English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

suffer

*

sufferngoại động từ trải qua hoặc chịu (cái gì khó chịu) to suffer a defeat bị thua to suffer a pain bị đau đớn to suffer torture bị tra tấn we suffered heavy losses in the financial crisis chúng tôi bị tổn thất nặng nề trong cuộc khủng hoảng tài chính dung thứ, chịu đựng how can you suffer his insolence? làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó? not to suffer fools gladly không thể kiên nhẫn chịu đựng những kẻ mà mình cho là ngu xuẩnnội động từ (to suffer from / with / for something) đau; đau khổ; bị to suffer from neuralgia đau dây thần kinh do you suffer from headaches? anh có bị nhức đầu hay không? to suffer from loss of memory bị mất trí nhớ he suffers terribly with his feet anh ta đau chân ghê gớm you made a rash decision – now you are suffering for it anh đã có một quyết định liều lĩnh – bây giờ anh phải đau khổ vì việc đó think how much the parents of the kidnapped boy must have suffered hãy nghĩ xem bố mẹ của đứa bé bị bắt cóc đau khổ đến thế nào trở nên tồi tệ hơn; mất chất lượng trade is suffering from the war sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh your studies will suffer if you play too much football việc học tập của anh sẽ sa sút nếu anh chơi đá bóng nhiều quá

*

/”sʌfə/ ngoại động từ chịu, bị to suffer a defeat bị thua to suffer a pain bị đau đớn cho phép; dung thứ, chịu đựng I suffer them to come tôi cho phép họ đến how can you suffer his insolence? làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó? nội động từ đau, đau đớn, đau khổ to suffer from neuralgia đau dây thần kinh chịu thiệt hại, chịu tổn thất the enemy suffered severely quân địch bị thiệt hại nặng nề trade is suffering from the war sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh bị xử tử

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}