English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vthienmaonline.vn.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

suspect

*

suspectngoại động từ nghi; nghi ngờ; hoài nghi; ngờ vực he suspected an ambush nó nghi có một cuộc phục kích I strongly suspect that they”re trying to get rid of me tôi rất nghi rằng họ đang tìm cách gạt tôi ra what he said sounded convincing, but I suspect it to be a lie những gì hắn nói nghe có vẻ thuyết phục đấy, nhưng tôi vẫn nghi đó là là lời nói dối to suspect somebody”s motives nghi ngờ động cơ của ai to suspect the authenticity of the evidence hoài nghi tính xác thực của chứng cớ (to suspect somebody of something / doing something) cảm thấy ai phạm tội gì đó mà không có bằng chứng chắc chắn; nghi who do the police suspect (of the crime)? cảnh sát nghi ai (là kẻ phạm tội đó)? what made you suspect her of having taken money? điều gì khiến anh nghi cô ấy lấy tiền?tính từ đáng ngờ, khả nghi; không thể tin được; có thể sai, có thể giả his statements are suspect những lời phát biểu của nó không thể tin được danh từ người khả nghi; người bị tình nghi he”s a prime suspect in the murder case anh ta là kẻ khả nghi hàng đầu trong vụ giết người

*

/”sʌspekt/ tính từ đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi danh từ người khả nghi; người bị tình nghi ngoại động từ nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi to suspect danger ngờ có nguy hiểm to suspect somebody of a crime nghi người nào phạm tội to suspect the authenticity of the evidence hoài nghi tính xác thực của chứng cớ

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}