Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

strut

*

strut /strʌt/ danh từ dáng đi khệnh khạng nội động từ đi khệnh khạng danh từ (kiến trúc) thanh chống ngoại động từ (kiến trúc) lắp thanh chống
chân chốngchốngangle strut: thanh chống gócbuttress bracing strut: dầm cứng của tường chốngbuttress bracing strut: thanh giằng chốngcompression strut: thanh chống cộtdouble strut trussed beam: dầm tăng cứng hai trụ chốngjumper strut: thanh chống cầu nhảymacpherson strut suspension: hệ thống treo thanh chống macphersonshuttering strut: cột chống ván khuônstrut angle: góc thanh chống (đóng tàu)strut bar: thanh chốngstrut of reticulated centering vault: cột chống khung vòmsupporting strut: chân chốngtimber strut: cột chống bằng gỗwind strut: thanh xiên chống giócột chốngshuttering strut: cột chống ván khuônstrut of reticulated centering vault: cột chống khung vòmtimber strut: cột chống bằng gỗcột trốnggí cốgiằngMcpherson strut: hệ thống giằng Mcphersonbracing strut: thanh giằngbuttress bracing strut: thanh giằng chốngeaves strut: thanh giằng đầu cộteaves strut: thanh giằng cộtmain landing gear brace strut: thanh giằng chịu nén càng máy bay chínhstrut framed beam: rầm có giằng tăng cườngsuspension strut: thanh giằng hệ thống treothrow-out fork strut: hệ giằng chạc nhả khớptransverse strut: thanh giằng gnanghệ chống đỡhệ thống giằng (khung gầm xe)kẹp chặtbrace strut: bộ phận kẹp chặtbracing strut: bộ phận kẹp chặtkhuỷu giằng (xây dựng gỗ)néosự chốngsự tựathanh chéodiagonal strut: thanh chéo (chịu nén)dialogal strut: thanh chéo (chịu nén)thanh đứngthanh tựaLĩnh vực: cơ khí & công trìnhbộ phận éphệ thống giằngMcpherson strut: hệ thống giằng Mcphersonxà chịu uốn dọcLĩnh vực: điện tử & viễn thôngthanh chống (kiến trúc)Lĩnh vực: xây dựngthanh hịu nénMcpherson strutcột giảm xóc Mcphersonbrace strutgân tăng cứngbracing strutgân tăng cứngbuffer strutthanh đỡ vabuttress bracing strutrầm cứng của tường ốngcompression strutcột néncompression strutthanh chịu néncompression strutthanh néncompression strutthanh xiên chịu néncompression struttrục đỡdiagonal strutthanh chịu néndiagonal strutthanh xiên (chịu nén)dialogal strutthanh xiên (chịu nén)horizontal strutthanh chịu nén nganghydraulic strut mountphần tử đỡ thủy lựclanding-gear main shock strutcột giảm chấn chính càng máy baythuốc lá quá ẩm o thanh chống, thanh tựa
Chuyên mục: Hỏi Đáp