error-time channel đặc tuyến sai số-thời gian estimated elapsed time thời gian trôi qua ước lượng estimated flight time thời gian bay qua dự tính Estimated Mean Time Between Failure (EMTBF) thời gian trung bình ước lượng giữa hai lần sự cố estimated time thời gian tính toán ETDMA (enhancetime division multiple access) đa truy cập phân chia thời gian nâng cao evacuation time thời gian hút chân không execute time thời gian thực hiện execution time thời gian chạy execution time thời gian thi hành execution time thời gian thực execution time thời gian thực hiện execution-time table or array bảng hoặc mảng thời gian thi hành existence time thời gian hữu hiệu existence time thời gian tồn tại Extended Time Division Multiple Access (E-TDMA) đa truy nhập phân chia theo thời gian mở rộng extended time scale thang thời gian mở rộng Extension of Time for Completion gia hạn thời gian hoàn thành Extension of Time for Completion gia hạn thời gian phải hoàn thành extension of time limits sự mở rộng giới hạn thời gian extent setting time kéo dài thời gian ninh kết external loss time thời gian mất bên ngoài Extra Dry Time thêm thời gian ráo mực fading time thời gian tàn dần fading time thời gian tắt dần fall time thời gian giảm fast time constant hằng số thời gian nhanh fast time constant hằng thời gian nhanh fast time scale thang thời gian nhanh fast time scale thang thời gian rút gọn fault correction time thời gian chỉnh lỗi fault location time thời gian định lỗi fault time thời gian ngừng fetch time thời gian tìm nạp file creation time thời gian tạo tệp fill up time thời gian lấy đầy fill up time thời gian rót nạp filter time constant hằng số thời gian bộ lọc filtered time sample mẫu thời gian được lọc final setting time thời gian đông kết cuối cùng Final Setting time thời gian kết thúc ninh kết fire-resistance time thời gian cản lửa fire-resistance time thời gian chịu lửa firing time thời gian bốc cháy firing time thời gian đốt fishing time thời gian cứu kẹt Fixed Round Trip Time (FRTT) thời gian khứ hồi cố định fixed time thời gian định mức flash time thời gian khô sơn flood concentration time thời gian tập trung lũ flow line time thời gian thi công dây chuyền fly-back time thời gian quét ngược Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE) Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch) frame alignment recovery time thời gian phục hồi chốt mành frame time khoảng thời gian lặp lại free float time thời gian dự trữ tự do free time khoảng thời gian rảnh rỗi free time khoảng thời gian tự do free time thời gian rảnh rỗi freezing time thời gian kết đông full braking time thời gian hãm thường full frame time code mã thời gian toàn khung full time thời gian toàn phần full time job công việc làm hết thời gian Fundamental Time Frame (FTF) khung thời gian cơ bản generation time thời gian phát sinh generation time thời gian thế hệ Global virtual Time (GVT) thời gian ảo toàn cầu glow time thời gian xông trước guard time thời gian bảo vệ gust formation time thời gian hình thành gió giật half-cooling time nửa thời gian làm lạnh half-time nửa thời gian hard-dry time thời gian khô cứng hardening time thời gian đông cứng (ximăng) hardening time thời gian kết cứng (ximăng) harmonic function of time hàm điều hòa theo thời gian heat penetration time thời gian nhiệt truyền xuyên qua heating time thời gian đốt nóng heating-up time thời gian nung nóng hold time thời gian treo holding time thời gian chiếm giữ holding time thời gian duy trì holding time thời gian giữ Holding Time (HT) thời gian giữ (cuộc gọi) hydration time thời gian hydrat hóa hydration time thời gian thủy hóa I-time (instructiontime) thời gian lệnh idle time thời gian chạy không tải idle time thời gian idle idle time thời gian không hoạt động idle time thời gian không tải idle time thời gian nghỉ idle time thời gian ngừng idle time thời gian ngừng làm việc idle time thời gian ngừng máy idle time thời gian rỗi idle time thời gian trống ignition time thời gian mồi impact avalanche and transit time diode (IMPATTdiode) đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian improper time thời gian chung improper time thời gian không riêng inactive time thời gian bị động inactive time thời gian không hoạt động inactive time thời gian ngừng việc incidental time thời gian linh tinh incidental time thời gian phụ Incompatible Time Sharing System (ITS) hệ thống chia thời gian không tương thích initial setting time thời gian bắt đầu đông kết initial setting time thời gian đông kết ban đầu initial time thời gian khởi đầu Initial-Time-delay Gap khe trễ thời gian ban đầu initialization time thời gian khởi tạo inoperable time thời gian không hoạt động instant (intime) thời điểm (trong thời gian) instruction cycle time thời gian chu kỳ lệnh instruction time thời gian lệnh instruction time (I-time) thời gian lệnh integrating time thời gian hội nhập integrating time thời gian tích hợp integrating time of a meter thời gian hội nhập của máy đo integrating time of a meter thời gian tích hợp của máy đo Intelligent Time-Division Multiplexer (ITDM) bộ ghép kênh chia theo thời gian thông minh internal cycle time thời gian chu trình trong International Atomic Time (TAI) thời gian nguyên tử quốc tế international atomic time scale thang thời gian nguyên tử quốc tế Internet Access Time (IAT) Thời gian truy nhập Internet interrupt time thời gian ngắt interrupted time thời gian cắt mạch interrupted time thời gian ngưng dừng interval of time quãng thời gian inverse time lag sự trễ thời gian nghịch đảo inverse time relay rơle thời gian nghịch đảo ionization time thời gian ion hóa journey time thời gian đi đường journey time thời gian hành trình just-in-time quản lý và cung cấp vật liệu đúng thời gian justification time slot khoảng cách thời gian minh giải lag time thời gian dịch chuyển lag time thời gian trễ Languages, Compilers, and Tools for Real-Time Systems (LCT-RTS) các ngôn ngữ, các bộ biên dịch và các công cụ dùng cho các hệ thống thời gian thực lapsed time thời gian chạy lapsed time thời gian trôi qua lead time lead time / thời gian trải qua lead time thời gian sớm legal time khoảng thời gian hợp lệ leisure time thời gian rỗi length of time khoảng thời gian lethal time thời gian gây chết (người) link time thời gian liên kết Local Acknowledgement Time thời gian báo nhận cục bộ local atomic time thời gian nguyên tử cục bộ local atomic time thời gian nguyên tử tại chỗ local independent time scale thang thời gian độc lập cục bộ local independent time scale thang thời gian độc lập địa phương lock-up time thời gian khóa Long Holding Time (LHT) thời gian giữ lâu long-time constant hằng số thời gian dài Longitudinal Time Code (LTC) mã thời gian theo chiều dọc loss time thời gian mất loss time thời gian tổn hao lost circuit time thời gian (cúp) ngắt mạch machine available time thời gian khả dụng máy machine available time thời gian máy sẵn sàng machine operating time thời gian vận hành máy machine set-up time thời gian điều chỉnh máy machine set-up time thời gian thiết lập máy machine time thời gian (chạy) máy (tính) machine time reserve dự trữ thời gian máy machine-spoiled time thời gian máy hỏng maintenance time thời gian bảo dưỡng maintenance time thời gian bảo quản major time slice khoảng thời gian chính make time thời gian đóng make time thời gian đóng (mạch) make up for lost time bù lại thời gian đã mất make-and-break time thời gian đóng và ngắt makeup time thời gian thu xếp master time thời gian chính max time thời gian cực đại Maximum Allowable Operating Time (MAOT) thời gian khai thác tối đa cho phép Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE) sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại maximum seek time thời gian tìm kiếm cực đại MDT (meandown-time) thời gian treo máy trung bình mean access time thời gian đi vào trung bình mean access time thời gian truy cập trung bình mean access time thời gian truy nhập trung bình Mean Accumulated Down Time (MADT) thời gian ngừng trệ tích lũy trung bình Mean Accumulated Intrinsic Down Time (MAIDT) thời gian ngừng trệ nội tại tích lũy trung bình Mean Active Repair Time (MART) thời gian sửa chữa tích cực trung bình Mean Down Time (MDT) thời gian ngừng trệ trung bình mean down-time (MDT) thời gian treo máy trung bình mean holding time thời gian giữ trung bình mean one way propagation time khoảng thời gian lan truyền theo một chiều mean repair time thời gian sửa chữa trung bình Mean Repair Time (MRT) thời gian sửa chữa trung bình Mean Time Between Demand (MTBD) thời gian trung bình giữa các yêu cầu mean time between errors (MTBE) thời gian trung bình giữa hai lỗi mean time between failure (MTBF) thời gian trung bình giữa các sự cố Mean time between failures (MBTF) thời gian bình quân giữa các sự cố mean time between failures (MTBF) thời gian trung bình giữa các sự cố Mean Time Between Failures (MTBF) thời gian trung bình giữa hai lần sự cố Mean Time Between Maintenance (MTBM) thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng Mean Time Between Maintenance Action (MTBMA) thời gian trung bình giữa các hoạt động bảo dưỡng Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR) thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa Mean Time Data Availability (MTDA) thời gian trung bình khả dụng dữ liệu mean time for resumption of service khoảng thời gian khôi phục mean time for resumption of service khoảng thời gian thiết lập lại dịch vụ mean time scale thang thời gian trung bình Mean Time To Accomplish (MTTA) thời gian trung bình để hoàn thành Mean Time To Diagnose (MTTD) thời gian trung bình để chẩn sai Mean Time To Exchange (MTTE) thời gian trung bình trao đổi Mean Time To Failure (MTTf) thời gian trung bình hỏng mean time to failure (MTTF) thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc Mean Time To Fist Failure (MTTFF) thời gian trung bình lần đầu hỏng mean time to repair thời gian bình quân để sửa chữa mean time to repair thời gian sửa chữa trung bình mean time to repair (MTTR) thời gian trung bình để sửa chữa mean time to restoration thời gian sửa chữa trung bình Mean Time To Restoration (MTTR) thời gian trung bình để phục hồi mean time to restore khoảng thời gian trung bình sửa chữa Mean Time To Restore Service (MTRS) thời gian trung bình phục hồi dịch vụ mean time to service restoral thời gian trung bình hồi phục dịch vụ mean travel time thời gian chạy trung bình mean travel time thời gian vận tải trung bình Mean Up-time (MUT) thời gian hoạt động trung bình measurement dead time khoảng thời gian của phép đo mechanical time constant hằng số thời gian cơ học median lethal time thời gian gây chết trung bình melting time khoảng thời gian nóng chảy melting time thời gian tan đá memory access time thời gian truy cập bộ nhớ memory access time thời gian truy nhập bộ nhớ memory cycle time thời gian chu kỳ bộ nhớ methods-time management quản lí hệ thống theo thời gian Microsoft Real-time Compression Format (MRCF) Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft Minimum Scan Line Time (MSLT) thời gian dòng quét tối thiểu minimum seek time thời gian tìm kiếm ít nhất minor time slice khoảng thời gian phụ miscellaneous time thời gian linh tinh miscellaneous time thời gian phụ miscellaneous time thời gian tạp mixer time thời gian trộn mixing time thời gian (khuấy) trộn mixing time thời gian trộn modification time thời gian thay đổi modification time (ofa file, e.g.) thời gian thay đổi (của tệp) monitor time thời gian giám sát Mooney scorch time thời gian lưu hóa sớm Mooney motion time analysis sự định mức thời gian MTBE (meantime between errors) thời gian trung bình giữa hai lỗi MTBF (meantime between failures) thời gian trung bình giữa hai sự cố MTBM (meantime between maintenance) thời gian giữa hai lần bảo trì MTSR (meantime to service restoral) thời gian trung bình hồi phục dịch vụ MTTF (meantime to failure) thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc MTTR (meantime to recovery) thời gian trung bình để hồi phục MTTR (meantime to repair) thời gian trung bình để sửa chữa multiplication time thời gian nhân Near Real-Time (NR/T) gần với thời gian thực negative time reserve dự trữ thời gian ngừng việc negative time reserve dự trữ thời gian vô công net time interval khoảng thời gian thực Network Time Protocol (NTP) giao thức thời gian mạng nominal freezing time thời gian kết đông danh định non real time không phải thời gian thực non-maintenance time thời gian không bảo trì normal inverse time mức thời gian ngược bình thường NTP (NetworkTime Protocol) giao thức quản lý thời gian mạng NTP (Networktime Protocol) giao thức thời gian mạng object time thời gian chạy object time thời gian đối tượng object time thời gian thực hiện OLRT (on-line real-time system) hệ trực tuyến thời gian thực OLRT (onlinereal time) thời gian thực trực tuyến on stream time thời gian hoạt động thực on-line real-time system (OLRT) hệ trực tuyến thời gian thực on-stream time thời gian hoạt động one-pulse time thời gian một xung online real time thời gian thực trực tuyến open assembly time thời gian lắp ráp mở opening time thơi gian hở mạch opening time thời gian ngắt operable time thời gian hoạt động được operate time thời gian hoạt động operate time thời gian làm việc operate time thời gian tác động (rơle) operate time thời gian vận hành operating time thời gian chạy operating time thời gian hoạt động operating time thời gian tác động operating time thời gian thao tác operating time of tools thời gian sử dụng dụng cụ operational time thời gian làm việc operational time thời gian vận hành Optical Time Domain Reflectometer (OTDR) máy đo phản xạ miền thời gian quang origin of time gốc thời gian out of-service time thời gian không thể sử dụng out-of-service time thời gian không phục vụ outage time khoảng thời gian đứt quãng outage time thời gian ngừng overall freezing time tổng thời gian kết đông overall time interval khoảng thời gian tổng cộng overall travel time tổng thời gian đi đuờng pause time thời gian tạm dừng peak in time series đột điểm trong chuỗi thời gian peak time thời gian cao điểm perception-reaction time thời gian nhận thức perception-reaction time thời gian phản ứng periodic time khoảng thời gian periodic time quãng thời gian periodic time thời gian định kỳ periodic time thời gian lặp lại Persistence Time thời gian duy trì personal time thời gian cá nhân personal time thời gian riêng pessimistic time estimate sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng) phase time thời gian pha phasing time thời gian để cùng pha playing time khoảng thời gian đọc Position, Velocity and Time (PVT) vị trí, vận tốc và thời gian positioning time thời gian định vị positioning time thời gian tìm kiếm power-time method phương pháp công suất-thời gian precooling time thời gian làm lạnh trước predetermined time system hệ thống thời gian tiền định Presentation Time Stamp (PTS) đấu thời gian trình diễn preventive maintenance time thời gian bảo trì đề phòng preventive maintenance time thờì gian bảo trì phòng ngừa primary time standard mẫu chuẩn sơ cấp thời gian prime time slot khe thời gian chính priming time thời gian mồi principle of least time nguyên lý thời gian tối thiểu printing time thời gian in ảnh problem time thời gian (xử lý) sự cố Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38) Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP processing time thời gian xử lý processor time thời gian xử lý production time thời gian sản xuất productive time thời gian chạy productive time thời gian chạy có ích productive time thời gian có ích productive time thời gian làm việc productive time thời gian thực hiện program development time thời gian phát triển chương trình program execution time thời gian thi hành chương trình program fetch time thời gian tìm nạp chương trình program production time thời gian sản xuất chương trình program production time thời gian tạo chương trình program test time thời gian chạy thử chương trình program testing time thời gian thử chương trình propagation time delay độ trễ thời gian lan truyền proper time thời gian riêng pulling out time for drill pipe thời gian lắp thêm ống khoan pulse decay time thời gian đi xuống của xung pulse decay time thời gian phân rã của xung pulse propagation time thời gian lan truyền xung Pulse Repetition Time (PRT) thời gian lặp xung pulse rise time thời gian tăng xung pulse time thời gian xung pulse time modulation điều biến thời gian xung pulse time modulation sự điều biến thời gian xung Pulse Time Modulation (PTM) điều chế thời gian xung pulse-recurrence time thời gian lặp xung pulse-time-modulated radiosonde máy thăm dò xung-thời gian điều chỉnh queue time thời gian chờ queue time thời gian xếp hàng queuing time thời gian chờ đợi queuing time thời gian xếp hàng Quick Time (QT) thời gian nhanh Quick Time Virtual Reality (QTVR) thực tế ảo thời gian ngắn R-C time constant hằng số thời gian R-C radial positioning time thời gian định vị bằng tia radiated time khoảng thời gian bức xạ radiated time khoảng thời gian khuếch xạ radio time delay trễ (về thời gian) của tín hiệu vô tuyến rainfall per unit time lượng mưa đơn vị thời gian rate action time thời gian tác động đạo hàm RDOS (real-time disc operating system) hệ thống điều hành đĩa thời gian reaction time thời gian (xảy ra) phản ứng read access time thời gian truy nhập đọc read cycle time thời gian chu kỳ đọc read time thời gian đọc ready time thời gian sẵn sàng Real – Time Application Programming Interface (RTAPI) giao diện lập trình ứng dụng thời gian thực Real – time Business Group (RBG) nhóm kinh doanh thời gian thực Real – Time Data Migration (RTDM) di chuyển dữ liệu theo thời gian thực Real – time Technology and Application Symposium (RTAS) hội nghị chuyên đề về công nghệ và ứng dụng theo thời gian thực Real Time (RT) thời gian thực Real Time Business Group (RTBG) nhóm kinh doanh theo thời gian thực real time clock đồng hồ thời gian thực Real Time Clock (RTC) đồng hồ thời gian thực Real Time Collaboration Technology (RTCT) công nghệ cộng tác thời gian thực real time computer máy tính thời gian thực real time computer system hệ máy tính thời gian thực Real Time Control Protocol (RTCP) giao thức điều khiển thời gian thực Real Time Data System (RTDS) hệ thống số liệu thời gian thực Real Time Extension (RTX) mở rộng theo thời gian thực Real Time Link Management (RTLM) quản lý tuyến nối theo thời gian thực real time mode chế độ thời gian thực Real Time Object Oriented Modeling (ROOM) mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực Real Time Operating System (RTOS) hệ điều hành thời gian thực real time processing system hệ xử lý thời gian thực Real Time Protocol (RTP) giao thức thời gian thực Real Time Resource Sharing Executive (RRSX) bộ thừa hành chia sẻ tài nguyên theo thời gian thực real time simulation mô phỏng thời gian thực Real Time Streaming Protocol (RTSP) giao thức tạo luồng thời gian thực Real Time System (RTS) hệ thống thời gian thực Real time Traffic Flow Measurement (RTFM) đo lưu lượng tải thời gian thực Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP) Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF) Real Time Video (RTV) video thời gian thực real-time thời gian thực real-time animation hoạt hình thời gian thực real-time calendar lịch biểu thời gian thực real-time clock đồng hồ thời gian thực real-time computer máy tính (trong) thời gian thực real-time control sự điều khiển (trong) thời gian thực real-time data dữ kiện thời gian thực real-time data dữ liệu thời gian thực real-time delay độ trễ thời gian thực real-time disc operating system (RDOS) hệ điều hành đĩa thời gian thực real-time holography phép toàn ảnh thời gian thực real-time input đầu vào thời gian thực real-time language ngôn ngữ thời gian thực Real-time Multimedia Over ATM ( thời gian nạp lại reciprocal time thời gian nghịch đảo recognition time thời gian nhận biết recognition time thời gian nhận dạng recontrol time thời gian tái điều khiển recovery time thời gian khôi phục recovery time thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc) recovery time (compendor) thời gian khôi phục (của bộ nén ép-nới rộng) recovery time (compendor) thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng) recurrence time thời gian hoàn lại recycle time thời gian tái quay vòng (chớp sáng) recycling time thời gian tái quay vòng (chớp sáng) reference time thời gian chuẩn reference time thời gian tham chiếu reference time scale thang thời gian chuẩn gốc regulating time thời gian điều chỉnh relative time clock đồng hồ thời gian tương đối relaxation time thời gian chùng relaxation time thời gian chùng (cốt thép) relaxation time thời gian hồi phục relaxation time thời gian khử ứng lực relaxation time thời gian mới release time thời gian ngừng (liên lạc) release time thời gian nhả (rơle) release time thời gian nhả hãm Remote Acknowledge Time thời gian báo nhận từ xa repetition time thời gian lặp reporting time interval khoảng thời gian báo cáo representative calculating time thời gian tính toán đại diện required time thời gian cần thiết rerun time thời gian chạy lại reservoir filling time thời gian nạp gió thùng gió resetting time thời gian trở về residence time thời gian ổn định resolving time thời gian giải Resource Sharing Time Sharing (RSTS) dùng chung thời gian dùng chung tài nguyên Resource System Time Sharing/Environment (RSTS/E) Chia sẻ thời gian/Môi trường hệ thống tài nguyên response time thời gian đáp ứng (của kim máy đo) response time thời gian hồi đáp response time thời gian nhạy response time thời gian phản hồi Response Time Monitor (RTM) bộ giám sát thời gian trả lời response time to within 5% thời gian đáp ứng đến 5% response time window cửa sổ thời gian đáp ứng Restricted Differential Time Delay (RDTD) độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn retention time thời gian lưu giữ (của bộ nhớ) retention time thời gian lưu trữ retrace time thời gian quét ngược retrieval time thời gian tìm kiếm retrieval time thời gian truy tìm reverberation time thời gian âm vang reverberation time thời gian phản hồi âm reverberation time thời gian phản xạ reverberation time thời gian vang reverberation time thời gian vang dội reverse recovery time thời gian hồi phục ngược reverse recovery time thời gian phục hồi ngược Reverse Recovery Time (RRT) thời gian phục hồi nghịch đảo reversible time step bước nhảy thời gian thuận nghịch rewind time thời gian quấn lại ring time thời gian kích ngân ring time thời gian vòng ringing time khoảng thời gian rung chuông rise time thời gian khởi động rise time thời gian lên rise time thời gian nhảy rise time thời gian phát sinh rise time thời gian tăng rise time thời gian tăng lên rise time thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh) rise time thời gian tăng trưởng rise time thời gian thiết lập rising time thời gian tăng trưởng Rotation Time (RT) thời gian quay vòng rotational delay time thời gian tìm kiếm round trip time thời gian đi hết một vòng round-trip propagation time thời gian truyền đi về round-trip propagation time thời gian truyền khứ hồi round-trip propagation time thời gian truyền trọn vòng round-trip propagation time thời gian truyền vòng quanh RTM (responsetime monitor) bộ giám sát thời gian đáp ứng RTOS (real-time operating system) hệ điều hành thời gian thực run time thời gian chạy run time thời gian chạy hoạt động run time thời gian làm việc run time thời gian thi hành run time thời gian thực hiện run time thời gian truyền Run Time (RT) thời gian chạy run time system hệ thời gian chạy run-time error lỗi thời gian chạy running time thời gian đi đường running time thời gian thực hiện running time thời gian truyền same time (ofday) cùng thời gian sampling time thời gian lấy mẫu sand time thời gian gửi scheduled operating time thời gian vận hành theo lịch scorch time thời gian cháy xém scorch time thời gian lưu hóa sớm (hỗn hợp cao su) search time thời gian tìm kiếm secondary time effect hiệu ứng phụ theo thời gian secondary time standard mẫu chuẩn thứ cấp thời gian seek time thời gian tìm kiếm selection time thời gian lựa chọn selector of time signals bộ chọn tín hiệu thời gian send time thời gian gửi sensitivity time control sự điều khiển thời gian nhạy service time thời gian phục vụ set time thời gian đóng rắn set up time thời gian lắp ráp set up time thời gian thiết lập set-up time thời gian lắp đặt setting time thời gian định vị setting time thời gian đông kết setting time thời gian kết rắn (bê tông) setting time thời gian lắp ráp setting time thời gian ninh kết setting time thời gian xác lập settlement as function of time độ lún theo thời gian settling time thời gian định vị settling time thời gian thiết lập Short holding time (SHT) thời gian giữ ngắn short time thời gian ngắn short time test sự thử thời gian ngắn short-time tensile test sự thử kéo thời gian ngắn shrinkage pressure versus time áp lực co ngót theo thời gian shutdown time thời gian ngừng shutdown time thời gian tắt máy sidereal time thời gian sao signal dispersion in time sự nới rộng tín hiệu thời gian signaling time thời gian báo hiệu silent time thời gian im lặng sleep time thời gian nằm chờ slot time thời gian khe slot time (inCSMA-CD) khe thời gian slow time scale thang thời gian chậm slow time scale thang thời gian mở rộng soaking time thời gian phản ứng Society of Motion Pictures and Television Engineers time code mã thời gian SMPTE solar time thời gian theo mặt trời solo time thời gian bay đơn source time thời gian nguồn sowing time thời gian gieo hạt space of time khoảng thời gian space time giãn cách về thời gian space-time không-thời gian space-time correlation sự tương quan không-thời gian space-time relation hệ thức không-thời gian space-time temperature field trường nhiệt độ không thời gian Space-Time-Space (STS) Không gian-Thời gian-Không gian space-time-space network mạng không gian-thời gian-không gian spending time thời gian tiêu hóa spending time thời gian trung hòa (axit) standard time thời gian chuẩn standby time thời gian chờ đợi standby time (cellularphones) thời gian đợi (máy điện thoại) start time thời gian lên start up time thời gian khởi động statical time delay sự trễ thời gian ổn định statical time delay trễ thời gian tĩnh Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX) ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê Statistical time Division Multiplexing (STDM) ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê step time thời gian của bước stoppage time thời gian dừng stoppage time thời gian không khai thác stoppage time of wagons thời gian dừng của toa xe hàng stopping time thời gian đỗ tại ga storage cycle time thời gian chu kỳ nhớ storage cycle time thời gian chu trình lưu trữ storage time thời gian bộ nhớ storage time thời gian lưu (phụ tải) thời gian nhớ (dữ liệu) storage time thời gian lưu trữ storage time thời gian nhớ storage-time thời gian tích tụ straight-time liên tục (thời gian) strength gain time factor hệ số tăng bền theo thời gian supply delay time thời gian chậm cung ứng sweep time khoảng thời gian quét switched-off time thời gian tắt switching time thời gian đảo mạch Synchronous Residual Time Stamp (SRTS) đánh dấu thời gian dư thừa đồng bộ Synchronous Time Division (STD) phân chia thời gian đồng bộ Synchronous Time Stamp (STS) dấu thời gian đồng bộ system improvement time thời gian cải tiến hệ thống system production time thời gian sản xuất hệ thống System Time Clock (ATM) (STC) đồng hồ thời gian của hệ thống tack free time thời gian bong tack free time thời gian không dính tape handling time thời gian xử lý băng TBC (timebase corrector) bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian TDD (timedivision duplex) trùng thời gian temperature-time relationship quan hệ nhiệt độ-thời gian test time thời gian kiểm tra test time thời gian thử testing time thời gian kiểm tra testing time thời gian thử Tests on Completion, time for thời gian thử nghiệm thawing time thời gian tan băng thawing time thời gian tan giá Theoretical Arrival Time (TAT) thời gian tới theo lý thuyết thermo-time switch công tắc nhiệt thời gian thickening time test sự đo thời gian hóa đặc (của ximăng để đặt bơm) thin time thời gian suy nghĩ throughput time thời gian thông qua time (maintenancemanagement) thời gian (quản lý bảo dưỡng) time agnosia mất nhận thức thời gian time allocation phân bố thời gian time analysis phân tích thời gian time and date thời gian và ngày tháng time and frequency data analysis sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số time area depth relation quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu Time Assignment Speech Interpolation (TASI) nội suy tiếng nói có chỉ định thời gian Time Assignment With Sample Interpolation quy định thời gian với nội suy mẫu time average trung bình theo thời gian time base cơ số thời gian time base cơ sở thời gian time base circuit mạch tín hiệu gốc thời gian time base corrector bộ điều chỉnh gốc thời gian time base corrector (TBC) bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian Time Base Corrector (TBC) bộ hiệu chỉnh gốc thời gian time base error lỗi tín hiệu gốc thời gian time base error lỗi cơ sở thời gian time base generator máy tạo cơ bản thời gian time base signal tín hiệu gốc thời gian time behavior biến diễn theo thời gian time between two trains thời gian giữa hai đoàn tàu time bias độ lệch thời gian time break điểm thời gian nổ Time Break Call (TBR) cuộc gọi xé lẻ thời gian time budget quĩ thời gian time characteristic đặc tuyến thời gian time characteristics (ofa meter) các đặc trưng thời gian của máy đo time code mã định thời gian time code mã thời gian time code editing sự biên tập mã thời gian time code generator máy tạo mã thời gian time code transmission sự truyền dẫn mã thời gian time comparison circuitry bộ phận so sánh thời gian time compression sự nén thời gian Time Compression Multiplex (TCM) ghép kênh nén theo thời gian Time Compression Multiplexing (TCM) Ghép kênh theo Kỹ thuật nén thời gian/Ghép kênh nén thời gian Time Consistent Busy Hour (TCBH) giờ bận theo thời gian cố định time constant hằng số thời gian time constant số thời gian time constant (L/R) hằng số thời gian (trong mạch RL) time control kiểm tra thời gian time control sự điều khiển thời gian time control sự định thời gian time correlation liên kết theo thời gian time correlation sự tương quan thời gian time cycle chu kỳ (thời gian) time deformation curve đường biến dạng thời gian time defrosting phá băng theo thời gian (rơle thời gian) time delay chậm về thời gian time delay độ trễ thời gian time delay thời gian trễ time delay thời gian trễ (của tín hiệu) time delay distortion méo do thời gian trễ time delay generation sự tạo trễ thời gian time delay of the filter sự chậm trễ thời gian của bộ lọc time delay relay rơle trễ thời gian time delay starter bộ khởi động trễ thời gian time dependence phụ thuộc thời gian time derivative đạo hàm theo thời gian Time DEViation (TDEV) độ lệch thời gian time diagram đồ thị thời gian Time Difference Of Arrival (TDOA) độ chênh lệch thời gian tới time dilatation giãn nở thời gian time dilatation factor hệ số dãn nở thời gian time dilation sự giãn thời gian Time Dilution Of Precision (TDOP) giảm nhẹ độ chính xác về thời gian time dissemination transmitter máy phát tân tán thời gian time diversity reception sự phân tập trong thời gian time diversity reception sự thu phân tập thời gian time division phân chia thời gian time division sự phân chia thời gian Time Division Duplexing (TDD) song công chia theo thời gian Time Division Filtering (TDF) lọc chia theo thời gian time division multiple access đa truy cập phân chia thời gian-TDMA time division multiple access đa truy cập phân thời gian Time Division Multiple Access (TDMA) đa truy cập phân chia thời gian-TDMA Time Division Multiple Access (TDMA) đa truy nhập chia theo thời gian Time Division Multiple Access (TDMA) đa truy nhập phân chia theo thời gian time division multiple access-TDMA sự thu phong phú trong thời gian Time Division Multiplex (TDM) ghép kênh phân chia theo thời gian Time Division Multiplex System or Transmission Distortion Measuring Set (TDMS) Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn time division multiplexing dồn kênh phân thời gian time division multiplexing dồn theo phân chia thời gian Time Division Multiplexing (TDM) trộn kênh phân chia thời gian-TDM Time Division Switching (TDS) chuyển mạch chia theo thời gian time domain miền thời gian time domain miền thời gian (giải tích Fourier) Time Domain Analysis (TDE) phân tích theo miền thời gian time domain data kích thước thời gian time domain method of estimation phép đo miền thời gian time domain reflectometer-TDR phản xạ kế vùng thời gian Time Domain Reflectometry (TDR) đo phản xạ trong miền thời gian time drift độ trôi thời gian time duration khoảng thời gian time effect hiệu ứng thời gian time effect ảnh hưởng thời gian time element phần tử thời gian time element rơle thời gian time equalization sự bù trừ thời gian time error of the clock sai lệch thời gian của đồng hồ time evolution of packet tiến triển theo thời gian của bó (sóng) time factor nhân tố thời gian time factor hệ số thời gian time field trường thời gian time for changing of locomotives thời gian thay đầu máy Time for Completion thời gian phải hoàn thành time for signal-box operation thời gian thao tác tín hiệu time for train formation thời gian thành lập đoàn tàu time frame khung thời gian time frame mành thời gian time fuse dây dẫn lửa theo thời gian (mìn) time history method phương pháp lịch sử thời gian Time Independent Escape Sequence (TIES) trình tự thoát không phụ thuộc thời gian time index chỉ số thời gian time indicator máy chỉ báo thời gian time interval khoảng thời gian time interval measuring instrument khí cụ đo khoảng thời gian time interval measuring instrument dụng cụ đo khoảng thời gian time jitter biến động theo thời gian time jitter méo rung theo thời gian time lag độ trễ thời gian time lag sự trễ thời gian time lag thời gian chậm time lag trễ thời gian time lag relay rơle trễ thời gian time lapse survey sự xem xét quãng thời gian time law luật thời gian time length khoảng thời gian time like loại thời gian time like vector vectơ loại thời gian time limit giới hạn thời gian time limit for loading khoảng thời gian cho phép xếp hàng time machine máy thời gian time mark ký hiệu thời gian time mark mốc thời gian time mark generator bộ tạo mốc thời gian time marker bộ đánh dấu thời gian time marker dấu mốc thời gian ti
Chuyên mục: Hỏi Đáp