Định nghĩa của “chất nền” phụ thuộc vào ngữ cảnh mà từ được sử dụng, đặc biệt là trong các ngành khoa học.

Bạn đang xem: Substrate là gì

Định nghĩa của chất nền

Chất nền (hóa học): Chất nền là môi trường diễn ra phản ứng hóa học hoặc chất phản ứng trong phản ứng cung cấp bề mặt để hấp thụ . Ví dụ, trong quá trình lên men nấm men, cơ chất mà nấm men hoạt động là đường để tạo ra carbon dioxide.

Đôi khi từ cơ chất cũng được sử dụng như một từ đồng nghĩa với chất phản ứng , là phân tử được tiêu thụ trong một phản ứng hóa học.

Xem thêm: Sdk Là Gì – Những ý Nghĩa Của Sdk

Chất nền (sinh học) : Trong sinh học, chất nền có thể là bề mặt mà một sinh vật phát triển hoặc gắn vào. Ví dụ, một môi trường vi sinh có thể được coi là chất nền.

Xem thêm: Teu Là Gì – Lịch Sử Tên Gọi Và ý Nghĩa

Chất nền (khoa học vật liệu) : Trong bối cảnh này, chất nền là cơ sở để một quá trình xảy ra. Ví dụ, nếu vàng được mạ điện trên bạc, thì bạc là chất nền.

*

*

*

*

*

Deutsch Español العربية tiếng việt Bahasa Melayu Українська Italiano български 日本語 polski हिन्दी српски 한국어 român čeština magyar português Bahasa Indonesia Türkçe ελληνικά Svenska dansk Nederlands ภาษาไทย slovenčina Suomi Français Русский язык

Chuyên mục: Hỏi Đáp