Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Thrilled là gì

*
*
*

thrill

*

thrill /θril/ danh từ sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)a thrill of joy: sự vui sướng rộn rànga thrill of terror: sự rùng mình khiếp sợ (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi) (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ ngoại động từ làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộpto be thrilled with joy: sướng run lênthe match thrills the crowd: cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp nội động từ rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộpto thrill with delight: sướng run lên, sướng rộn ràng rung lên, ngân lênthe orator”s voice thrilled through the crowsd: giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông rung cảm, rung độnghow that violin thrills!: tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!
làm hồi hộpLĩnh vực: y họcrùng mìnhaneurysmal thrillsờ rung phình mạchdiastolic thrillsờ rung tâm trươngpresystolic thrillsờ rung tiền tâm thu

*

Xem thêm: Sửa Lỗi Preparing Automatic Repair Windows 10, Cách Sửa Lỗi Win 10 Automatic Repair

*

*

thrill

Từ điển Collocation

thrill noun

ADJ. big, great, real | cheap | vicarious He gets vicarious thrills from watching people bungee jumping.

VERB + THRILL enjoy, experience, feel, get, have | give sb

THRILL + NOUN seeker

PREP. for a/the ~ He used to steal from shops just for the thrill of it. | ~ from/out of He used to get cheap thrills out of frightening the girl next door. | ~ of She felt a thrill of excitement as the mountains came into view.

Từ điển WordNet

n.

something that causes you to experience a sudden intense feeling or sensation

the thrills of space travel

v.

cause to be thrilled by some perceptual input

The men were thrilled by a loud whistle blow

Xem thêm: Tarot Là Gì – Những điều Cần Biết Về Bói Bài Tarot

English Synonym and Antonym Dictionary

thrills|thrilled|thrillingsyn.: charm delight enchant enrapture enthrall excite tingle titillate

Chuyên mục: Hỏi Đáp