Masteri Thao Dien
Căn hộ Masteri Thao Dien
Cho thuê căn hộ Masteri Thao Dien
Căn hộ Masteri Thao Dien cho thuê
Bạn đang xem: Thông tầng tiếng anh là gì


Căn hộ
Biệt thự
Nhà phố
Tin tức
Thiết kế – Xây dựng
Đơn Giá Thiết Kế Và Thi Công
Dịch vụ khác
Tuyển dụng

Xem thêm: Mộ Kết Là Gì – Cách Nhận Biết Một Ngôi Mộ Kết




Đăng ký | Đăng nhập | Đăng tin | Liên hệ
Tìm theo giá Dưới 100 triệu 100 triệu – 500 triệu 500 triệu – 1 Tỷ Trên 1 Tỷ Tìm theo giá Dưới 1 triệu 1 triệu – 3 triệu 3 triệu – 5 triệu 5 triệu – 10 triệu 10 triệu – 40 triệu 40 triệu – 70 triệu 70 triệu – 100 triệu Trên 100 triệu
123HOUSE

Xem thêm: Kind Regards Là Gì – Kind Regards Và Best Regards Là Gì
9/10 99 bình chọn masteri thao dien apartment for rent – Cho thuê căn hộ masteri thao dien, căn hộ cao cấp masteri thao dien
Tiếng Anh là một ngôn ngữ thông dụng và phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Xu hướng hội nhập, mở cửa, giao lưu với nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi bản thân mỗi chúng ta phải trang bị đầy đủ cho mình những kiến thức ngoại ngữ cơ bản và cần thiết trong lĩnh vực của mình. Đối với bất động sản thìTiếng Anh chuyên ngành bất động sảntrở thành một yêu cầu cấp thiết.
Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm và giao tiếp với khách hàng nước ngoài, chúng tôi sẽ đưa ra một số từ vựng đóng góp vào sổ tayTiếng Anh chuyên ngành bất động sảntrong topic lần này.
Những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản trong mô tả thông tin cơ bản của một dự án

Real Estate:Ngành bất động sảnProject:Dự ánName of the project:Tên dự ánLocation:Vị tríInvestor:Chủ đầu tưConstructor:Nhà thầuArchitect:Kiến trúc sưSupervisor:Giám sátReal estate agent:Đại lý tư vấn bất động sản
Ví dụ:
Project:Apartment & Office BuildingLocation:102 Dang Van BiSt., Binh Tho Ward, Thu Duc Dist., HCM CityConstructor:Hung Thinh ConstructionArchitect:Prowind’sSupervisor:Core Asia
Về quy mô của dự án

Site area:Diện tích toàn khuConstruction area:Diện tích xây dựngGross floor area:Tổng diện tích sàn xây dựngGross used floor area:Tổng diện tích sàn sử dụngDensity of building:Mật độ xây dựngProcedure:Tiến độ bàn giaoLaunch time:Thời gian công bố
Về tổng thể công trình
Landscape:Cảnh quanResidence:Nhà ở, nơi cư ngụResident:Cư dânAdvantage/ Amenities / Utilities:Tiện íchVoid:Thông tầng (khu vực lấy gió cho tòa nhà)Mezzanine:Tầng lửng
Các loại hình bất động sản phổ biến
What kind of accommodation are you looking for?Accommodation (n):chỗ ở, nhà

Flat / Apartment:căn hộ(Showflat:Nhà mẫu)Semi – detached house:nhà ghép đôi, chung tường với nhà khácDetached house:nhà riêng lẻ, không chung tườngTerraced house:nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhauCottage:nhà ở nông thônBungalow:Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
Thiết bị, cấu trúc đơn giản trong nhà:

Roof:Mái nhàShutter:Màn trập che cửa sổWall:TườngPorch:Cổng đi vào có mái cheFront door:Cửa chínhWindow:Cửa sổ
Room:PhòngOrientation:HướngCeilling:Trần nhàFloor:Sàn nhàElectric equipment:Thiết bị điệnPlumbing equipment:Thiết bị nướcFurniture:Nội thấtWadrobe:Tủ tườngBalcony:Ban côngChandelier:Đèn treoSink:Bồn rửaStair:Cầu thangAttic:Gác xépDrain pipe:Ống dẫn nướcChimney:Ống thông khói
Chuyên mục: Hỏi Đáp