Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

tank

*

tank /tæɳk/ danh từ thùng, két, bể (chứa nước, dầu…) xe tăng
bể chứaPachuca tank: bể chứa Pachucaaeration tank: bể chứa (có) thổi khíauxiliary tank: bể chứa phụballoon roof tank: bể chứa mái hình cầubinder storage tank: bể chứa chất dínhburied tank: bể chứa chìmcommercial tank: bể chứa thương phẩmconcrete tank: bể chứa bằng bê tôngcone roof tank: bể chứa mái hình nóncylindrical tank: bể chứa hình trụday tank: bể chứa trong ngàydigestion tank: bể chứa tiêu hóaequalizing tank: bể chứa bùequalizing tank: bể chứa san bằngfloating roof tank: bể chứa mái nổifloating tank: bể chứa nổiflow tank: bể chứa ở đầu giếngfresh water tank: bể chứa nước ngọtfuel tank: bể chứa nhiên liệugalvanized tank: bể chứa được tráng kiềmgas tank: bể chứa khígasoline tank: bể chứa xăng dầugasoline tank: bể chứa xăngground oil storage tank: bể chứa dầu trên mặt đấthorizontal piping connected to a tank: hệ ống ngang nối với bể chứahot water tank: bể chứa nước nónghot water tank: bể chứa nướcinsulated tank: bể chứa cách nhiệtliquefied gas storage tank: bể chứa ga lỏnglow spherical roof of tank: mái bể chứa hình cầu thoảimetallic tank: bể chứa bằng kim loạimud tank: bể chứa bùnmultitorus tank: bể chứa tròn nhiều vànhnozzle for tank sprinkling: ống tia làm sạch bể chứaoil tank: bể chứa dầuoverhead water-storage tank: bể chứa nước trên caooverhead water-storage tank: bể chứa có áppetrol tank: bể chứa xăngpetrol tank: bể chứa xăng dầupressure tank: bể chứa áp suấtsafety storage tank: bể chứa an toànsafety tank: bể chứa an toànscroll tank: bể chứa có hình trục lăn (có thể lăn được)septic tank: bể chứa hữu khuẩnsewage tank: bể chứa nước thảiship model test tank: bể chứa thử mô hình tàu (đóng tàu)slop tank: bể chứa chất thải lỏngspherical tank: bể chứa hình cầuspherical tank: bể chứa hình giọt nướcstock tank: bể chứa dự trữstorm water tank: bể chứa nước mưatank battery: hệ bể chứatank bottoms: cặn bể chứatank breathing roof: mái bể chứa (kiểu) giãn nởtank capacity: dung lượng bể chứatank conical roof: mái bể chứa hình nóntank course: đai bể chứatank farm: chỗ đặt bể chứatank farm: bãi đặt bể chứatank float valve: van phao nổi ở bể chứatank floating roof: mái nổi của bể chứatank gauging system: hệ thống đo bể chứatank gauging system: hệ thống định cỡ bể chứatank panel roof: mái bể chứa kiểu tấm chắntank piping appurtenances: phụ kiện ống của bể chứatank pontoon: phao bể chứa (nổi)tank roof: mái bể chứatank roof central panel: nắp che bể chứatank station: trạm bể chứatank suspension roof: mái bể chứa kiểu treotank vent valve: van thông khí ở bể chứatank wagon: toa có bể chứatank with band reinforcement: bể chứa có đaitank yard: bãi đặt bể chứatorus-shaped tank: bể chứa hình xuyếnunderground tank: bể chứa dưới đấtunderground tank: bể chứa ngầmvapor dome tank: bể chứa có chỏm lồi lên (để giảm sự tổn thất khí)vaulted roof of tank: mái bể chứa hình trụ cầu thoảivertical storage tank: bể chứa kiểu thẳng đứngwater tank: bể chứa nướcbể chứa (xây dựng cơ bản)bể nướcattic tank: bể nước tầng thượngcompressed-air water tank: bể nước khí nénelevated tank: bể nước áp lựcelevated tank: bể nước trên caofloat tank: bể nước nổifreshwater tank: bể nước ngọtgravity tank: bể nước trên caohead tank: bể nước trên caohead tank: bể nước áp lựchead tank: bể nước chịu áproof tank: bể nước trên máibình chứaair-water storage tank: bình chứa nước mồiauxiliary fuel tank: bình chứa nhiên liệu phụauxiliary tank: bình chứa phụbattleship tank: bình chứa nặngbuilt-in tank: bình chứa lắp sẵncompensating tank: bình chứa cân bằngcompressed air receiver tank: bình chứa khí nénemergency tank: bình chứa phụfuel oil tank: bình chứa dầu cặnfuel tank: bình chứa nguyên liệufuel tank filler cap: nắp bình chứa nhiên liệugas tank: bình chứa khínitrogen tank: bình chứa nitơoil storage tank: bình chứa dầupetrol tank: bình chứa xăngrefrigerant storage tank: bình chứa môi chất lạnhrefrigerant storage tank: bình chứa (bảo quản) môi chất lạnhrefrigerated holding tank: bình chứa được làm lạnhsheetlike of tank: thân bình chứatank cap: nắp đậy bình chứatank filler cap: nắp đậy bình chứawater tank: bình chứa nướcwater tank: bồn, bình chứa nướcbồn, bình chứa (téc)Giải thích EN: A general term for any large vessel, closed or open, used for holding a fluid such as water, compressed air, gasoline, or other fuel, and so on..Giải thích VN: Đây là loại lớn của thùng chứa, có loại kín hoặc hở, sử dụng dể chứa chất lỏng ví dụ nước, khí nén, dầu….đệm gióhồ chứa nướchộp giókétautomatic flushing tank: két chứa tự động phun nướcballast tank: két dằn (tàu ngầm)boat tank: két chứa (trên tàu)buoyancy tank: két nổicargo tank: két hàngdeep tank: két chở chất lỏngdeep tank: két chở nướcfeeder tank: két dự trữflotation tank: két nổiflushing tank: két phun nướchead tank: két nước có ápoil distribution tank: két phân phối dầutank capacity: dung tích kéttank car: toa két (chở chất lỏng)tank truck: ô tô (có) kéttank wagon: toa kétwater tank: két nướckhoang chứa (đóng tàu)lò bểlò thùngnắp giómángfloat tank: máng nổirãnhthùng máyice freezing tank: thùng máy làm đáice freezing tank: thùng máy làm (nước) đáice generator tank: thùng máy làm (nước) đáice tank: thùng máy làm (nước) đáice tank: thùng máy làm đáice-making tank: thùng máy làm (nước) đáice-making tank: thùng máy làm đáxe tăngLĩnh vực: điện lạnhbình (chứa)thùng (chứa)oil tank: thùng (chứa) dầuxe thiết giápLĩnh vực: hóa học & vật liệubồn chứacone-roof tank: bồn chứa có mái hình nóngas storage tank: bồn chứa khílow-temperature tank: bồn chứa nhiệt độ thấprundown tank: bồn chứa sản phẩmLĩnh vực: y họcthùng, bể chứaImhoff tankbồn ImhoffRTC (road tank car)xitéc đường bộaccumulating tankthùng chứaaccumulation tankbồn tích chứaacid tankthùng axitactivated sludge regenerating tankbể tái sinh bùn hoạt tínhactivated sludge tankbể bùn cặn hoạt tínhactivated sludge tankbể sục khíactive effluent hold-up tankthùng chứa dòng thải phóng xạaeration tankbể bùn cặn hoạt tínhaeration tankbể sinh hóa thổi khíaeration tankbể sục khíaeration tankbể thông khíaeration tankbình quạt gióagitating tankthùng khuấyagitation tankbể khuấy trộnair tankbầu chứa khí nénair tankbình khíair tankbình khí nén (đóng tàu)air tankbình không khíanodizing bath or tankbồn oxít hóa anôtauromatic flushing tankbể phun tự độngbảo quản trong thùng chứabể chứalive bait tank: bể chứa cá tươimolasses storage tank: bể chứa mật rỉmolasses tank: bể chứa mật rỉwhey removal tank: bể chứa nước sữa trong (khi sữa để vón cục)chậuthùng chứaLiquid SO storage tank: thùng chứa acid sunfurơ lỏngbrine return tank: thùng chứa nước muối tuần hoàncarbonation sludge tank: thùng chứa bùnexcess tank: thùng chứa dung dịch dưhot milk tank: thùng chứa sữa nóngjuice tank: thùng chứa nước quảlime milk tank: thùng chứa sữa vôiliquid sugar tank: thùng chứa mậtmassecnite tank: thùng chứa đường nonmilk supply tank: thùng chứa sữamolasses receiving tank: thùng chứa mật rỉpressure storage tank: thùng chứa dưới áp lựcpressure tank: thùng chứa dưới áp lực vàorefrigerated holding tank: thùng chứa lạnhroof tank car: toa lạnh có thùng chứa sát trùngsaccharate milk tank: thùng chứa sữa sacaratsludge tank: thùng chứa bùn đặcslurring tank: thùng chứa bùn đặcslush tank: thùng chứa tóp mỡsolution tank: thùng chứa dung dịchvacuum-pan storage tank: thùng chứa mật đặc trước khi nấuCarbonating tankthùng thông CO2First carbonation tankThiết bị cacbonat hóa lần IFirst carbonation tankthiết bị thông CO2Primary carbonation tankThiết bị cacbonat hóa lần ISecond carbonation tankThiết bị cabonat hóa lần IISecond carbonation tankthiết bị thông CO2 lần IISulphitation tankTháp xông CO2, tháp xông lưu huỳnhacidification tankthùng acid hóaactivated sludge tankthùng bùn linh độngaeration tankthùng không khíattemperating tankthùng có điều nhiệt. balance tankthùng cân bằngblanching tankbể chầnblanching tankbể luộcblanching tanklò chầnblanching tanklò luộcblanching tankthiết bị tẩy trắngblanching tankthùng tẩy trắngblend tankthùng giữblend tankthùng trộnblood tankbột huyếtblood tankmáu khôbone tanktóp mỡ xươngbrine floatation tankthùng tuyển nổi nước muốibrine holding tankthùng bảo quản nước muốibrine regeneration tankthùng tái sinh nước muốibulk tankthùng chứacarbonating tankthiết bị cacbonat hóa danh từ o thùng chứa, bể chứa, bồn chứa § accumulation tank : bồn tích chứa § agitating tank : thùng khuấy § auxiliary tank : bể chứa phụ, thùng chứa phụ § balling tank : thùng chứa tạp chất được cạo ra § balloon roof tank : bể chứa mái hình cầu § bending tank : thùng trộn, bể trộn § blow down tank : bể tháo cạn nhanh § bolted tank : thùng có đai gia cố bằng bulông § buried tank : bể chứa chìm § clarifying tank : bể làm trong, thùng lắng § commercial tank : bể chứa thương phẩm § concrete tank : bể chứa bằng bêtông § cone roof tank : bể chứa mái hình nón § cooling tank : bề làm nguội, thùng làm lạnh § crude oil storage tank : bể chứa dầu thô § cutback tank : thùng pha loãng, bể pha loãng § cylindrical tank : bể chứa hình trụ, thùng chứa hình trụ § day tank : bể chứa trên mặt đất § decantation tank : bể lắng gạn, thùng lắng gạn § dehydration tank : bể tách nước § depositing liberation tank : bể lắng tự do § depositing out tank : bể lắng tách § dewatering tank : bể tách nước, bể làm khô § dish bottom tank : bể đáy lồi § dome roof tank : bể mái vòm § drop tank : thùng nhỏ giọt § dump tank : thùng trút xuống § feed tank : bể nạp liệu § feed water tank : bể cấp nước § filtering tank : bể lọc, thùng lọc § flexible tank : thùng chứa mềm § floating tank : bể chứa nổi § floating roof tank : bể chứa mái nổi § flow tank : bể chứa ở đầu giếng, thùng chứa trung chuyển tại mỏ § fuel tank : bể chứa nhiên liệu, thùng nhiên liệu § gage tank : thùng đo § galvanized tank : bể chứa được tráng kẽm, thùng đã được mạ điện § gas tank : bể chứa khí, thùng chứa khí § gasoline tank : bể chứa xăng, thùng chứa xăng § gauging tank : thùng đo § gravity tank : bể trọng lực, thùng chứa tự chảy § gun barrel tank : thùng tách lắng ở đầu giếng (đường kính nhỏ nhưng chiều cao lớn để tách dầu, khí và nước ở đầu giếng) § hay tank : thùng tách lọc nước (dùng ống xơ sợi làm chất lọc) § header tank : thùng xăng dự trữ § hemispheroid tank : thùng chứa hình bán phỏng cầu § insulated tank : bể chứa cách nhiệt § leaching tank : thùng ngâm chiết § liberator tank : bể chứa cuối (trước khi giao nạp) § lifter roof tank : thùng chứa có mái cuốn lên § lixiviation tank : bể ngâm chiết § measuring tank : thùng định mức, thùng đo § meter prover tank : thùng chứa có đồng hồ kiểm tra § mud tank : bể chứa bùn § petrol tank : bể chứa xăng, thùng xăng § positive volume tank : thùng đo thể tích § pressure feed tank : thùng chứa dưới áp suất § proving tank : thùng định cỡ § receiving tank : thùng tiếp nhận § recess tank : thùng chứa cặn bã thối § refrigerated storage tank : thùng chứa được làm lạnh § riveted tank : thùng chứa được tán rivê § run down tank : thùng chảy ra § scrubber tank : thùng rửa khí § sedimentation tank : bể lắng gạn § settling tank : bể lắng, bể kết tủa § slop tank : bể chứa chất thải lỏng § sludge tank : bể lắng bùn § spheroid tank : bể hình phỏng cầu § stock tank : bể chứa dự trữ § storage tank : bể chứa, thùng chứa § sump tank : bể góp chứa § surge tank : bể điều áp, buồng điều áp § underground tank : bể chứa ngầm § unit charge tank : thùng nạp từng lượt § vacuum tank : bể chứa chân không § vapor dome tank : bể chứa có chỏm chồi lên (để giảm sự tổn thất khí) § variable vapor space tank : thùng chứa có mái di động § vertical storage tank : bể chứa kiểu thẳng đứng § volume tank : thùng thể tích § wash tank : thùng rửa, bể rửa § water tank : thùng chứa nước § working tank : thùng làm việc, bể thao tác § tank battery : nhóm thùng chứa § tank bottoms : vật ở đáy thùng § tank calibration : định cỡ thùng chứa; lượng nằm dưới § tank dike : tường bao quanh thùng § tank gauge : thước đo dầu trong thùng § tank mixer : máy lắng trong thùng § tank shell : vách thùng § tank strapper : người đo dầu trong thùng § tank-mounted reciprocating compressor : máy nén pitông lắp trên thùng chứa
Chuyên mục: Hỏi Đáp