Bạn đang xem: Terminate là gì

1 /,tə:mi”neiʃn/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt; cách kết thúc; điểm kết thúc 2.1.2 (y học) sẩy thai 2.1.3 Giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận 2.1.4 (ngôn ngữ học) từ vĩ, âm tiết cuối, chữ tận cùng 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Sự kết thúc, điểm cuối, trạm cuối, ga cuối 3.2 Giao thông & vận tải 3.2.1 chấm dứt 3.3 Toán & tin 3.3.1 sự chấm dứt 3.4 Xây dựng 3.4.1 cuối đường dây 3.5 Điện 3.5.1 chụp đầu cáp 3.6 Điện lạnh 3.6.1 điểm kết thúc (ở ống dẫn sóng) 3.6.2 gánh cuối 3.6.3 tải kết thúc 3.7 Kỹ thuật chung 3.7.1 kết thúc 3.7.2 đầu cuối 3.7.3 điểm cuối 3.7.4 đường bao 3.7.5 đường biên 3.7.6 ga cuối 3.7.7 sự kết thúc 3.7.8 sự kết thúc (các quá trình) 3.8 Kinh tế 3.8.1 hủy bỏ 3.8.2 sự chấm dứt 3.8.3 sự chấm dứt, mãn hạn 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun /,tə:mi”neiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt; cách kết thúc; điểm kết thúc to put a termination to somethinglàm xong việc gì (y học) sẩy thai Giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận (ngôn ngữ học) từ vĩ, âm tiết cuối, chữ tận cùng

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Sự kết thúc, điểm cuối, trạm cuối, ga cuối

Giao thông & vận tải

chấm dứt notice of terminationthông báo chấm dứt

Toán & tin

sự chấm dứt abnormal terminationsự chấm dứt dị thường

Xây dựng

cuối đường dây

Điện

chụp đầu cáp

Điện lạnh

điểm kết thúc (ở ống dẫn sóng) gánh cuối tải kết thúc

Kỹ thuật chung

kết thúc abnormal terminationkết thúc bất thườngabnormal terminationkết thúc không chuẩnabnormal terminationsự kết thúc bất thườngabnormal termination (ofa call, e.g.)kết thúc bất thườngDCE (DataCircuit Termination Equipment)thiết bị kết thúc mạch dữ liệudefrost terminationkết thúc phá băngjob terminationsự kết thúc công việcline terminationsự kết thúc đường dâyline terminationsự kết thúc đường truyềnLU-LU session terminationsự kết thúc giao tiếp LU-LUnetwork termination unit (NTU)đơn vị kết thúc mạngnotice of terminationthông báo kết thúcNTU (networktermination unit)đơn vị kết thúc mạngsession terminationkết thúc phiênstring termination conventionquy ước kết thúc chuỗisystem terminationkết thúc hệ thốngsystem terminationsự kết thúc hệ thốngTermination Connection Point (TCP)điểm kết nối kết thúcTermination of Contract by Employerchủ công trình kết thúc hợp đồngtermination phase of a transactiongiai đoạn kết thúc của một giao dịchtermination procedurethủ tục kết thúc đầu cuối cable terminationđầu cuối dây cápdigital termination system (DTS)hệ thống đầu cuối dạng sốearth terminationđầu cuối đấtEnd User Point Of Termination (EUPOT)điểm kết cuối của người dùng đầu cuốiexchange terminationđầu cuối tổng đàifour-wire terminationthiết bị đầu cuốiline terminationđầu cuối đường dâynetwork terminationđầu cuối mạngplug-in terminationđầu cuối cắm vào điểm cuối đường bao đường biên ga cuối sự kết thúc abnormal terminationsự kết thúc bất thườngjob terminationsự kết thúc công việcline terminationsự kết thúc đường dâyline terminationsự kết thúc đường truyềnLU-LU session terminationsự kết thúc giao tiếp LU-LUsystem terminationsự kết thúc hệ thống sự kết thúc (các quá trình)

Kinh tế

hủy bỏ sự chấm dứt automatic termination of coversự chấm dứt bảo hiểm tự động (vì chiến tranh bùng nổ)termination of a contractsự chấm dứt hợp đồngtermination of offersự chấm dứt lời hứatermination of risksự chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm sự chấm dứt, mãn hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun abortion , ballgame , cease , cessation , close , completion , conclusion , consequence , curtains * , cut-off , desistance , discontinuation , effect , ending , end of the line , expiry , finale , finis , finish , issue , kiss-off , outcome , payoff * , period , result , stop , terminus , windup , wrap-up , closing , closure , consummation , stopping point , wind-up , discharge , last , boundary , end , expiration , finality , limit , stoppage

Từ trái nghĩa

noun beginning , initiation , opening , start

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Employer”s Default
lỗi của chủ công trình, termination due to employer”s default, chấm dứt do lỗi của chủ công trình
LU-LU session

Xem thêm: Directive Là Gì – Tìm Hiểu Về Directive Trong Angular 4

giao tiếp lu-lu, lu-lu session termination , sự kết thúc giao tiếp lu-lu, lu-lu session type, kiểu giao tiếp lu-lu
Data circuit
mạch dữ liệu, dce ( datacircuit terminating equipment ), thiết bị truyền thông mạch dữ liệu, dce ( data circuit termination

Thuộc thể loại

Xem thêm: Cỏ Mèo Là Gì – Hạt Giống Cây Cỏ Mèo Hút Khách

Cơ – điện tử, Giao thông & vận tải, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện, điện lạnh,

Chuyên mục: Hỏi Đáp