2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /tail/

Thông dụng

Danh từ

Ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..)carpet tilesnhững thảm ô vuông (thân mật) mũ chóp cao Quân cờ; đôminô…on the tilesăn chơi trác táng; xả láng

Ngoại động từ

Lợp; lát (bằng ngói, gạch vuông..)a tiled floorsàn lát gạch vuông Bắt phải giữ bí mật

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

kiểu xếp cạnh nhau kiểu xếp ngói sắp xếp cạnh nhau

Xây dựng

ngói, đá lát

Giải thích EN: 1. a relatively thin, flat or curved unit of stone, concrete, or fired clay that is used for paving, roofing, flooring, or decorative purposes.a relatively thin, flat or curved unit of stone, concrete, or fired clay that is used for paving, roofing, flooring, or decorative purposes. 2. a thin, square or rectangular unit of linoleum, rubber, or similar material that is used as a floor or wall covering.a thin, square or rectangular unit of linoleum, rubber, or similar material that is used as a floor or wall covering. 3. a drain made of earthenware pipe, semicircular stone, or fired clay tiles.a drain made of earthenware pipe, semicircular stone, or fired clay tiles. 4. a hollow unit of shale, gypsum, concrete, or fired clay used in construction. Also, HOLLOW TILE.a hollow unit of shale, gypsum, concrete, or fired clay used in construction. Also, HOLLOW TILE. 5.

Bạn đang xem: Tiles là gì

Xem thêm: Uptown Là Gì – Uptown Vs Downtown

Xem thêm: Metal Là Gì – Nghĩa Của Từ Metal

to install any of these materials.to install any of these materials.

Giải thích VN: 1.loại đá cong mỏng, bê tông hay đất sét đã nung sử dụng để lát mặt bằng, lợp nhà hay trang trí. 2.Một dạng của loại sơn lót sàn nhà vuông góc, mỏng, cao su hay các kiểu tương tự sử dụng làm sàn nhà hoặc bao tường. 3.Một ống dẫn làm từ những ống dẫn bằng đất nung, đá hình bán nguyệt hay đá đất sét đã nung. 4.là lớp đá phiến, thạch cao, bê tông hay đất sét nung được sử dụng trong nghành xây dựng. Nó còn được gọi là:HOLLOW TILE. 5. Nó dùng để lắp đặt các vật liệu khác nhau.

lát gạch men lát gạch vuông lợp (mái) gạch gốm (để lát) gạch nát ốp (bằng gạch ốp tường)

Kỹ thuật chung

ngóiarris hip tilengói ở sống máiasbestine half-round tilengói amian nửa trònasbestine tilengói amianasbestos tilengói amianasphalt tilengói atphanband tilengói ốngbent tilengói congbent tilengói mángbent tilengói móngbotilengói bòbotilengói mócbrick and tile hoisting platformsàn nâng gạch ngóibrick and tile machinemáy ép gạch và ngóibrick and tile making equipmentthiết bị làm gạch ngóibuilding tilengói lợp nhàcement roofing tilengói lợp xi măngcement tilengói xi măngceramic tilengói ceramicchannel tilengói hình chữ Uchannel tilengói mángchannel tilengói móngclay roofing tilengói bằng đất sétclay tilengói bằng đất nungcollar tilengói tròncoloured tilengói màuconcave tilengói âmconcave tilengói cong ngửaconcave tilengói lõmconcrete roof tilengói lợp bê tôngconcrete roofing tilengói lớp bê tôngconcrete tilengói xi măngconvex tilengói cong sấpconvex tilengói dươngconvex tilengói lồiconvexe tilengói dươngcorrugated tilengói lượn sóngcover tilengói lợpcrest tilengói bòcrest tilengói lợp sống mái nhàcrest tilengói nóccrest tilengói ở nóc nhàcrimper tilengói uốn sóngcrown tilengói vảy rồngcrown tilengói bòcrown tilengói móc máicrown tilengói phẳngcrown tilengói phủ nóc máicutting of tilesự chặt ngóidutch tilengói kiểu Hà Lanencaustic tilengói gốm ghép hìnhEnglish (roofing) tileNgói lợp kiểu Anhfire tilengói chịu lửafireproofing tilengói chịu lửaflange tilengói lợp vành gờflap tilengói bản rộngflap tilengói mángflat interlocking tilengói phẳng lồng vào nhauflat tilengói bằngflat tilengói phẳngflat tiletấm ngói phẳngFrench (roofing) tileNgói lợp kiểu Phápfrieze tilengói có vân gờfront lip tilengói gờ phía trướcgable tilengói bògable tilengói lợp sống (mái nhà)glass roof tilengói thủy tinh lợp máiglass tilengói kínhglazed tilengói tráng mengroove tilengói lòng mánggrooved band tilengói ống có rãnh khớpgrooved tilengói hình mánggutter tilengói ống mánggutter tilengói phẳng có mộnghalf-round asbestine tilengói amian nửa trònhalf-round ridge tilengói nửa tròn ở sống máihalf-round tilengói nửa trònhip tilengói bòhip tilengói máng xốihip tilengói nóc nhàinsulating tilengói cách điệninterlocking roofing tilengói máng có gờinterlocking tilengói lồng vào nhauinterlocking tilengói máng có gờinterlocking tile roofingmái ngói mánglipped cover tilengói lợp có gờ mépmajolica tilengói sành majonicamargin tilengói bờmargin tilengói ở rìamission tilengói rỗngmosaic pattern tilengói lợp ghép hìnhnibble tilengói mấunibbled tilengói mấunon-load-bearing clay tilengói đất sét không chịu lựcoctagonal tilengói hình tám cạnhornamental tilengói trang trípan tilengói cong hình chữ Span tilengói flanmăngplain tilengói trơnplain tilengói đơn giảnplain tilengói phẳngplain tile roofmái lợp ngói phẳngplane tilengói vảy rồngplane tilengói bằngplane tilengói phẳngpress tileép ngóipressed clay tilengói bằng đát sét éprear lip tilengói gờ móc saureinforced tilengói lưới thépridge tilengói bòridge tilengói bò (mái nhà)ridge tilengói lợp sống (mái nhà)ridge tilengói lợp sống mái nhàridge tilengói nócroman (roofing) tilengói âm-dươngRoman (roofing) tileNgói La MãRoman tilengói Romanroof clay tilengói đất nungroof tilengói lợproof tile cranemáy trục dùng để lợp ngóiroof tile hoistmáy nâng ngóiroofing tilengói lợp máirounded-edge tilengói mép trònshingle tilengói tấmsingle lap tilengói lợp một lớp (chồng lên nhau)slate tilengói vẩy cásoundproof tilengói hút âmSpanish (roofing) tilengói Tây Ban Nhastarter tilengói lợp hàng đầu tiênSwiss (roofing) tilengói Thụy Sĩterra-cotta tilengói bằng đất nungterracotta roofing tile (terracottatile)ngói sànhthree-way apex tilengói lợp đỉnh mái hình tháptile burnerlò nung ngóitile crampquai kẹp ngóitile kilnlò ngóitile kilnlò nung ngóitile layerthợ lợp ngóitile makerhàng sản xuất ngóitile making equipmentthiết bị sản xuất ngóitile pressmáy dập ngóitile pressmáy ép ngóitile roofmái ngóitile roof (tileroof)mái (lợp) ngóitile setterthợ lợp ngóitile tenonchân khay ngóitile tenonmộng ngóitile windowcửa sổ kiểu lợp ngóitile worksnhà máy làm ngóitiled roof (tileroof)mái ngóitimber-and-tile roofmái ngóitrough gutter tilengói có rãnh lõmunder-ridge tilengói ở nóc máivalley tilengói lợp mái xốiventilation tilengói thông hơiverge tilengói bờverge tilengói diềmverge tilengói ở biên lát lát gạchquarry tile floornền lát gạch đátile floornền lát gạch hoatile floorsàn lát gạch vuôngtile flooringsàn lát gạchtile flooringsàn lát gạch vuôngtile pavementsự lát gạchtile pavingsự lát gạch lợp lợp ngóiplain tile roofmái lợp ngói phẳngroof tile cranemáy trục dùng để lợp ngóitile layerthợ lợp ngóitile roof (tileroof)mái (lợp) ngóitile setterthợ lợp ngóitile windowcửa sổ kiểu lợp ngói gạchacid-proof tilegạch chịu axitacoustic tilegạch cách âmacoustic tilegạch hút âmacoustical tilegạch cách âmacoustical tilegạch lát cách âmacoustical tilegạch ốp cách âmacoustical wall tilegạch ốp tường cách âmasphalt tilegạch vuông atfanbrick and tile hoisting platformsàn nâng gạch ngóibrick and tile machinemáy ép gạch và ngóibrick and tile making equipmentthiết bị làm gạch ngóibuilding tilegạch lá nembuilding tilegạch rồngcement tilegạch vuôngcement tilegạch vuông (lát nhà)cement tilegạch xi măngcement tile pavementmặt lát bằng gạch xi măngceramic flooring tilegạch lát nền bằng gốmceramic tilegạch gốmceramic tilegạch lá nemceramic tilegạch lát bằng gốmceramic wall tilegạch gốm lát đườngclay tilegạch lát sàn bằng gốmcork tilegạch lie (lát nền)corner tilegạch men lát góccutting of tilesự chặt gạchdrain tilegạch thoátearthenware tile pavementgạch lát nền bằng gốmenameled tilegạch tráng menencaustic tilegạch men bóng nhoángencaustic tilegạch sứencaustic tilegạch tráng menend construction tilegạch rỗng có lỗ đứngface tilegạch ốp mặt (trang trí)facing tilegạch ốp mặtfaience tilegạch vuông bằng sứfloor tilegạch lát nềnfloor tilegạch vuông (lát sàn)flooring tilegạch lát sànflowered tilegạch hoafoundation tilegạch xây móngfurring tilegạch rồng ốp tườngglaed tilegạch menglazed facing tilegạch men ốp mặt tườngglazed interior tilegạch men ốp tường bên trongglazed tilegạch hoaglazed tilegạch menglazed tile stovelò sưởi ốp gạch tráng mengypsum partition tilegạch vách ngăn bằng thạch caohexagonal tilegạch lát hình 6 cạnhhollow clay tilegạch đất sét rỗnghollow tilegạch rỗnghollow-tile floorsàn gạch rỗngmosaic tilegạch lát thành từng mảnhpartition tilegạch rỗngpartition tilegạch rỗng xây váchpaving tilegạch lát đườngpaving tilegạch lát nềnperforated absorbent tilegạch lát có lỗ tiêu âmperforated tilegạch đục lỗplan glazed tilegạch men lát phẳngporcelain tilegạch sứquarry tilegạch lát hình thoiquarry tile floornền lát gạch đáreinforced-tile arched floorsàn vòm gạch cốt thépshaped glazed tilegạch men định hìnhside construction tilegạch rỗng có lỗ nằm ngangskirting tilegạch ốp gờ chân tườngsoundproof tilegạch lát cách âmsquare tilegạch vuôngterrazzo tilegạch khảm cẩm thạchtile adhesivema tít dùng cho gạch láttile burnerlò nung gạch láttile cutterdụng cụ cắt gạch láttile cutting machinemáy cắt gạch láttile fixing mortarvữa dán gạchtile floornền lát gạch hoatile floorsàn lát gạch vuôngtile flooringsàn lát gạchtile flooringsàn lát gạch vuôngtile for flooringgạch lát nềntile for flooringgạch lát sàntile kilnlò gạchtile masonrykhối xây gạch rỗngtile masonrysự xây gạch rỗngtile pavementsự lát gạchtile pavinglớp gạch láttile pavinggạch láttile pavingsự lát gạchtile pressmáy ép gạchtile saggingđộ lún của gạch láttile with ventgạch có ống thông gióunglazed tilegạch lát không tráng menvitrified clay tilegạch thủy tinhvitrified clay tilegạch thủy tinh hóavitrified tilegạch gốm tráng menvitrified tilegạch ốp tráng menvitrified tilegạch tráng menwall tilegạch vuông lát tường gạch chịu nhiệt gạch lá nem gạch látacoustical tilegạch lát cách âmceramic flooring tilegạch lát nền bằng gốmceramic tilegạch lát bằng gốmclay tilegạch lát sàn bằng gốmearthenware tile pavementgạch lát nền bằng gốmfloor tilegạch lát nềnflooring tilegạch lát sànhexagonal tilegạch lát hình 6 cạnhmosaic tilegạch lát thành từng mảnhpaving tilegạch lát đườngpaving tilegạch lát nềnperforated absorbent tilegạch lát có lỗ tiêu âmquarry tilegạch lát hình thoisoundproof tilegạch lát cách âmtile adhesivema tít dùng cho gạch láttile burnerlò nung gạch láttile cutterdụng cụ cắt gạch láttile cutting machinemáy cắt gạch láttile for flooringgạch lát nềntile for flooringgạch lát sàntile pavinglớp gạch láttile saggingđộ lún của gạch látunglazed tilegạch lát không tráng men gạch tráng menglazed tile stovelò sưởi ốp gạch tráng men gạch vuôngasphalt tilegạch vuông atfancement tilegạch vuông (lát nhà)faience tilegạch vuông bằng sứfloor tilegạch vuông (lát sàn)tile floorsàn lát gạch vuôngtile flooringsàn lát gạch vuôngwall tilegạch vuông lát tường ống sànhsewer tileống sành dẫn nước thảisystem of tile drainshệ thống ống sànhtile pipeống sành, ống gốm tấm tấm lát tấm ốp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounblock , brick , drain , pantile , plate , shingle , slab , slate

Chuyên mục: Hỏi Đáp