Ném, vứt, quăng, quẳng, tung, liệng, lao to throw oneself forwards lao tới, xông tới trước she threw me an angry look cô ta ném cho tôi một cái nhìn giận dữ

Bạn đang xem: Throw là gì

(nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào to throw someone into an prison bỏ ai vào tù to throw all one”s energies into an undertaking đem hết sức mình vào một việc gì to throw a look at đưa mắt nhìn, lườm to throw light on a matter soi sáng (nêu rõ) một vấn đề
(nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng) to throw the crowd into disorder làm cho đám đông rối loạn to be thrown upon thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)
Mặc, cởi (quần áo..) nhanh, cẩu thả to threw on his uniform khoác vội bộ đồng phục to threw off her coat cởi vội chiếc áo khoác của cô ta
Lột (da); thay (lông) the snake throws its skin rắn lột da the bird throws its feather chim thay lông
to throw about quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí to throw one”s money about xài phí tiền bạc

to throw away ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi to throw away a card vứt con bài xấu to throw away a chance bỏ qua một cơ hội to throw away one”s life bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích it was throwing words away chỉ uổng lời advice is thrown away on him khuyên hắn chỉ phí lời she threw herself away on a scoundrel cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời

ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ to throw back a part of light phản chiếu lại một phần ánh sáng (sinh vật học) lại giống

to throw in ném vào, vứt vào; xen vào; thêm to throw oneself in bắt tay vào, lao mình vào
to throw off ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi to throw off one”s pursuers bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo to throw off an epigram đưa ra một bài thơ trào phúng Thả (chó săn) (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự Làm cho trật bánh (xe lửa) Cởi (quần áo)
to throw out ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra to throw out one”s chest ưỡn ngực ra to throw out a challenge thách đấu Đem toàn sức, bắt tay ào Vượt, át; phá ngang Văng (lời thoá mạ) Phủ nhận, bác (một đạo luật) Đâm (rễ)

Xem thêm: Hóa Học Là Gì – Chủ đề:hóa Học

to throw up (y học) thổ ra, nôn ra Kéo lên (mành mành…) Bỏ, thôi (việc) to throw up one”s eyes trợn mắt lên (sợ hãi)

to throw oneself on (upon) phó mặc cho to throw oneself on the mercy of the court phó mặc cho toà xét xử
to throw open mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc to throw open the door to abuses mặc cho tha hồ nhung lạm

Sự ném, sự quăng, khuỷu, bán kính tay quay, hànhtrình (pittông), (v) ném, quăng, vứt
khoảng chạy throw of piston khoảng chạy của pít tông throw of piston khoảng chạy của pit-tông

khuỷu crank throw bán kính khuỷu double-throw crank trục hai khuỷu multiple-throw nhiều khuỷu multiple-throw crank trục nhiều khuỷu one-throw crank trục một khuỷu three-throw crankshaft trục ba khuỷu three-throw pump máy bơm ba khuỷu
verb bandy , barrage , bombard , buck , bunt , butt , cant , cast , catapult , chuck , dash , deliver , discharge , dislodge , drive , fell , fire , flick , fling , fling off , flip , floor , force , heave , hurl , impel , lapidate , launch , let fly , let go , lift , lob , overturn , overwhelm , peg , pellet , pelt , pepper , pitch , precipitate , project , push , put , scatter , send , shove , shower , shy , sling , splatter , spray , sprinkle , start , stone , strew , thrust , toss , tumble , unhorse , unseat , upset , volley , waft , addle , astonish , baffle , befuddle , bewilder , confound , disconcert , distract , disturb , dizzy , dumbfound , fluster , mix up * , throw off * , unsettle , dart , hurtle , shoot , bring down , cut down , down , flatten , ground , knock down , level , prostrate , strike down , discombobulate , fuddle , jumble , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzle , exert , ply , put out , wield , emit , irradiate , radiate

Xem thêm: Phó Phòng Tiếng Anh Là Gì, Trưởng Phòng Tiếng Anh Là Gì

phrasal verb dispose of , dump , junk , scrap , throw out , consume , dissipate , fool away , fritter away , riot away , squander , trifle away , clear , disburden , disembarrass , disencumber , release , relieve , shake off , unburden , exuviate , molt , slough , give , give forth , give off , give out , issue , let off , let out , send forth , vent , elude , evade , slip , throw away , bump , dismiss , evict , expel , oust , dislocate , desert , forsake , leave , quit , heave

Chuyên mục: Hỏi Đáp