Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Stuff là gì

*
*
*

stuff

*

stuff /stʌf/ danh từ chất, chất liệu; thứ, mónthe stuff that heroes are made of: cái chất tạo nên những người anh hùnghe has good stuff in him: anh ta có một bản chất tốthousehold stuff: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhàdoctor”s stuff: thuốc men (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạnto be short of the stuff: thiếu tiền vải len rác rưởi, chuyện vớ vẩnwhat stuff he writes!: chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao! (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăndo your stuff: nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đito know one”s stuff: nắm được nghề nghiệp (môn…) của mìnhthe stuff to give”em: cách làm ăn để dạy cho bọn nó ngoại động từ bịtto stuff one”s ears with wool: bịt tai bằng bông len nhồi, nhét, lènto stuff a fowl: nhồi (thịt, nấm hương, đậu… vào một con gàto stuff goose: nhồi cho ngỗng ăna head stuffed with romance: một đầu óc đầy lãng mạncushion stuffed with down: gối nhồi lông tơ chimstuffed birds: chim nhồi rơmto stuff clothing into a small bag: nhét quần áo vào một cái túi nhỏ nội động từ đánh lừa bịp ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
bể chứa bộtbítchấtđộngắn matítgắn xi măngnhồimỡlubricating stuff: mỡ bôi trơnmónvật độnvật liệufine stuff: vật liệu hoàn thiệnloose stuff: vật liệu xốpraw stuff: vật liệu ban đầuvật liệu đệmvật liệu độnvữa trátLĩnh vực: giao thông & vận tảibốc xếpLĩnh vực: xây dựngtretolitvật nétLĩnh vực: hóa học & vật liệuvật phẩmfilter stuffbột giấy lọcfine stuffvữa tinh (vữa trát ngoài)food stuffthực phẩnfree stuffhàng miễn phígauge stuffvữa vôi thạch caohalf stuffbán thành phẩmlime stuffvữa vôilimestone stufflớp trát bằng vữa vôiraw stuffnguyên liệuscreed of coarse stuffmốc trát vữa vôi thôstuff chestbể bột lên lướibơmchấtdye stuff: chất màuship stuff: bột chất lượng thấp (nhiều cám)sweet stuff: chất ngọtchất liệuđộnépnạp nhânnghiềnnhétnhồiphunsản phẩmfeeding stuff: sản phẩm thực phẩmfeeding stuff: sản phẩm ăn đượcvật liệugarden stuffrau vườngreen stuffraugreen stuffrau xanhreal stuffhàng hảo hạng o chất, vật phẩm, vật liệu, mỡ § loose stuff : vật liệu xốp § lubricating stuff : mỡ bôi trơn

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

Stuff

Chắn bóng tốt

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

Stuff

Chắn bóng tốt

Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền

STUFF : a ball that is deflected back to the attacking team”s floor by the opponent”s blockers. A slang term for “block.”.

CHẮN BÓNG TỐT: tình huống bóng chạm tay chắn, bật trở lại và rơi xuống sân của đội đập bóng. “Stuff” còn là từ lóng của “ chắn bóng”

*

Xem thêm: 2001 Là Tuổi Gì

*

*

n.

miscellaneous unspecified objects

the trunk was full of stuff

unspecified qualities required to do or be something

the stuff of heros

you don”t have the stuff to be a United States Marine

information in some unspecified form

it was stuff I had heard before

there”s good stuff in that book

a critically important or characteristic component

suspense is the very stuff of narrative

v.

fill completely

The child stuffed his pockets with candy

treat with grease, fill, and prepare for mounting

stuff a bearskin

fill tightly with a material

stuff a pillow with feathers

The old lady wants to have her dead poodle stuffed by the taxidermist

Xem thêm: Microsoft Visual C++ Là Gì, Lý Do Xuất Hiện Nhiều Phiên Bản C++

File Extension Dictionary

EVE Online Game Contents Archive (CCP hf.)

English Synonym and Antonym Dictionary

stuffs|stuffed|stuffingsyn.: fill gorge load material matter pack saturate substance

Chuyên mục: Hỏi Đáp