Khóa học .sub-menu” data-toggle-type=”slidetoggle” data-toggle-duration=”250″ aria-expanded=”false”>Show sub menu

Bạn đang xem: Thứ trưởng tiếng anh là gì

Blog .sub-menu” data-toggle-type=”slidetoggle” data-toggle-duration=”250″ aria-expanded=”false”>Show sub menu
Bạn đang làm trong ngành phiên dịch ngoại giao? Hay bạn thắc mắc rằng Quốc hiệu của đất nước mình tên tiếng Anh là gì?

Xem thêm: Twerk Là Gì – #Twerking Là Gì Tại Sao Nên Đi Tập

*

Tên tiếng Anh bộ máy Nhà nước Việt Nam

Xem thêm: Tải Game Không Cần Mạng Miễn Phí

Nhằm giúp các bạn viết đúng Quốc hiệu của đất nước mình bằng tiếng Anh cũng như tìm hiểu về một số chức danh, đơn vị trong bộ máy nhà nước, UNI Academy xin giới thiệu với các bạn bài viết tổng hợp tên tiếng Anh bộ máy Nhà nước Việt Nam.

1. Tên gọi tiếng Anh của Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước

Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Socialist Republic of Viet Nam (SRV)Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: President of the Socialist Republic of Viet NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Vice President of the Socialist Republic of Viet Nam

2.Tên gọi tiếng Anh của các Cơ quan thuộc Chính phủ

Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh Mausoleum Management (HCMM)Bảo hiểm xã hội Việt Nam: Viet Nam Social Security (VSI)Thông tấn xã Việt Nam: Viet Nam News Agency (VNA)Đài Tiếng nói Việt Nam: Voice of Viet Nam (VOV)Đài Truyền hình Việt Nam: Viet Nam Television (VTV)Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration (HCMA)Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam: Viet Nam Academy of Science and Technology (VAST)Viện Khoa học Xã hội Việt Nam: Viet Nam Academy of Social Sciences (VASS)

3. Tên gọi tiếng Anh các chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ

Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch: Minister of Culture, Sports and TourismBộ trưởng Bộ Tài chính: Minister of FinanceBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo: Minister of Education and TrainingBộ trưởng Bộ Công an: Minister of Public SecurityPhó Thủ tướng: Deputy Prime MinisterBộ trưởng Bộ Tư pháp: Minister of JusticeThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Governor of the State Bank of Viet NamBộ trưởng Bộ Ngoại giao: Minister of Foreign AffairsBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Minister of Planning and InvestmentBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ: Minister of Science and TechnologyPhó Thủ tướng Thường trực: Permanent Deputy Prime MinisterThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Prime Minister of the Socialist Republic of Viet NamBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải: Minister of TransportBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường: Minister of Natural Resources and EnvironmentBộ trưởng Bộ Y tế: Minister of HealthBộ trưởng Bộ Nội vụ: Minister of Home AffairsBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ: Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the GovernmentBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội: Minister of Labour, War Invalids and Social AffairsBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông: Minister of Information and CommunicationsBộ trưởng Bộ Xây dựng: Minister of ConstructionBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc: Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic AffairsBộ trưởng Bộ Công Thương: Minister of Industry and TradeTổng Thanh tra Chính phủ: Inspector-GeneralBộ trưởng Bộ Quốc phòng: Minister of National DefenceBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Minister of Agriculture and Rural Development

4. Tên gọi tiếng Anh Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng

Văn phòng Chủ tịch nước: Office of the PresidentChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước: Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước: Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentTrợ lý Chủ tịch nước: Assistant to the President

5. Tên gọi tiếng Anh chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ

Giám đốc Trung tâm: Director of CentreTổng Cục trưởng: Director GeneralPhó Chủ nhiệm Ủy ban: Vice Chairman/Chairwoman of CommitteePhó Chủ nhiệm Thường trực: Permanent Vice Chairman/ChairwomanPhó giám đốc Trung tâm: Deputy Director of CentrePhó Chánh Văn phòng Bộ: Deputy Chief of the Ministry OfficePhó trưởng phòng: Deputy Head of DivisionChuyên viên chính: Principal OfficialThanh tra viên chính: Principal InspectorCục trưởng: Director GeneralThanh tra viên: InspectorChuyên viên: OfficialPhó Giám đốc Học viện: Vice President of AcademyThứ trưởng Thường trực: Permanent Deputy MinisterTrưởng phòng: Head of DivisionChuyên viên cao cấp: Senior OfficialChủ nhiệm Ủy ban: Chairman/Chairwoman of CommitteeThanh tra viên cao cấp: Senior InspectorViện trưởng: Director of InstituteGiám đốc Học viện: President of AcademyChánh Văn phòng Bộ: Chief of the Ministry OfficePhó Vụ trưởng: Deputy Director GeneralPhó Viện trưởng: Deputy Director of InstituteThứ trưởng: Deputy MinisterPhó Chủ nhiệm: Vice Chairman/ChairwomanVụ trưởng: Director GeneralPhó Tổng Cục trưởng: Deputy Director GeneralTrợ lý Bộ trưởng: Assistant MinisterPhó Cục trưởng: Deputy Director General

6. Tên gọi tiếng Anh chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ

Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam: Vice President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam: President of Viet Nam Academy of Social SciencesPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam: Deputy General Director of Viet Nam TelevisionPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh: Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam: General Director of Voice of Viet NamGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh: President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam: Vice President of Viet Nam Academy of Social SciencesTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam: General Director of Viet Nam News AgencyChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam: President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh: Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam: General Director of Viet Nam Social SecurityPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam: Deputy General Director of Viet Nam News AgencyPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh: Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam: General Director of Viet Nam TelevisionPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam: Deputy General Director of Viet Nam Social SecurityPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam: Deputy General Director of Voice of Viet Nam

7. Tên gọi tiếng Anh của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ

Bộ Tư pháp: Ministry of Justice (MOJ)Bộ Công an: Ministry of Public Security (MPS)Bộ Giao thông vận tải: Ministry of Transport (MOT)Thanh tra Chính phủ: Government Inspectorate (GI)Bộ Quốc phòng: Ministry of National Defence (MND)Bộ Công Thương: Ministry of Industry and Trade (MOIT)Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Government of the Socialist Republic of Viet Nam (GOV)Bộ Khoa học và Công nghệ: Ministry of Science and Technology (MOST)Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD)Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch: Ministry of Culture, Sports and Tourism (MOCST)Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội: Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs (MOLISA)Bộ Nội vụ: Ministry of Home Affairs (MOHA)Bộ Xây dựng: Ministry of Construction (MOC)Văn phòng Chính phủ: Office of the Government (GO)Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: The State Bank of Viet Nam (SBV)Bộ Tài nguyên và Môi trường: Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE)Ủy ban Dân tộc: Committee for Ethnic Affairs (CEMA)Bộ Y tế: Ministry of Health (MOH)Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Ministry of Planning and Investment (MPI)Bộ Tài chính: Ministry of Finance (MOF)Bộ Ngoại giao: Ministry of Foreign Affairs (MOFA)Bộ Giáo dục và Đào tạo: Ministry of Education and Training (MOET)Bộ Thông tin và Truyền thông: Ministry of Information and Communications (MIC)

8. Tên gọi tiếng Anh các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ

Học viện: AcademyTrung tâm: CentreVụ Tổ chức Cán bộ: Department of Personnel and OrganisationVụ Pháp chế: Department of Legal AffairsỦy ban: Committee/CommissionBan: BoardViện: InstitutePhòng: DivisionThanh tra Bộ: Ministry InspectorateVăn phòng Bộ: Ministry OfficeTổng cục: DirectorateVụ Hợp tác quốc tế: Department of International CooperationVụ: DepartmentCục: Department/Authority/Agency

9. Tên gọi tiếng Anh các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục (Tổng cục, Ủy ban …)

Phó Vụ trưởng: Deputy DirectorPhòng: DivisionCục trưởng: DirectorPhó Cục trưởng: Deputy DirectorTrưởng Ban: HeadChi cục trưởng: ManagerVụ: DepartmentPhó Chánh Văn phòng: Deputy Chief of OfficeCục: DepartmentChi cục: BranchPhó Trưởng phòng: Deputy Head of DivisionBan: BoardTrưởng phòng: Head of DivisionVụ trưởng: DirectorPhó Trưởng Ban: Deputy HeadChi cục phó: Deputy ManagerChánh Văn phòng: Chief of OfficeVăn phòng: Office

10. Tên gọi tiếng Anh thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc

*

HaNoi CapitalThủ đô Hà Nội: HaNoi CapitalThành phố: CityTỉnh: ProvinceQuận, Huyện: DistrictXã: CommunePhường: WardThôn/Ấp/Bản/Phum: Hamlet, VillageỦy ban nhân dân (các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường): People’s CommitteeVăn phòng: OfficeSở: DepartmentBan: BoardPhòng (trực thuộc UBND): Committee DivisionThị xã, Thị trấn: Town

11. Tên gọi tiếng Anh chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp

Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân: Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteeChủ tịch Ủy ban nhân dân: Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteePhó Chánh Thanh tra: Deputy Chief InspectorPhó Chánh Văn phòng: Deputy Chief of OfficeChuyên viên chính: Principal OfficialPhó Giám đốc Sở Deputy: Director of DepartmentPhó Trưởng phòng: Deputy Head of DivisionChánh Thanh tra: Chief InspectorChuyên viên cao cấp: Senior OfficialChánh Văn phòng: Chief of OfficeỦy viên Ủy ban nhân dân: Member of the People’s CommitteeChuyên viên: OfficialPhó Chủ tịch Ủy ban nhân dân: Vice Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteeGiám đốc Sở: Director of DepartmentTrưởng phòng: Head of Division

Trên đây là toàn bộ tên tiếng Anh bộ máy Nhà nước Việt Nam. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung thêm cho mình một lượng từ vựng hữu ích giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Chuyên mục: Hỏi Đáp