Cách phát âm:  US  UK 

Tham khảo

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

ảnh hưởng đến hoặc liên quan đến chỉ bề mặt hoặc bên ngoài một phần của một cái gì đó

một người bề ngoài không suy nghĩ về những điều nghiêm trọng hoặc quan trọng; không quan trọng hoặc không có một hiệu ứng nghiêm trọng

được sử dụng để mô tả cách mà một cái gì đó xuất hiện hoặc có vẻ là mặc dù nó thực sự không phải là như thế này

tại hoặc là một phần của lớp trên cùng của một cái gì đó chẳng hạn như da, đất hay đá
affecting or involving only the surface or outside part of something 

a superficial person does not think about serious or important things; not important or not having a serious effect 

used for describing the way that something appears or seems to be although it is really not like this 

in or part of the top layer of something such as skin, soil, or rock 
The  superficial  veins  appear  remarkably  large.
Nguồn: J. Abernethy The  marks  on  the  flanks..are  superficial  scratches  only.
Nguồn: A. Brink

*

Nguồn: www.knowji.com

*

Nguồn: www.uofmhealth.org

*

Nguồn: higheredbcs.wiley.com

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: superficial
Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh. Từ tiếng Anh có superficial, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với superficial, Từ tiếng Anh có chứa superficial hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với superficial Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  s  sup  supe  super  up  p  pe  per  e  er  r  f  ic  ci  a  al Dựa trên superficial, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  su  up  pe  er  rf  fi  ic  ci  ia  al Tìm thấy từ bắt đầu với superficial bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với superficial :
superficial  superficialities  superficiality  superficially  superficialness  Từ tiếng Anh có chứa superficial :
superficial  superficialities  superficiality  superficially  superficialness  Từ tiếng Anh kết thúc với superficial :
superficial 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của superficial là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của superficial bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của superficial bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của superficial. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet.

Bạn đang xem: Superficial là gì

Xem thêm: Hackathon Là Gì – ý Nghĩa Và Sự Ra đời Của Hackathon

Xem thêm: Quy Luật Chọn Màu Bản Mệnh Là Gì ? Tương Khắc Là Gì? Quy Luật Ngũ Hành

Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như superficial. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho superficial cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của superficial. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của superficial: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa superficial. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh superficial trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của superficial, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì superficial thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng superficial, từ tiếng Anh có chứa superficial, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng superficial.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

empathy debauchery cynical love apathy alliteration naive theme insidious allusion humble audacity arbitrary fidelity innovation cliche ecosystem equity melancholy ignorant ethnicity advocate diversity ethos evolution liberal syntax revenue

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp