Masteri Thao Dien

Căn hộ Masteri Thao Dien

Cho thuê căn hộ Masteri Thao Dien

Căn hộ Masteri Thao Dien cho thuê

Bạn đang xem: Thông tầng tiếng anh là gì

*
*

Căn hộ

Biệt thự

Nhà phố

Tin tức

Thiết kế – Xây dựng

Đơn Giá Thiết Kế Và Thi Công

Dịch vụ khác

Tuyển dụng

*

Xem thêm: Mộ Kết Là Gì – Cách Nhận Biết Một Ngôi Mộ Kết

*
*
*
*

Đăng ký | Đăng nhập | Đăng tin | Liên hệ
Tìm theo giá Dưới 100 triệu 100 triệu – 500 triệu 500 triệu – 1 Tỷ Trên 1 Tỷ Tìm theo giá Dưới 1 triệu 1 triệu – 3 triệu 3 triệu – 5 triệu 5 triệu – 10 triệu 10 triệu – 40 triệu 40 triệu – 70 triệu 70 triệu – 100 triệu Trên 100 triệu
123HOUSE

*

Xem thêm: Kind Regards Là Gì – Kind Regards Và Best Regards Là Gì

9/10 99 bình chọn masteri thao dien apartment for rent – Cho thuê căn hộ masteri thao dien, căn hộ cao cấp masteri thao dien

Tiếng Anh là một ngôn ngữ thông dụng và phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Xu hướng hội nhập, mở cửa, giao lưu với nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi bản thân mỗi chúng ta phải trang bị đầy đủ cho mình những kiến thức ngoại ngữ cơ bản và cần thiết trong lĩnh vực của mình. Đối với bất động sản thìTiếng Anh chuyên ngành bất động sảntrở thành một yêu cầu cấp thiết.

Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm và giao tiếp với khách hàng nước ngoài, chúng tôi sẽ đưa ra một số từ vựng đóng góp vào sổ tayTiếng Anh chuyên ngành bất động sảntrong topic lần này.

Những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản trong mô tả thông tin cơ bản của một dự án

*

Real Estate:Ngành bất động sảnProject:Dự ánName of the project:Tên dự ánLocation:Vị tríInvestor:Chủ đầu tưConstructor:Nhà thầuArchitect:Kiến trúc sưSupervisor:Giám sátReal estate agent:Đại lý tư vấn bất động sản

Ví dụ:

Project:Apartment & Office BuildingLocation:102 Dang Van BiSt., Binh Tho Ward, Thu Duc Dist., HCM CityConstructor:Hung Thinh ConstructionArchitect:Prowind’sSupervisor:Core Asia

Về quy mô của dự án

*

Site area:Diện tích toàn khuConstruction area:Diện tích xây dựngGross floor area:Tổng diện tích sàn xây dựngGross used floor area:Tổng diện tích sàn sử dụngDensity of building:Mật độ xây dựngProcedure:Tiến độ bàn giaoLaunch time:Thời gian công bố

Về tổng thể công trình

Landscape:Cảnh quanResidence:Nhà ở, nơi cư ngụResident:Cư dânAdvantage/ Amenities / Utilities:Tiện íchVoid:Thông tầng (khu vực lấy gió cho tòa nhà)Mezzanine:Tầng lửng

Các loại hình bất động sản phổ biến

What kind of accommodation are you looking for?Accommodation (n):chỗ ở, nhà

*

Flat / Apartment:căn hộ(Showflat:Nhà mẫu)Semi – detached house:nhà ghép đôi, chung tường với nhà khácDetached house:nhà riêng lẻ, không chung tườngTerraced house:nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhauCottage:nhà ở nông thônBungalow:Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ

Thiết bị, cấu trúc đơn giản trong nhà:

*

Roof:Mái nhàShutter:Màn trập che cửa sổWall:TườngPorch:Cổng đi vào có mái cheFront door:Cửa chínhWindow:Cửa sổ

Room:PhòngOrientation:HướngCeilling:Trần nhàFloor:Sàn nhàElectric equipment:Thiết bị điệnPlumbing equipment:Thiết bị nướcFurniture:Nội thấtWadrobe:Tủ tườngBalcony:Ban côngChandelier:Đèn treoSink:Bồn rửaStair:Cầu thangAttic:Gác xépDrain pipe:Ống dẫn nướcChimney:Ống thông khói

Chuyên mục: Hỏi Đáp