Tên tiếng Anh của bạn là gì? Bạn có muốn tìm một tên tiếng Anh cho riêng mình, gắn với đúng tên thật của mình không? Vậy thì hãy cùng chúng mình tham khảo những hướng dẫn dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh dưới đây nhé.
Bạn đang xem: Tên tiếng anh của bạn la gì
Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh
Tên tiếng Anh của bạn là gì
Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh, thì cách phổ biến nhất là tìm những từ tiếng Anh đồng nghĩa, cùng ý nghĩa với tên bạn và sử dụng nó là tên chính (First Name), sau đó ghép với họ của bạn (Last Name), vậy là bạn đã có tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.
Dưới đây là một số tên phố biến đã được dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh:
Bạn muốn đặt tên cho con ý nghĩa, hợp mệnh & may mắn, giàu sang? Liên hệ đội ngũ chuyên gia chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.
Xem thêm: Tải Game Cá Lớn Nuốt Cá Bé, Download Feeding Frenzy Full Pc: Kinh điển
An: Ingrid (bình yên)
Vân Anh: Agnes (trong sáng)
Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)
Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)
Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)
Bảo: Eugen (quý giá)
Bình: Aurora (Bình minh)
Cúc: Daisy (hoa cúc)
Cường: Roderick (Mạnh mẽ)
Châu: Adele (Cao quý)
Danh: OrborneNổi tiếng
Dũng: Maynard (Dũng cảm)
Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)
Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)
Dương: Griselda (chiến binh xám)
Duy: Phelan (Sói)
Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)
Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)
Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)
Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)
Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)
Hân: Edna (Niềm vui)
Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)
Hoa: Flower (Đóa hoa)
Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)
Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)
Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)
Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)
Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)
Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)
Khánh: Elysia (được ban phước lành)
Khôi: Bellamy (Đẹp trai)
Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)
Kiên: Devlin (Kiên trường)
Linh: Jocasta (Tỏa sáng)
Lan: Grainne (Hoa lan)
Ly: Lyly (Hoa ly ly)
Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)
Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)
Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)
My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)
Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)
Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)
Nga: Gladys (Công chúa)
Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)
Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)
Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)
Nhi: Almira (công chúa nhỏ)
Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)
Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)
Oanh: Alula (Chim oanh vũ)
Phong: Anatole (Ngọn gió)
Phú: Otis (Phú quý)
Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)
Quốc: Basil (Đất nước)
Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)
Quang: Clitus (Vinh quang)
Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).
Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi)
Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)
Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)
Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp)
Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)
Thủy: Hypatia (Dòng nước)
Tú: Stella (Vì tinh tú)
Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)
Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)
Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)
Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu)
Trung: Sherwin (người trung thành)
Trinh: Virginia (Trinh nữ)
Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)
Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)
Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)
Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)
Võ: Damian (người giỏi võ)
Văn: (người hiểu biết, thông thạo)
Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)
Vân: Cosima (Mây trắng)
Yến: Jena (Chim yến)
Thật đơn giản đúng không nào? Tên tiếng Anh của bạn là gì vậy? Mình tên Trúc, họ Nguyễn, vậy tên tiếng Anh của mình sẽ là Erica Nguyễn. Vừa độc đáo, vừa giữ nguyên được họ mà lại có một cái tên tiếng Anh có ý nghĩa hệt như tên mình vậy ^^
Ngoài ra, nếu tên của bạn không có trong list đã được dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh bên trên thì cũng đừng quá buồn, bởi bạn hoàn toàn có thể tạo một tên tiếng Anh cho riêng mình bằng cách tham khảo bài viết: Đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh hoặc cách đặt tên tiếng Anh theo tính cách.
Xem thêm: Chữ Ký Số Là Gì – Công Dụng Cơ Bản Của Chữ Ký Số
Chúc bạn thành công và đừng quên comment chia sẻ cho chúng mình biết tên của bạn nhé.
Chuyên mục: Hỏi Đáp