Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Tiến hành tiếng anh là gì

*
*
*

tiến hành

*

– đgt. Làm, được thực hiện: tiến hành thảo luận Công việc tiến hành thuận lợi.


hdg.1. Làm, thực hiện. Tiến hành tổng kết cuối năm. Tiến hành cuộc điều tra. 2. Diễn ra, được thực hiện. Công việc tiến hành thuận lợi.

Xem thêm: Kaleidoscope Là Gì – Nghĩa Của Từ Kaleidoscope

*

*

*

Xem thêm: Hệ điều Hành Là Gì, Bài 10: Khái Niệm Về Hệ điều Hành

tiến hành

tiến hành verb to carry outcarry outtiến hành thí nghiệm: to carry out a testgoproceedto carry outtiến hành thí nghiệm: to carry out a testto stand the testbộ máy đo có thể tiến hành theo lựa chọnSelected Executable Test Suite (SETS)cách tiến hànhprocedurecuộc gọi tiến hành thủ tục từ xaRemote Procedure Call (RPC)kiểm tra phép đo đã tiến hànhcheck the mesurements madesố lần tiến hành gọi giờ bậnBusy Hour Call Attempts (BHCA)sự đóng góp tiến hànhcurrent contributionssự suy giảm tiến hànhgraceful degradationsự thoái biến tiến hànhgraceful degradationsự tiến hànhprogressionsự tiến hành (công việc)undertakingthủ thuật tiến hành bằng đốt nóng, thủ thuật đốt nóngignioperationtín hiệu tiến hành cuộc gọicall process signaltiến hành đo vẽconduct a surveytiến hành hànrun a weldtiến hành hãmapply the braketiến hành hãm tayhandbrake applicationtiến hành hãm thườngservice brakingtiến hành kiểm kêdraw up an inventoryholdrendercác nguyên tắc cơ bản để tiến hành một cuộc kiểm toánbasic principles governing auditcác nguyên tắc cơ bản để tiến hành một cuộc kiểm toánbasic ratecông việc đang tiến hànhwork in progressgiai đoạn tiến hànhrun phasehàng trữ kho đang chế tạo, công việc đang tiến hànhwork in process inventoryhợp đồng đang tiến hànhrunning brokerhợp đồng đang tiến hànhrunning contracthoạt động đang tiến hànhon-going activitythẩm tra một phần (chọn ra một phần để tiến hành kiểm tra)audit by testtiến hành các hoạt động thương mạiengage in trading activities (to…)tiến hành gấprushtiến hành kiểm trareview engagementtiến hành theo kiểu hình kim tự tháppyramidingyêu cầu tiến hành hòa giảirequest for conciliation

Chuyên mục: Hỏi Đáp