*subscript – chỉ số dưới *Chuyên ngành kỹ thuật -chỉ số dưới dòng *Lĩnh vực: toán & tin -chỉ số dưới

Cụm Từ Liên Quan :

Bạn đang xem: Subscript là gì

annual subscription //

*Chuyên ngành kinh tế -sự đặt mua dài hạn cả năm -tiền góp hàng năm

bond subscription //

*Chuyên ngành kinh tế -phiếu đặt mua trái phiếu -sự đặt mua trái phiếu

capital stock subscriptions receivable //

*Chuyên ngành kinh tế -tiền cổ phần nhận góp phải thu

minimum subscription //

*Chuyên ngành kinh tế -cổ phần phải góp tối thiểu -vốn góp tối thiểu

renewal of a subscription //

*Chuyên ngành kinh tế -đặt mua tiếp -sự đặt mua lại -sự đặt mua tiếp

subscripted variable //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -biến chỉ số dưới -biến có chỉ số dưới

subscription /səb”skripʃn/

* danh từ – sự quyên góp (tiền), số tiền quyên góp, số tiền đóng – tiền đóng trước (để mua cái gì…) – sự mua báo dài hạn – sự ký tên (vào một văn kiện…) – sự tán thành (một ý kiến…) *Chuyên ngành kinh tế -đăng ký mua -đặt mua -khoản tiền đóng góp -nhận góp (vốn cổ phần) -nhận góp vốn cổ phần -số nhận góp -số tiền quyên góp -số tiền trả -sự đặt mua (báo chí) -sự đặt mua (báo, chí….) -sự ký chấp thuận -sự ký tên -sự ký tên, ký chấp thuận -sự nhận mua (cổ phiếu) -sự nhận mua cổ phiếu -sự thuê bao (điện thoại…) -thuê bao (điện thoại) -tiền đặt mua -tiền đặt trước -tiền dự đính -tiền lạc quyên -tiền ứng mãi *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -mua đọc định kỳ -sự thuê bao (điện thoại) *Lĩnh vực: điện lạnh -sự thuê bao *Lĩnh vực: xây dựng -sự thuê bao (điên thoại) *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -tiểu mục *Lĩnh vực: điện -việc đặt mua

Xem thêm: Strongbow Là Gì – Uống Strongbow Có Mập Không

subscription blank //

*Chuyên ngành kinh tế -đơn nhận mua cổ phiếu -mẫu đơn nhận mua cổ phiếu

subscription book //

*Chuyên ngành kinh tế -sổ đặt mua (báo) -sổ đặt mua (báo…) -sổ nhận mua cổ phiếu

subscription by conversion of securities //

*Chuyên ngành kinh tế -sự nhận mua bằng (cách đổi) chứng khoán -sự nhận mua bằng cách đổi chứng khoán

subscription certificate //

*Chuyên ngành kinh tế -giấy chứng đặt mua

subscription date //

*Chuyên ngành kinh tế -ngày đặt mua -ngày nhận mua cổ phiếu

subscription day //

*Chuyên ngành kinh tế -ngày đặt mua -ngày kinh doanh

Xem thêm: Regulation Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

subscription department //

*Chuyên ngành kinh tế -phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí) -phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí…)

subscription form //

*Chuyên ngành kinh tế -phiếu (đặt) mua dài hạn -phiếu đặt mua dài hạn -phiếu mua bao -phiếu mua báo

Chuyên mục: Hỏi Đáp