English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

sure

*

suretính từ (+ of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được I think he”s coming but I”m not quite sure tôi nghĩ là anh ta sẽ đến, nhưng tôi không hoàn toàn tin chắc chắc, chắc chắn you may be sure of his honesty anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật I”m sure I didn”t mean to hurt your feelings tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh to put something in a sure place để cái gì vào nơi chắc chắn cẩn thận to send something by a sure hand nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì a sure shot tay súng rất chắc, nhà thiện xạ thật, xác thực to be sure she is not pretty thật ra mà nói, cô ta không xinh so it is, to be sure! đấy, thật là như thế! (+ to do something) dứt khoát làm; chắc chắn làm; rõ ràng It”s sure to rain chắc chắn trời sắp mưa đáng tin cậy (đã được thử thách) no sure remedy for a cold không có phương thuốc nào đáng tin cậy cho bệnh cảm lạnh vững vàng và tự tin; không đi chệch, không nao núng to make sure chắc chắn nắm chắc, làm cho chắc chắn show and sure chậm mà chắc be sure to do something; be sure and do something đừng quên làm việc gì for sure (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ make sure (of something/that..) làm cho rõ; nắm cho chắc làm cho chắc chắn sure of oneself tự tin sure thing (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên to be sure đúng là như thếphó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) một cách chắc chắn it sure was cold chắc chắn là rét (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận “tis pleasant, sure, to see one”s name in print tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích as sure as eggs is eggs as sure as a gun (thông tục) chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn sure enough (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa chắc chắn

*

/ʃuə/ tính từ chắc, chắc chắn you may be sure of his honesty anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật I”m sure I didn”t mean to hurt your feelings tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận to send something by a sure hand nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì to put something in a sure place để cái gì vào nơi chắc chắn a sure shot tay súng rất chắc, nhà thiện xạ thật, xác thật to be sure she is not pretty thật ra mà nói, cô ta không xinh so it is, to be sure! đấy, thật là như thế! !to make sure chắc chắn nắm chắc, làm cho chắc chắn !show and sure chậm mà chắc phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn it sure was cold chắc chắn là rét (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận “tis pleasant, sure, to see one”s name in print tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích !as sure as eggs is eggs !as sure as a gun chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn !for sure chắc chắn !sure enough (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}