Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

technique

*

technique /tek”ni:k/ danh từ kỹ xảo phương pháp kỹ thuật, kỹ thuậtthe technique of weaving: kỹ thuật dệt
kỹ thuậtCA technique (computer-aided technique): kỹ thuật có máy tính trợ giúpacid-etch technique: kỹ thuật khắc axitair handing technique: kỹ thuật xử lý không khíarchitectural design technique: kỹ thuật thiết kế kiến trúcbandwidth expansion technique: kỹ thuật nới rộng phổbeam lead technique: kỹ thuật tạo băng nối rabraiding technique: kỹ thuật bệnbranch-and-bound technique: kỹ thuật phân nhánh – giới hạncasting technique: kỹ thuật đổ bêtôngcellular technique: kỹ thuật chia ôchilling technique: kỹ thuật làm lạnhclean-up technique: kỹ thuật làm sạchcompiling technique: kỹ thuật biên dịchcompression technique: kỹ thuật nén épcomputation technique: kỹ thuật tính toáncontrol technique: kỹ thuật điều khiểncooling technique: kỹ thuật lạnhcritical-path method or technique: phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạncryo technique: kỹ thuật cryocryptographic technique: kỹ thuật mã hóacyclegraph technique: kỹ thuật xác định chu trìnhdata flow technique: kỹ thuật luồng dữ liệudefrosting technique: kỹ thuật phá băngdehumidification technique: kỹ thuật hút ẩmdehumidification technique: kỹ thuật khử ẩmdouble punching technique: kỹ thuật đục lỗ képdrawing technique: vẽ kỹ thuậtdrawing technique: kỹ thuật vẽdual-spin technique: kỹ thuật quay đôidual-spin technique: kỹ thuật quay képelectrolytic tank technique: kỹ thuật tương tựelectronic technique: kỹ thuật điện tửerror detection technique: kỹ thuật dò lỗifloating zone technique: kỹ thuật nóng chảy vùngformat description technique: kỹ thuật mô tả dạng thứcfreezing technique: kỹ thuật kết đônggalvanizing technique: kỹ thuật mạhermetic sealing technique: kỹ thuật làm kínheterodyne technique: kỹ thuật (bộ) ngoại saihigh tech work technique: công trình kỹ thuật caohigh-vacuum technique: kỹ thuật chân không caoholographic technique: kỹ thuật toàn ảnhinsulating technique: kỹ thuật cách nhiệtlabeling technique: kỹ thuật đánh dấulabelling technique: kỹ thuật đánh dấulaser technique: kỹ thuật laserlayered protocol technique: kỹ thuật giao thức phân tầngloading technique: kỹ thuật chất tảimanual lifting technique: kỹ thuật nâng chuyển thủ côngmanufacturing technique: kỹ thuật sản xuấtmass expulsion technique: kỹ thuật phòng khối lượngmeasurement technique: kỹ thuật đo (lường)measuring technique: kỹ thuật đomeasuring technique: kỹ thuật đo (lường)metal spraying technique: kỹ thuật phun kim loạimicrocopying technique: kỹ thuật ghi vi phimmicrocopying technique: kỹ thuật vi sao chụpmicroelectronic technique: kỹ thuật vi điện tửmicrofilming technique: kỹ thuật vi sao chụpmicrofilming technique: kỹ thuật ghi vi phimmining technique: kỹ thuật khai thácmixing technique: kỹ thuật trộnmulti-channel technique: kỹ thuật nhiều đường kênhmultiple access technique: kỹ thuật nhiều lối vàomultiple access technique: kỹ thuật nhiều đầu vàonear-field scanning technique: kỹ thuật quét trường gầnobject modelling technique (OMT): kỹ thuật mô hình hóa đối tượngon-line debugging technique: kỹ thuật gỡ rối trực tuyếnone-way technique: kỹ thuật một chiềuoperating technique: kỹ thuật chạy tàupackaging technique: kỹ thuật đóng kiệnpackaging technique: kỹ thuật đóng góipaging technique: kỹ thuật phân trang nhớpaging technique: kỹ thuật đánh số trangphotoetching technique: kỹ thuật quang khắcprecision technique: kỹ thuật chính xácprecooling technique: kỹ thuật làm lạnh trướcprofessional technique: kỹ thuật chuyên nghiệpprogram evaluation and review technique (PERT): kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trìnhpulse compression technique: kỹ thuật nén ép xungpulse technique: kỹ thuật xungpulse-counting technique: kỹ thuật đếm xungquick-freezing technique: kỹ thuật kết đông nhanhradio technique: kỹ thuật vô tuyếnradiometric technique: kỹ thuật bức xạ kếrandomizing technique: kỹ thuật lấy ngẫu nhiênrapid-cooling technique: kỹ thuật làm lạnh nhanhrefrigeration technique: kỹ thuật lạnhrefuse deposition technique: kỹ thuật kết tủa rác thảireliability technique: kỹ thuật tin cậyremote sensing technique: kỹ thuật viễn thámreproduction technique: kỹ thuật nhân bảnreprographic technique: kỹ thuật sao chụpriveting technique: kỹ thuật đinh tánroofing technique: kỹ thuật lợp máisilicon etching technique: kỹ thuật khắc axít trên silicsimulation technique: kỹ thuật mô phỏngsintering technique: kỹ thuật nung kếtsintering technique: kỹ thuật thiêu kếtsolid-state technique: kỹ thuật bán dẫnsolid-state technique: kỹ thuật chất rắnsource coding technique: kỹ thuật mã hóa tại nguồnspectroscopic technique: kỹ thuật quang phổspread spectrum technique: kỹ thuật trải phổ (điện tử)spread-spectrum technique: kỹ thuật trải rộng phổsubtense technique: kỹ thuật thanh căngsum-and-difference technique: kỹ thuật tổng và hiệusurveying technique: kỹ thuật khảo sáttechnique of replacing rails: kỹ thuật thay raytechnique of tracking: kỹ thuật theo dõitechnique using interfering signals: kỹ thuật dùng nhiều hỗ tươngthawing technique: kỹ thuật tan giáthawing technique: kỹ thuật làm tan giáthin-film technique: kỹ thuật màng mỏngtime sharing technique: kỹ thuật phân chia thời giantime-code technique: kỹ thuật mã giờtracer technique: kỹ thuật đánh dấutrack lining technique: kỹ thuật nâng đườngtransmission technique: kỹ thuật truyềnultrarapid freezing technique: kỹ thuật kết đông siêu tốcultrarapid freezing technique: kỹ thuật kết đông cực nhanhvapor phase axial deposition technique: kỹ thuật kết tủa dọc trục pha hơivapour phase axial deposition technique: kỹ thuật kết tủa dọc trục pha hơivibration technique: kỹ thuật rungwaterproofing technique: kỹ thuật chống thấmwire wrap technique: kỹ thuật quấn dâyphương phápBabcock”s technique: phương pháp Babcockbackscattering technique: phương pháp tán xạ ngượcbioassay technique: phương pháp kiểm nghiệm sinh họcclean-up technique: phương pháp làm sạchcomposting technique: phương pháp ủ phâncritical-path method or technique: phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạncutback technique: phương pháp cắt ngượccutback technique: phương pháp cắt bớtdip test technique: phương pháp thử nhúngdistribution technique: phương pháp phân phốidouble crucible technique: phương pháp chảo képexperimental technique: phương pháp thực nghiệmfixation technique: phương pháp hóa rắnfixation technique: phương pháp hóa đặcinstallation technique: phương pháp lắp rápion exchange technique: phương pháp trao đổi iônlabeling technique: phương pháp đánh dấulabelling technique: phương pháp đánh dấulaser echo ranging technique: phương pháp đo bằng phép dội lazelift technique: phương pháp nângline-by-line technique: phương pháp phay từng hàngpeak-clipping technique: phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnhprinting technique: phương pháp in ảnhprogram evaluation and review technique (PERT): phương pháp đánh giá xem xét theo chương trìnhprogramming technique: phương pháp chương trình hóapulse-counting technique: phương pháp đếm bằng xungrod-in-tube technique: phương pháp thanh-ốngsampling technique: phương pháp lấy mẫusectioning technique: phương pháp tạo mặt cắtsignal processing technique: phương pháp xử lý tín hiệusolidification technique: phương pháp hóa đặcsolidification technique: phương pháp hóa rắnspectrum-reducing technique: phương pháp nén phổstabilization technique: phương pháp làm ổn địnhstabilization technique: phương pháp hóa rắnstabilization technique: phương pháp hóa đặcstatistical interference prediction technique: phương pháp thống kê tiên liệu nhiễustatus-keeping technique: phương pháp dữ vị tríthreshold extension technique: phương pháp làm giảm ngưỡngvapor phase axial deposition technique: phương pháp kết tủa dọc trục pha hơiLĩnh vực: cơ khí & công trìnhbiên pháp kỹ thuậtngành kỹ thuậtconstruction techniquecông nghệ thi côngkỹ năngkỹ thuậtanalysis technique: kỹ thuật phân tíchbalancing technique: kỹ thuật cân bằngbread-and-butter technique: kỹ thuật thông dụngduplex technique: kỹ thuật phỏng vấn song hướngmanaged change technique: kỹ thuật cải cách có quản lýmanagerial technique: kỹ thuật quản lýmarketing technique: kỹ thuật tiếp thịmodern technique: kỹ thuật hiện đạisampling technique: kỹ thuật lấy mẫusophisticated technique: kỹ thuật mũi nhọnstatistical technique: kỹ thuật thống kêtechnique for project evaluation: kỹ thuật đánh giá dự ánkỹ thuật kỹ xảokỹ xảophương phápbio-assay technique: phương pháp sinh họcplating technique: phương pháp nuôi cấy trên phiến (vi sinh vật)storage technique: phương pháp bảo quảnswab technique method: phương pháp lau chùimanagerial techniquethủ pháp kinh doanhtechnique of estimationkỹ thuât ước lượng o kĩ thuật § road boring technique : kĩ thuật đào hào ngầm đặt đường ống dẫn § road tunneling technique : kĩ thuật đào hào ngầm đặt đường ống dẫn § single joint entry technique : kĩ thuật mở vỉa thủy lực tại một điểm (dùng phụ gia làm lỗ mở rộng cho năng suất cao) § weight-dropping technique : kĩ thuật khảo sát địa chấn bằng phương pháp rơi trọng lượng)

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Technique

Kỹ thuật

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): technicality, technician, technique, technical, technically

Chuyên mục: Hỏi Đáp