2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế /“teligra:f/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) tel điện báo Máy điện báo

Động từ

Đánh điện, gửi (một bức thư) bằng điện báo Gửi chỉ thị cho (ai) bằng điện báo (thông tục) ra hiệu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

điện báo

Kỹ thuật chung

đánh điện điện báoaccess to the public telegraph networkđầu vào của một mạng điện báo công cộngAmerican Telephone and Telegraph Company (AT&T)công ty điện thoại và điện báo Hoa kỳAmplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (AMVFT)điện báo âm tần điều biênAT&T (AmericanTelephone and Telegraph Company)công ty điện thoại và điện báo Hoa KỳAT&T (AmericanTelephone and Telegraph)Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳautomatic telegraph transmissionsự truyền điện báo tự độngclosed-circuit telegraph systemhệ thống điện báo mạch kínfacsimile telegraphđiện báo faxFrequency Modulated Voice Frequency Telegraph (FMVFT)điện báo âm tần được điều chế tần sốgeneral telegraph exchange (gentex)tổng đài điện báo chungInternational Telegraph Alphabet (ITA)bảng chữ cái điện báo quốc tếInternational Telegraph Alphabet No.2 (ITA2)bảng chữ cái điện báo quốc tế 2multi-channel telegraph systemhệ điện báo nhiều đường kênhPost, Telephone, and Telegraph (PTT)bưu chính, điện thoại và điện báoprinting-telegraph codemã điện báo inradio telegraphvô tuyến điện báosynchronous telegraph systemhệ thống điện báo đồng bộtelegraph band widthdải thông tin điện báotelegraph carriersóng mang điện báotelegraph channelkênh điện báotelegraph chargethuế điện báotelegraph circuitmạch điện báotelegraph codemã điện báotelegraph concentratorbộ tập tthienmaonline.vn điện báotelegraph distributorbộ phân phối điện báotelegraph equationphương trình điện báotelegraph exchangetổng đài điện báotelegraph installationthiết bị điện báotelegraph interferencenhiễu điện báotelegraph keyphím điện báotelegraph lineđường dây điện báotelegraph modemmôđem điện báotelegraph officeđài điện báotelegraph on radio-TORmáy điện báo vô tuyếntelegraph polecột dây điện báotelegraph printer, teleprintermáy điện báo ghi chữtelegraph rategiá cả điện báotelegraph receivermáy thu điện báotelegraph repeaterbộ chuyển tiếp điện báotelegraph repeaterbộ khuếch đại (tín hiệu) điện báotelegraph setmáy điện báotelegraph speed (bauds)tốc độ thao tác điện báotelegraph trafficlưu lượng điện báotelegraph transfershồi ký điện báotelegraph transmittermáy phát điện báotelegraph transmittermáy truyền điện báotelegraph transmitterthiết bị truyền điện báoVoice-Frequency Telegraph (VFT)điện báo âm tần máy điện báotelegraph on radio-TORmáy điện báo vô tuyếntelegraph printer, teleprintermáy điện báo ghi chữ

Kinh tế

đánh dây thép (cho…) đánh điệntelegraph an orderđánh điện đặt hàngtelegraph an order (to…)đánh điện đặt hàng điện báofacsimile telegraphđiện báo faxtelegraph an ordergửi đơn đặt hàng bằng điện báotelegraph an order (to…)gửi đơn đặt hàng bằng điện báotelegraph collationsđiện báo đối chiếu, kiểm chiếutelegraph linetuyến đường điện báotelegraph servicedịch vụ điện báotelegraph transfer ratetỉ giá chuyển tiền qua điện báo, điện hốitelegraph wiredây điện báotelegraph wiredây điện báo, dây thép gửi (tin tức) bằng điện báo gửi (tin tức..) bằng điện báo

Chuyên mục: Hỏi Đáp